Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | f16a329c-1c77-438e-aec7-62bca48e4b4f | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$950.658 33,02%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
5.792 (99,45%) | 1121ebbb-7721-492b-a3da-9472d4a955eb | https://solidly.com/ | |||||||
![]() |
$48,1 Triệu 11,84%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
76 Đồng tiền | 96 Cặp tỷ giá |
|
|
2.476 (98,93%) | 48489b9c-d3d6-4d7a-a036-df34dede453a | https://nexdax.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
137 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | fb312800-b528-4547-89c3-008083b14644 | https://www.tope.com/ | |||||||||
![]() |
$3,1 Triệu 4,95%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
AUD
USD
|
|
1.479 (99,47%) | 1e67e4cf-edba-4ef8-ab49-4a68befaa37d | https://timex.io/ | |||||||
![]() |
$25.898 81,77%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
4.293 (99,58%) | 6c425f49-3a10-4d4e-8c9a-007934e6e7ce | https://merlinswap.org | |||||||
![]() |
$4.094 12,62%
|
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
3.666 (99,33%) | f1229703-ee80-4236-9d83-648796a8575e | https://cronaswap.org | |||||||||
![]() |
$1.298 47,35%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
4.783 (99,11%) | 0b4e917f-7d30-492d-842d-dc089a283e94 | https://mm.finance/ | |||||||
![]() |
$40,7 Triệu 18,01%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
716 (99,63%) | 8cc5fdff-8b36-485f-9ae6-14bafdf2cfc4 | https://www.dcoin.com/ | |||||||
![]() |
$64,8 Triệu 24,95%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
288 Đồng tiền | 292 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | 656e5d5b-b7d0-4462-9a5a-f3367ce5ae00 | https://coinone.co.kr/ | coinone.co.kr | ||||||
![]() |
$7,4 Triệu 26,81%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
44 Đồng tiền | 44 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tiền điện tử
|
Dưới 50.000 | 801ab463-dab6-4271-9999-402cfa31d9ca | https://www.rekeningku.com | |||||||
![]() |
$15,1 Triệu 32,56%
|
0,20% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
182 Đồng tiền | 188 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | da9a0108-07a9-4ea7-ae6a-a16b3647f475 | https://www.korbit.co.kr | |||||||
![]() |
$97.805 30,01%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
2.633 (99,27%) | 28a2a9e6-bcb4-43dc-a1ed-4822dc9bad9c | https://www.dackieswap.xyz | |||||||
![]() |
$655 0,02%
|
Các loại phí | Các loại phí | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
3.266 (99,33%) | f0f84e42-c183-46f6-bb0f-4631d94dc235 | https://zilswap.io | |||||||
![]() |
$18.967 93,90%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
3.209 (99,33%) | b152b836-8cf0-4fe6-a09f-bc641ec59161 | https://magicswap.lol/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
3 Đồng tiền |
|
|
3.060 (99,31%) | fa4785c8-943a-4082-b5a1-ed3103728e72 | https://dex.zenlink.pro/ | |||||||||
![]() |
$25.831 37,94%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
3.531 (98,88%) | 4a69382a-ef7e-4a3e-97e5-3e1149a48241 | https://app.jediswap.xyz/#/swap | |||||||
![]() |
$1.478 33,52%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
2.629 (98,97%) | 0921b19a-d197-4588-a5e8-5426e0e5336e | https://app.velocore.xyz/swap | |||||||
![]() |
0,04% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
227 Đồng tiền |
AED
|
|
Dưới 50.000 | d3149501-355c-4ec4-875d-34856a3433aa | https://www.darkex.com/en_US/ | |||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền |
|
|
2.897 (98,63%) | 3cc67c3b-4750-4f50-ab6d-776f816c2cfd | https://www.methlab.xyz/ | |||||||||
![]() |
$196 63,45%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
3.435 (98,68%) | 7d215ef0-0a46-4ca3-93cf-e8f6c732e46d | https://icecreamswap.com/swap?chainId=1116 | |||||||
![]() |
$7,2 Triệu 11,16%
|
Các loại phí | Các loại phí | 51 Đồng tiền | 98 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
PLN
USD
|
|
1.621 (99,65%) | 0e160def-c931-40bb-a993-0033cfd116ce | https://zondaglobal.com/ | |||||||
![]() |
$30,0 Triệu 2,34%
|
Các loại phí | Các loại phí | 122 Đồng tiền | 132 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
2.589 (99,43%) | 7064dcad-68e0-41df-afff-29312b2bfb46 | https://www.bitci.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
137 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 4d04fae7-440c-4fc1-8f27-c376bcac6201 | https://www.xbo.com/ | |||||||||
![]() |
$207.758 345,68%
|
Các loại phí | Các loại phí | 24 Đồng tiền | 105 Cặp tỷ giá |
|
|
788 (99,12%) | 4ecde850-7226-40ff-9713-d02405d2d77a | https://trade.50x.com/ | trade.50x.com | ||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
369 Đồng tiền |
|
|
987 (99,55%) | 56faad7e-bcc7-46ef-8673-7fa416783065 | https://www.zedxion.io/en_US/ | |||||||||
![]() |
Đồng tiền | Cặp tỷ giá |
|
Ngoại Hối
|
2.166 (100,00%) | 306361f3-26e7-4b34-b7eb-6c849f6591d6 | https://www.coinspot.com.au | ||||||||||
![]() |
23 Đồng tiền |
|
|
2.029 (99,14%) | a05b41bf-4a4d-49c6-93b1-5e72b667abcd | https://app.honeyswap.org/#/swap | app.honeyswap.org | ||||||||||
![]() |
$46.530 40,05%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
2.272 (99,39%) | bf488618-131b-49d0-bdab-cf4e3b35f906 | https://web3.world/swap/ | |||||||
![]() |
$15.894 7,97%
|
11 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
2.194 (99,67%) | 51e8c8c2-a77c-4c33-a455-8095f26793df | http://apps.karura.network/swap | |||||||||
![]() |
$12.010 37,93%
|
Các loại phí | Các loại phí | 11 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
1.926 (99,39%) | 11c8f2e0-81b3-490d-94c8-c0b2bed00e47 | https://babyswap.finance | |||||||
![]() |
$73.466 35,23%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
2.459 (99,57%) | f745c40d-7d79-49b8-982d-684bb42b0ea5 | https://app.arthswap.org/#/swap? | |||||||
![]() |
$594 23,18%
|
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
1.837 (99,81%) | c3be53c5-fb8a-4191-8363-b5c21979fe34 | https://app.elk.finance | app.elk.finance | ||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
24 Đồng tiền |
|
|
2.367 (99,64%) | a79c4b07-3ac7-4fb9-baa5-427e4f47627d | https://www.hkd.com/market | |||||||||
![]() |
$81,2 Triệu 33,43%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
51 Đồng tiền | 81 Cặp tỷ giá |
|
|
248 (100,00%) | 998ece8a-42d6-498a-8db2-5be6ab7f4a2e | https://localtrade.cc/ | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
100 Đồng tiền |
|
|
78 (100,00%) | 71fea71a-d328-4d70-bf55-d0c6ba056ef6 | https://www.xex.vip/ex/en_US | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
38 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 5f5e9cfd-465b-4293-9923-fc5ef36dbc43 | https://www.gaiaex.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
21 Đồng tiền |
AED
|
|
360 (100,00%) | eb899bcf-aa12-430c-a6c3-f8ee83c5f948 | https://aianalysisexchange.com | |||||||||
![]() |
$22,3 Tỷ 21,71%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
104 Đồng tiền | 160 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | adbbd3ad-0e3b-44b8-9eae-c4541ea474a9 | https://www.jucoin.com/ | |||||||
![]() |
$45.189 9,95%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
59 Đồng tiền | 73 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.795 (100,00%) | 01b3d62b-c9be-421e-aca8-b04cfcaf4f3d | https://spookyswap.finance | |||||||
![]() |
$15,6 Triệu 6.005,21%
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
1.692 (99,36%) | 8eb3fda4-7e6d-48fa-82f3-dda3efb5018a | https://tokenlon.im/instant | |||||||
![]() |
$29.919 22,89%
|
53 Đồng tiền | 72 Cặp tỷ giá |
|
|
1.283 (99,32%) | 5a7c3ae2-4234-463a-ab56-8d5506553029 | https://mdex.co | |||||||||
![]() |
$5.579 19,26%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
1.691 (99,34%) | f74450a1-8348-42ef-8590-00470ba22b08 | https://blasterswap.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
8 Đồng tiền |
|
|
1.723 (99,98%) | 49637ecd-b6d8-40c3-97de-7781ce2657a1 | https://exchange.archerswap.finance/#/swap | |||||||||
![]() |
$2.279 21,81%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
1.566 (99,59%) | 2df02652-04b4-402b-9cb0-a2ed3bc37c33 | https://dashboard.claimswap.org/dashboards/default | dashboard.claimswap.org | ||||||
![]() |
$50.456 45,09%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
1.756 (98,93%) | 2624fcc0-808a-4f64-b4bd-777fac000c4f | https://swap-zksync.spacefi.io/ | |||||||
![]() |
$1.226 3,92%
|
10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
1.837 (99,81%) | ee2b4585-d508-4467-88f2-3b1489d12239 | https://app.elk.finance | app.elk.finance | ||||||||
![]() |
$184 24,89%
|
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
1.837 (99,81%) | 2d2afe45-1ae6-4059-90f5-bc3fd1b84ff3 | https://app.elk.finance | |||||||||
![]() |
$30 24,44%
|
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
1.837 (99,81%) | e50c9f05-c3d8-4cce-b120-034d8125e548 | https://app.elk.finance | app.elk.finance | ||||||||
![]() |
$277 9,50%
|
Các loại phí | Các loại phí | 14 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
|
|
818 (99,17%) | 28e3f308-44f1-4cd3-966a-6ce839124bb7 | https://rudex.org/ | |||||||
![]() |
$1,0 Tỷ 18,43%
|
0,25% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
375 Đồng tiền | 388 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | 4f8dfa62-9f65-4bf9-8747-050bb90be513 | https://www.bithumb.pro/register;i=9863at | |||||||