Best Crypto Exchanges for US Citizens
Exchange | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | Mức đòn bẩy tối đa | Các phương thức cấp tiền | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Các nhóm tài sản | 65b31610-6b77-41cc-ada8-134c34d37c40 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$3,2 Tỷ 14,95%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
291 Đồng tiền | 3 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
PayPal
Klarna
Swift
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
|
45e10d88-1f02-4e93-b4e3-c4a758d5f7c0 | https://coinbase-consumer.sjv.io/c/2798239/1342972/9251 | ||
![]() |
$14,6 Tỷ 35,12%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
1389 Đồng tiền | 10 |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
|
90e35627-976d-4756-b5e9-3dfd731dd468 | https://www.gate.io/signup/5679344 | |||
![]() |
$104,1 Triệu 38,47%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1431 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
d49e0a01-a798-42d8-8afd-e11e52bfdc55 | https://raydium.io/ | ||
![]() |
$210,0 Triệu 17,67%
|
0,38% Các loại phí |
0,38% Các loại phí |
110 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
a22baa72-0016-4eb5-afce-c5b96d15a508 | https://www.curve.fi/ | ||
![]() |
$7,2 Tỷ 49,76%
|
0,08% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
369 Đồng tiền | 10 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Crypto wallets
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
a1c45f79-cb59-4349-867d-fa5a011e221a | https://crypto.com/exchange | ||
![]() |
$32,7 Triệu 39,39%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
1352 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
0b7305d2-2c59-4aa4-ba65-66026db6c553 | https://uniswap.org/ | ||
![]() |
$208,0 Triệu 5,45%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
747 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
3fb6d209-0197-4131-a489-262fe2de1312 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | |
![]() |
$41,4 Triệu 11,55%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1637 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
e970e2ac-7ce0-4696-9b44-b0a4cdcc7a13 | https://pancakeswap.finance/ | ||
![]() |
$25,2 Triệu 29,34%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
186 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
168ef686-85ec-4ab4-828c-bd26c17adb60 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | |
![]() |
$3,3 Tỷ 29,51%
|
0,26% Các loại phí |
0,16% Các loại phí |
469 Đồng tiền | 5 |
Swift
Sepa
Etana
Custody
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
bcfcbb35-0c07-4876-8deb-306f55e3c69d | https://r.kraken.com/MXK3A2 | r.kraken.com | |
![]() |
$23,6 Tỷ 29,42%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1156 Đồng tiền | 50 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Simplex
Crypto wallets
MoonPay
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
7b871d7f-32af-4bdf-b6c9-d01c151419bf | https://bitmart.com | ||
![]() |
$328,8 Triệu 33,72%
|
0,40% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
106 Đồng tiền | 1 |
Credit/Debit Card
ACH
Sepa
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
60f0bc21-1c2d-4fba-82b5-1e4bddbc4f24 | https://www.bitstamp.net | ||
![]() |
$1,0 Tỷ 18,43%
|
0,25% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
375 Đồng tiền | 5 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
3b7902fe-9a6c-4c7f-814f-37e68c889e8e | https://www.bithumb.pro/register;i=9863at | ||
![]() |
$334,4 Triệu 22,57%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 4 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
PayPal
ACH
Crypto wallets
Pay-Easy
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
773cf78c-1d16-4890-b0c1-757177d403c7 | https://bitflyer.com/en-us/ | ||
![]() |
$9,2 Triệu 14,75%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
164 Đồng tiền | 1 |
ACH
Debit Card
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
b027a292-fb7b-4f2e-91c8-2b63b3038fd8 | https://www.binance.us/en | ||
![]() |
$107,6 Triệu 23,09%
|
0,40% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
78 Đồng tiền | 1 |
Bank Wire
ACH
Debit Card
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
337bf107-c4e5-42d4-a3d0-bb1e65692d0c | https://gemini.sjv.io/x9ZPX1 | gemini.sjv.io | |
![]() |
$1,8 Triệu 20,48%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
123 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
314c8ac6-a4b7-4851-aadf-5addd148b00a | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |
![]() |
$349.513 21,74%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
119 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
ab65aaa1-d49b-46d9-b50a-a709b2c613ec | https://pancakeswap.finance/ | ||
![]() |
$178.966 2,06%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
149 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
09bb56fc-e038-410d-ade7-645807c11771 | https://www.bancor.network/ | ||
![]() |
$284.394 15,97%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
50 Đồng tiền | 1 |
Credit/Debit Card
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
197b809b-1715-4592-95b2-01041bd6c907 | https://app.pangolin.exchange/#/swap | app.pangolin.exchange | |
![]() |
$45.189 9,95%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
59 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
8c54624a-21ca-490e-9b57-8827e06d1548 | https://spookyswap.finance | ||
![]() |
$122.647 31,98%
|
0,30% |
0,30% |
52 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
d9eae329-475f-48d4-8939-933ed75d139b | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |
![]() |
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
135 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
a67b02db-58ae-483e-83e8-efbd3ba7ef89 | https://azbit.com/exchange | |||
![]() |
$366.798 1,85%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
40 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
0a5f8dc2-90aa-4707-a801-2f462768c30b | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |
![]() |
$15.007 4,56%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
27 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
c129240d-15e5-4c2b-875b-c83212ad42a6 | https://app.spiritswap.finance/ | app.spiritswap.finance | |
![]() |
$12,1 Triệu 24,68%
|
0,75% Các loại phí |
0,75% Các loại phí |
5 Đồng tiền | 1 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Sepa
Simplex
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
0a9cfb68-f56a-4b5b-9786-06ffe58fa864 | https://www.luno.com/en/exchange | ||
![]() |
$8,6 Triệu 37,52%
|
0,25% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
197 Đồng tiền | 3 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
ACH
Swift
Sepa
Crypto wallets
|
Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định
Các chỉ số
Tiền điện tử
Kim loại
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
5139ec3f-72a0-48a2-98b5-ef3b7231facf | https://cex.io | ||
![]() |
$42,3 Triệu 9,29%
|
0,08% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
85 Đồng tiền | 1 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Simplex
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
cec10842-dade-4bc5-89bb-6ce2b932ce9f | https://exmo.me/ | ||
![]() |
$36.614 37,39%
|
0,50% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
78 Đồng tiền | 1 |
Bank Wire
ACH
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
39008e6f-0569-4264-8eba-2be19bcbfb35 | https://pro.coinlist.co | pro.coinlist.co | |
![]() |
$256.043 0,06%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
97 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
98248085-2a26-4c13-b4fe-7899bab53dc0 | https://dodoex.io/ | ||
![]() |
$28.246 92,11%
|
0,45% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
37 Đồng tiền | 5 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
47cfdec0-24ab-4e12-ad1a-005e6a4af30c | https://blockchain.com/ | ||
![]() |
$0 100,00%
|
0,20% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
4 Đồng tiền | 3 |
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
7f899664-f08c-4789-b335-9c8629b72a69 | https://www.okcoin.com |
Check out the number of cryptocurrencies available for trading with each exchange, the maximum leverage offered, the available funding methods (including several e-payments solutions and crypto wallets), and the asset classes offered by each exchange, including NFTs trading and coin staking.