Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | f752393d-6c02-4127-8e4b-2397e8c6d772 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$35,5 Triệu 261,84%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
|
|
3.738 (99,33%) | 05b4a745-218d-48c7-92d8-2f38de4d98f7 | https://polyx.net | |||||||
![]() |
$167,2 Triệu 27,61%
|
0,50% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
142 Đồng tiền | 272 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
7.748 (99,38%) | 6f0234e8-8341-48cd-bf61-82c2fcacc170 | https://fmfw.io/ | ||||||||
![]() |
$1,0 Triệu 19,90%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
107 Đồng tiền | 131 Cặp tỷ giá |
|
|
10.442 (99,43%) | cfb7491a-76cc-4bfc-ac4c-b771a9580c54 | https://www.traderjoexyz.com | |||||||
![]() |
$15,4 Triệu 12,92%
|
0,00% |
0,00% |
17 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
|
|
10.442 (99,43%) | 7f0b30a0-e151-4d61-a321-d7c7443cbe63 | https://traderjoexyz.com/avalanche/trade | |||||||
![]() |
$35,8 Triệu 13,76%
|
0,00% |
0,00% |
28 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |
|
|
10.442 (99,43%) | ad9cd6b0-fc09-436c-b2cf-fd6f794c69c4 | https://traderjoexyz.com/avalanche/trade | |||||||
![]() |
$20.593 16,15%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
10.442 (99,43%) | 9b62a1fb-8b18-4258-bd5a-c0c1abea5873 | https://traderjoexyz.com/arbitrum/trade | |||||||
![]() |
$70.780 41,03%
|
46 Đồng tiền | 95 Cặp tỷ giá |
|
|
4.313 (99,37%) | 2daf5ef8-ebd7-4770-90c9-8a61d47ddb38 | https://kujira.app/ | |||||||||
![]() |
$92.545 48,25%
|
0,00% |
0,00% |
20 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
10.378 (99,21%) | 287ff9aa-5637-4aed-acd0-65c136eee9c2 | https://www.vyfi.io/ | |||||||
![]() |
$177.638 43,67%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
10.392 (99,34%) | 387e6a16-255f-4d2d-8db6-5785fdb44ebf | https://live.sovryn.app/ | |||||||
![]() |
$47.315 75,34%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
10.442 (99,43%) | 82b29750-a6e3-4464-b133-e029cccf16a6 | https://traderjoexyz.com/arbitrum/trade | |||||||
![]() |
$2,3 Triệu 0,72%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
JPY
|
|
3.763 (98,90%) | e516fd6b-aff3-4161-a4f5-6460df0f5503 | https://www.btcbox.co.jp/ | |||||||
![]() |
$7.262 5,61%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
4 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
10.442 (99,43%) | d430c6c7-009b-488b-960d-175665b07d24 | https://traderjoexyz.com/arbitrum/trade | |||||||
![]() |
$7.070 57,31%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
10.442 (99,43%) | 9010278e-7cb6-4153-9a9f-8b2b28a19177 | https://traderjoexyz.com/avalanche/trade | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
57 Đồng tiền |
USD
|
|
3.886 (99,43%) | ff0298c5-dd10-456a-b20b-3fb63f8f2efa | https://bitop.com/en | |||||||||
![]() |
$244 19,43%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
10.442 (99,43%) | ba3c9e01-e989-4316-817d-5a2801b6b518 | https://www.traderjoexyz.com | |||||||
![]() |
$0 0,00%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
10.442 (99,43%) | c4ee70d6-5233-4d83-b122-710704984e86 | https://www.traderjoexyz.com | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 38 Đồng tiền |
ZAR
|
|
3.587 (99,00%) | 213111ca-8e5b-4836-9b8b-50002acf3d51 | https://www.altcointrader.co.za/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
272 Đồng tiền |
|
|
3.090 (99,43%) | 7a60be82-5055-481f-8e43-9dd98244b9f5 | https://www.spirex.io/ | |||||||||
![]() |
$24,2 Triệu 25,20%
|
Các loại phí | Các loại phí | 31 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |
|
|
6.222 (99,23%) | 846b260e-0466-4a39-87b9-679f5d849218 | https://app.power.trade/trade/spot/BTC-USD | |||||||
![]() |
$36,8 Triệu 42,43%
|
Các loại phí | Các loại phí | 39 Đồng tiền | 38 Cặp tỷ giá |
|
|
433 (99,58%) | 6f872cd6-6e88-42c9-a4bd-ddb21bab7fa6 | https://secondbtc.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
94 Đồng tiền |
EUR
|
|
2.755 (99,27%) | fe7d54e1-01b6-42c8-bacc-84b52b896b8c | https://trade.niza.io/ | |||||||||
![]() |
$55,1 Triệu 33,56%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
BRL
|
|
2.720 (99,64%) | 13059dd2-ca8c-40ba-9672-9ba2d06fc8e4 | https://cryptonex.org | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
88 Đồng tiền |
|
|
4.146 (99,97%) | 24b06387-de29-400f-9fba-6bf7140f4e6b | https://www.zedcex.com/en_US/market | |||||||||
![]() |
$16,0 Tỷ 21,78%
|
0,06% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
382 Đồng tiền | 446 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 271d3fe3-351a-49c1-9a70-fcb6cd9d51b1 | https://www.zoomex.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
167 Đồng tiền |
|
|
244 (99,60%) | 6127e152-1807-468d-bef8-24bf54287ab6 | https://www.megabit.vip/ | |||||||||
![]() |
0,06% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
162 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 655b640f-74d0-4fce-a2bc-5bf72b5fa3b8 | https://www.echobit.com/ | |||||||||
![]() |
$20.452 38,68%
|
17 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
10.162 (99,29%) | f35a9e2b-ca77-470a-9091-ac6d597dc5bf | https://www.bakeryswap.org/#/home | |||||||||
![]() |
$397 0,50%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
9.640 (99,32%) | 3ee5ceb5-9a27-4d11-9e49-59449b092d43 | https://data.sonic.ooo/ | |||||||
![]() |
$22.674 33,36%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
8.585 (99,54%) | 46004108-184f-4eec-b07b-475d80aa04d6 | https://netswap.io/ | |||||||
![]() |
$93.825 0,02%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
9.820 (99,48%) | d215f6ef-250f-4fa9-940e-c84d7a3b8a39 | https://nominex.io/ | |||||||
![]() |
$7.874 12,83%
|
Các loại phí | Các loại phí | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
8.686 (99,11%) | e6e6d0b0-0c29-4dac-b3bd-ed981a331491 | https://app.nash.io/trade/markets/asset-pairs | app.nash.io | ||||||
![]() |
$21.794 17,98%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
8.837 (99,22%) | 5f0965c0-9483-48fb-a9be-b3858954d1a3 | https://persistence.one/ | |||||||
![]() |
$6.252 0,16%
|
0,50% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
8.832 (99,18%) | 8750efc4-e36d-4fa8-9099-b2394bd9d4a5 | https://iclight.io/ICDex | |||||||
![]() |
$934 16,57%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
12 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
8.359 (99,60%) | 1716d030-759e-495e-b758-e202f9a768da | https://ramses.exchange | |||||||
![]() |
$22.765 47,55%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
8.897 (99,31%) | 2dae1e8b-c7a1-45bf-9b1c-ad4db02029ab | https://app.kim.exchange/swap | |||||||
![]() |
$161 56,44%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
8.644 (99,35%) | 6aad32b8-634f-475c-8cc9-5d2de2b7bdf0 | https://www.synthswap.io/home | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
15 Đồng tiền |
|
|
8.359 (99,60%) | cefa359b-0cfa-47df-a46b-85e52b574d93 | https://www.ramses.exchange/ | |||||||||
![]() |
$730 47.003,52%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
8.854 (99,52%) | 6007b105-760e-497a-9c2a-f6b456162bb8 | https://base.velocimeter.xyz/swap | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
20 Đồng tiền |
GBP
|
|
Dưới 50.000 | 64a74dc4-5852-4f85-9af1-7da1a1d1a1fe | https://kinesis.money/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
359 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | d2f3add9-64d4-4e51-99c0-96630c4c2fab | https://flipster.xyz/ | |||||||||
![]() |
$351.968 26,62%
|
Các loại phí | Các loại phí | 12 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
6.770 (99,31%) | 001d25e4-ad2e-4bbd-b192-a4270befa813 | https://stats.balanced.network/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
57 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 3afd420f-ca37-41d3-bbab-6a00465ae77f | https://vertexprotocol.io/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
172 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | cfd3b2d6-9ceb-468d-b00a-007957a2279a | https://levex.com | |||||||||
![]() |
$19.817 41,03%
|
25 Đồng tiền | 33 Cặp tỷ giá |
|
|
4.942 (99,50%) | c20b3275-945d-4e0d-bd73-992bf4bc9f2f | https://ubeswap.org/ | |||||||||
![]() |
$27.343 21,07%
|
Các loại phí | Các loại phí | 9 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
4.783 (99,11%) | bf8a4712-c3d0-4f70-8950-fd399a3bde3f | https://mm.finance/ | |||||||
![]() |
$2,0 Triệu 136,77%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
5.792 (99,45%) | 730e2eda-12cd-49a2-9aae-cb9c255a6280 | https://solidly.com/swap | |||||||
![]() |
$494 41,18%
|
9 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
5.348 (99,36%) | bb6a7140-18a1-4688-bd73-be225537bae8 | https://swap.tomb.com/#/swap | swap.tomb.com | ||||||||
![]() |
$2.551 60,11%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
5.148 (99,38%) | c3edd779-7f2d-4972-bfb8-1991ccd62f16 | https://arbswap.io/ | |||||||
![]() |
$37.545 338,55%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
5.148 (99,38%) | 4e9bf0f6-2500-4065-9bdb-046c98b5bac4 | https://arbswap.io/ | |||||||
![]() |
$1.954 0,71%
|
Các loại phí | Các loại phí | 9 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
SGD
|
|
2.869 (99,20%) | 8ee4316d-12c3-471a-a322-3c286d1ed518 | https://coinut.com/ | |||||||