Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 5d1380e9-342a-4310-ba44-318af681bd65 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$1,3 Triệu 10,71%
|
Các loại phí | Các loại phí | 136 Đồng tiền | 138 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
132.852 (99,95%) | d876b198-bcf7-4c7f-b3e9-32755387def2 | https://bitbns.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
250 Đồng tiền |
|
|
69.020 (100,00%) | 0c38ab84-fd58-42c7-8f7b-5a33b3f32289 | https://www.bikingex.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
9 Đồng tiền |
|
|
92.348 (99,08%) | 0e9ef887-9f63-4f28-9fd7-449775498b81 | https://wax.alcor.exchange/ | |||||||||
![]() |
$751.598 10,68%
|
32 Đồng tiền | 77 Cặp tỷ giá |
|
|
134.513 (99,34%) | 5823ed16-94f7-4839-8a7d-27e5e86b346d | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | ||||||||
![]() |
$1,0 Triệu 36,06%
|
0,00% |
0,00% |
39 Đồng tiền | 43 Cặp tỷ giá |
|
|
139.972 (98,26%) | 5641d47c-2289-42f1-916d-bbd7e1900362 | https://xexchange.com/ | |||||||
![]() |
$284.016 25,38%
|
21 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
150.363 (99,78%) | 5d615f4b-a81c-457d-b038-e25a46bce73c | https://www.shibaswap.com | |||||||||
![]() |
$285.967 39,36%
|
0,00% |
0,00% |
19 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá |
|
|
161.603 (99,83%) | 8e129d4c-7f65-4afe-9368-c7aa43668594 | https://www.saucerswap.finance/ | |||||||
![]() |
$171.083 54,17%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
19 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
|
|
148.048 (99,50%) | 897fbaf8-2a3b-4557-9d14-da339b227fbc | https://app.icpswap.com/ | |||||||
![]() |
$1,5 Triệu 13,48%
|
0,00% |
0,00% |
22 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |
|
|
169.790 (99,75%) | cee360b6-36cb-4212-b5de-f912d803fd22 | https://v2-app.pulsex.com/swap | |||||||
![]() |
$3,8 Triệu 40,54%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
161.603 (99,83%) | 46131205-deec-42a2-9520-c7c935c3d7ff | https://www.saucerswap.finance/ | |||||||
![]() |
0,08% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
107 Đồng tiền |
|
|
15.113 (99,08%) | aa72d46e-e8dd-4c4a-8b0b-fa51ec86cb9a | https://app.millionero.com/markets | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
154 Đồng tiền |
INR
|
|
129.635 (98,38%) | 8b034452-ea21-4848-a307-36544b2a2684 | https://www.koinpark.com | |||||||||
![]() |
$4,8 Triệu 59,20%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
53 Đồng tiền | 55 Cặp tỷ giá |
|
|
12.573 (99,56%) | b8026a3d-8d39-4670-9a6b-253ebaa63821 | https://app.degate.com/ | |||||||
![]() |
$7,2 Triệu 25,31%
|
60 Đồng tiền | 75 Cặp tỷ giá |
|
|
134.513 (99,34%) | c00d2a92-54fd-4c0e-aceb-33fe7122c049 | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | ||||||||
![]() |
$353.536 12,47%
|
30 Đồng tiền | 45 Cặp tỷ giá |
|
|
134.513 (99,34%) | 2983ec6a-65d5-43e0-90d5-745f7c4413a8 | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | ||||||||
![]() |
$21.587 26,35%
|
0,00% |
0,00% |
20 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
134.091 (99,48%) | 85e3599f-e6c6-47b4-b1f2-3b1c2b9ba5a7 | https://dex.bluemove.net/ | |||||||
![]() |
$630.552 44,46%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
134.513 (99,34%) | 91a7ad01-13a1-49aa-81fc-3e4c92961f6a | https://app.balancer.fi/#/trade | |||||||
![]() |
$2,3 Triệu 33,81%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
|
|
134.513 (99,34%) | 718f8b48-6762-487c-b4f7-70f1609433bb | https://balancer.fi/ | |||||||
![]() |
$11.523 26,76%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
134.513 (99,34%) | 88bdbd6d-7da3-4451-8ec1-c6b45792ed2f | https://balancer.fi/ | |||||||
![]() |
$218,6 Triệu 144,94%
|
Các loại phí | Các loại phí | 126 Đồng tiền | 289 Cặp tỷ giá |
|
|
29.033 (99,51%) | ef305b94-98b8-4769-9fcd-a964c94fd2ef | https://tokenize.exchange/ | |||||||
![]() |
$12,4 Triệu 0,81%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
9 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
125.183 (99,38%) | 89a0f5d7-1823-42a3-821f-8ab4cefea226 | https://app.alienbase.xyz/ | |||||||
![]() |
$109.076 46,93%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
125.183 (99,38%) | dd59f572-e4ee-4064-8213-785970e75fbf | https://app.alienbase.xyz/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
84 Đồng tiền |
|
|
46.600 (99,93%) | eb33ca75-2953-4dc2-81cf-04c2be5563c0 | https://www.coinflare.com/ | |||||||||
![]() |
Mauritius - MU FSC Nam Phi - ZA FSCA |
Đồng tiền | Cặp tỷ giá |
|
|
338 (100,00%) | 32e83f1e-e812-423c-802a-871286d21ccc | https://www.makecapital.com/ | |||||||||
![]() |
$10,3 Tỷ 7,36%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
914 Đồng tiền | 1263 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
12.410 (99,35%) | c16428bb-be1d-4514-801b-efe3f9d9299c | https://www.lbank.info/ | ||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
14 Đồng tiền |
|
|
13.999 (99,37%) | ecbda96a-7fb4-4b34-9ce4-67014c5fbb0c | https://www.bitspay.io/ | |||||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 100 Đồng tiền |
THB
|
|
100.281 (99,90%) | efd61521-5fdb-4d62-9d8f-f7b7e35fe772 | https://www.bitazza.com/ | |||||||||
![]() |
$154 17,16%
|
Các loại phí | Các loại phí | 23 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
TWD
|
|
63.063 (99,73%) | c4423b3e-ff56-463e-976d-0638220f43a2 | https://www.ace.io/home | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 90 Đồng tiền |
|
|
75.173 (99,05%) | e957a80f-63c4-4151-86ae-0efc667f8495 | https://www.unocoin.com/ | |||||||||
![]() |
$48,1 Triệu 35,51%
|
0,00% |
0,00% |
72 Đồng tiền | 94 Cặp tỷ giá |
|
|
80.597 (99,35%) | 39cfedbc-4234-4027-8a4b-a3faf127cc6b | https://camelot.exchange/# | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
95 Đồng tiền |
|
|
24.753 (98,95%) | 48a3abaa-57ab-4ede-9a2c-f995d63e6e3a | https://www.batonex.com/ | |||||||||
![]() |
$609.878 42,03%
|
0,00% |
0,00% |
30 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |
|
|
103.956 (99,34%) | 47fdeb8d-454b-4e57-90a9-4e3300c9cf2a | https://syncswap.xyz/ | |||||||
![]() |
$424.975 21,33%
|
0,00% |
0,00% |
56 Đồng tiền | 66 Cặp tỷ giá |
|
|
80.597 (99,35%) | dab1de29-09e5-43a4-842c-fa2948e682f1 | https://camelot.exchange/# | |||||||
![]() |
$218.762 3,35%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
81.049 (99,27%) | a68fa2bf-5bd9-4108-a816-d1b7177886bd | https://www.lynex.fi/ | |||||||
![]() |
$56.062 31,65%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
103.956 (99,34%) | 79c3db49-311d-47f3-9d8b-69cef049e8f8 | https://syncswap.xyz/scroll | |||||||
![]() |
$288.925 62,24%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
79.653 (99,42%) | 726466c6-79f3-43f7-8122-3fe35940ef7b | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
![]() |
$493.952 24,01%
|
Các loại phí | Các loại phí | 23 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
AED
|
|
33.444 (99,09%) | c12a796f-777c-41fa-8f09-5baab230fcb0 | http://emirex.com/ | |||||||
![]() |
$7.852 0,55%
|
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
103.956 (99,34%) | 66a2ad32-8e3c-485c-9780-bf3dd803ccf6 | https://syncswap.xyz/linea | |||||||
![]() |
$31,1 Triệu 27,38%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
17 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
15.761 (99,29%) | 39bbdd5a-7815-4f84-bbf0-191b6bb0ecc5 | https://app.dexalot.com/trade | |||||||
![]() |
$238.360 10,30%
|
Các loại phí | Các loại phí | 1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
71.069 (99,72%) | e65526ed-b0b1-4150-8aba-caf536e2ec40 | https://bitonic.nl | |||||||
![]() |
$24,6 Triệu 14,50%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
24.932 (99,31%) | 6e4f71ec-0db4-47ae-bbf5-c28797c441f3 | https://difx.com/market | |||||||
![]() |
$38,6 Triệu 19,18%
|
Các loại phí | Các loại phí | 29 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
68.193 (99,28%) | 9079035a-1971-48e9-b7b5-7fdcb782dbe7 | https://thorchain.org/ | |||||||
![]() |
$7.781 33,98%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
79.653 (99,42%) | 25158b3c-3c43-430c-ba0d-9f4f292185d7 | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
![]() |
$5,0 Tỷ 12,58%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
68 Đồng tiền | 123 Cặp tỷ giá |
|
|
14.164 (99,48%) | 3b429cd6-9fbb-49cd-b9af-b16be2018ba6 | https://international.indoex.io/ | international.indoex.io | ||||||
![]() |
$53,4 Triệu 29,90%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
320 Đồng tiền | 338 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
14.080 (99,26%) | 4a7f80aa-5202-4a01-925d-915e8b6f27f8 | https://cryptology.com/ | |||||||
![]() |
$10.194 71,08%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
79.653 (99,42%) | fb4a0712-509d-451b-9d64-4f68b087b33e | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
![]() |
$2.393 59,38%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
73.959 (99,36%) | 3995e0f8-6d04-43b4-b935-64ef0b238f88 | https://portal.bouncebit.io/swap | |||||||
![]() |
$36.367 48,83%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
73.959 (99,36%) | 64d484d7-aa15-44d8-aacc-328387959ef7 | https://portal.bouncebit.io/swap | |||||||
![]() |
$2.408 68,27%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
79.653 (99,42%) | 1b18629f-52a8-498f-bb6d-2df1da8d716e | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
![]() |
$3.674 150,97%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
79.653 (99,42%) | 3da87dd9-6856-4565-b4cf-5ee2dbce5105 | https://izumi.finance/ | |||||||