Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 9b9e7dda-3d1a-4fb7-8233-1942445895cb | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
2,1
Dưới trung bình
|
$318 234,15%
|
Các loại phí | Các loại phí | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
97.902 (100,00%) | c10c61af-d8b2-495a-b737-ac14b77209b5 | https://milkomeda.muesliswap.com/swap | milkomeda.muesliswap.com | |||||
![]() |
2,0
Dưới trung bình
|
$90.626 58,55%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 73 Cặp tỷ giá |
CHF
EUR
GBP
USD
|
|
34.838 (100,00%) | 6b157ee5-f177-4e03-91c9-92b3cebed6ad | https://trade.lykke.com/ | trade.lykke.com | |||||
![]() |
2,0
Dưới trung bình
|
$20.816 8,39%
|
Các loại phí | Các loại phí | 20 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
KRW
|
|
68.110 (100,00%) | cab70739-342b-411f-b712-975bcd1197dd | https://www.gdac.com | ||||||
![]() |
2,0
Dưới trung bình
|
$2,7 Triệu 24,44%
|
Các loại phí | Các loại phí | 35 Đồng tiền | 77 Cặp tỷ giá |
|
|
88.505 (100,00%) | 7da70d1e-332f-4ef7-9bf7-91eacb5a931d | https://vvs.finance/ | ||||||
![]() |
2,0
Dưới trung bình
|
$48.116 9,46%
|
11 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
86.893 (100,00%) | 28b1f489-6fa7-4987-9c32-e5fe0bd8ef7b | https://app.stellaswap.com/en/exchange/swap | app.stellaswap.com | |||||||
![]() |
2,0
Dưới trung bình
|
$201.653 2,46%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
50.354 (100,00%) | 5d5a251e-08ef-4a61-a2cc-2c0520cac1f7 | http://loopring.io/ | ||||||
![]() |
2,0
Dưới trung bình
|
$53,3 Triệu 3,32%
|
Các loại phí | Các loại phí | 54 Đồng tiền | 212 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
28.456 (100,00%) | 52f2bcbf-5692-45fa-85be-3c0ec93c9807 | https://www.paybito.com | ||||||
![]() |
1,9
Dưới trung bình
|
$12,5 Triệu 0,01%
|
Các loại phí | Các loại phí | 17 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
20.076 (100,00%) | b20d7248-f4df-4282-bcd5-30bb0c4058c4 | https://bitexlive.com/ | ||||||
![]() |
1,9
Dưới trung bình
|
$5,8 Triệu 6,70%
|
30 Đồng tiền | 58 Cặp tỷ giá |
|
|
65.277 (100,00%) | 19d811d1-5d9c-4fa0-84ea-0e0b06b072a6 | https://sunswap.com/ | ||||||||
![]() |
1,9
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền |
|
|
72.465 (100,00%) | a252ee26-ff92-4c54-a957-243933a8aa6b | https://app.luaswap.org | app.luaswap.org | |||||||
![]() |
1,9
Dưới trung bình
|
$54,2 Triệu 10,97%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
53 Đồng tiền | 85 Cặp tỷ giá |
|
|
25.502 (100,00%) | c6274690-c054-4c76-9f0b-ad3c74f15b90 | https://localtrade.cc/ | ||||||
![]() |
1,9
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 80 Đồng tiền |
|
|
47.867 (100,00%) | 0d2adf53-c6e2-4cba-b86f-c7e4e72c11fd | https://www.unocoin.com/ | ||||||||
![]() |
1,9
Dưới trung bình
|
$6,9 Triệu 32,76%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
AUD
USD
|
|
35.844 (100,00%) | 5002d0f7-0fc6-462f-8aeb-f4cda4f96993 | https://timex.io/ | ||||||
![]() |
1,9
Dưới trung bình
|
$13.014 0,27%
|
Các loại phí | Các loại phí | 9 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
SGD
|
|
25.107 (100,00%) | d859b7b2-e8aa-4371-9b0a-c82a13fb867d | https://coinut.com/ | ||||||
![]() |
1,9
Dưới trung bình
|
612 Đồng tiền |
EUR
USD
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
38.485 (100,00%) | e431ad94-b1dd-4362-a5a3-784e6c801500 | https://exmarkets.com/ | ||||||||||
![]() |
1,9
Dưới trung bình
|
$2,0 Triệu 32,89%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
54 Đồng tiền | 70 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
55.485 (100,00%) | f261a78d-aa86-43a6-9c42-58b464c5ff82 | https://app.pangolin.exchange/#/swap | app.pangolin.exchange | |||||
![]() |
1,9
Dưới trung bình
|
$135,6 Triệu 12,61%
|
Các loại phí | Các loại phí | 56 Đồng tiền | 63 Cặp tỷ giá |
|
|
13.536 (100,00%) | 45732e37-36a6-4866-b942-d3cfd835606b | https://injective.exchange | ||||||
![]() |
1,9
Dưới trung bình
|
11 Đồng tiền |
|
|
61.137 (100,00%) | 1706481a-6353-4362-a041-ec7638966b97 | https://app.kava.io/swap/ | app.kava.io | |||||||||
![]() |
1,9
Dưới trung bình
|
$132.431 19,17%
|
46 Đồng tiền | 168 Cặp tỷ giá |
|
|
63.982 (100,00%) | 22dc90bd-aedd-42c8-bf24-b9ceb0fb8254 | https://app.beets.fi/#/trade | app.beets.fi | |||||||
![]() |
1,9
Dưới trung bình
|
$8.951 61,89%
|
35 Đồng tiền | 35 Cặp tỷ giá |
|
|
56.904 (100,00%) | f8565283-a699-4c9e-b556-9f542b5077b2 | https://1inch.exchange | ||||||||
![]() |
1,9
Dưới trung bình
|
$20,4 Triệu 7,13%
|
Các loại phí | Các loại phí | 199 Đồng tiền | 297 Cặp tỷ giá |
|
|
46.147 (100,00%) | 5c29414d-6a9b-4b36-835b-85b097a5bb56 | https://mercatox.com/ | ||||||
![]() |
1,8
Dưới trung bình
|
$2.861 18,98%
|
Các loại phí | Các loại phí | 47 Đồng tiền | 46 Cặp tỷ giá |
|
|
43.184 (100,00%) | 6d603871-e007-4789-9baa-d59a6f4cf809 | https://freiexchange.com/ | ||||||
![]() |
1,8
Dưới trung bình
|
$3,2 Triệu 5,62%
|
Các loại phí | Các loại phí | 44 Đồng tiền | 98 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
38.303 (100,00%) | af7c9186-ac29-46b0-8278-6b22cff78634 | https://abcc.com/ | ||||||
![]() |
1,8
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền |
EUR
GBP
|
|
54.441 (100,00%) | caaff3d5-ead4-43c0-a204-4f2dbc2908fc | https://www.coincorner.com/ | ||||||||
![]() |
1,8
Dưới trung bình
|
$165.210 27,72%
|
28 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
51.026 (100,00%) | 6c756485-5b2d-473b-bcba-94ab63db3189 | https://dex.defichain.com/mainnet/pool | dex.defichain.com | |||||||
![]() |
1,8
Dưới trung bình
|
$394,3 Triệu 21,56%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
39 Đồng tiền | 105 Cặp tỷ giá |
ARS
|
|
26.969 (100,00%) | 083d05e4-5dd4-4639-a8fe-2c17be5759a6 | https://tidex.com/ | ||||||
![]() |
1,8
Dưới trung bình
|
$1,5 Tỷ 12,97%
|
0,20% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
317 Đồng tiền | 392 Cặp tỷ giá |
|
|
31.935 (100,00%) | f7259e9c-5911-4737-86e3-d458f1bf8e39 | https://www.bibox.com/ | ||||||
![]() |
1,8
Dưới trung bình
|
$132.410 22,48%
|
Các loại phí | Các loại phí | 1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
41.180 (100,00%) | dde476db-1da1-48bf-9cfd-a5b8322d816c | https://bitonic.nl | ||||||
![]() |
1,8
Dưới trung bình
|
$288.922 0,83%
|
Các loại phí | Các loại phí | 126 Đồng tiền | 149 Cặp tỷ giá |
|
|
42.744 (98,75%) | e1e00190-df43-4f6c-ab25-1d285ba2af47 | https://dex.apeswap.finance/#/swap | dex.apeswap.finance | |||||
![]() |
1,8
Dưới trung bình
|
$179 78,22%
|
Các loại phí | Các loại phí | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
37.755 (98,45%) | 4b17c017-0738-4c39-8365-f0d4d125aabd | https://namebase.io | ||||||
![]() |
1,8
Dưới trung bình
|
$32.999 23,54%
|
Các loại phí | Các loại phí | 30 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |
|
|
42.744 (98,75%) | c7c3e5fe-8893-408b-afda-b8701463ba51 | https://apeswap.finance/ | ||||||
![]() |
1,8
Dưới trung bình
|
$55.265 14,17%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
39.090 (100,00%) | 6a3493bb-291e-4ced-85f5-578dbe5c9a1b | https://app.nash.io/trade/markets/asset-pairs | app.nash.io | |||||
![]() |
1,8
Dưới trung bình
|
$564,2 Triệu 3,45%
|
0,25% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
283 Đồng tiền | 292 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
17.205 (100,00%) | 1f055043-cd8a-4a63-9a47-a3da87a5f245 | https://www.bithumb.pro/register;i=9863at | ||||||
![]() |
1,7
Dưới trung bình
|
$524 45,37%
|
Các loại phí | Các loại phí | 13 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
33.917 (100,00%) | 8727ba4e-cd99-4585-9459-6a618c8b129f | https://birake.com/ | ||||||
![]() |
1,7
Dưới trung bình
|
$145.113 12,06%
|
Các loại phí | Các loại phí | 61 Đồng tiền | 61 Cặp tỷ giá |
IDR
|
|
17.796 (100,00%) | b13413b0-d8f3-4238-b4e8-6478e1daf9fa | https://digitalexchange.id/market | ||||||
![]() |
1,7
Dưới trung bình
|
$47.288 412,11%
|
Các loại phí | Các loại phí | 24 Đồng tiền | 104 Cặp tỷ giá |
|
|
22.821 (100,00%) | 697e3488-c763-47ca-a040-412fd7846f63 | https://trade.50x.com/ | trade.50x.com | |||||
![]() |
1,7
Dưới trung bình
|
$84.492 28,09%
|
Các loại phí | Các loại phí | 46 Đồng tiền | 46 Cặp tỷ giá |
THB
|
|
13.686 (100,00%) | 7bc04e23-0ef3-4bc1-9fad-9a7e66967e01 | https://satangcorp.com/exchange/ | ||||||
![]() |
1,6
Dưới trung bình
|
$396,4 Triệu 1,33%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
11 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
|
|
25.842 (100,00%) | 7128bddc-f1ac-4542-aeb0-61bc7269f763 | https://btc-alpha.com/ | ||||||
![]() |
1,6
Dưới trung bình
|
$826.421 90,74%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
151 Đồng tiền | 150 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
33.903 (100,00%) | eafd75f0-605a-4cce-87dd-ea2240cb6b97 | https://www.bancor.network/ | ||||||
![]() |
1,6
Dưới trung bình
|
$48.068 35,15%
|
20 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
29.896 (100,00%) | 9e365deb-36ce-44c6-85bc-baed572cf45e | https://polkaswap.io/ | ||||||||
![]() |
1,6
Dưới trung bình
|
$1.175 84,37%
|
16 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
|
|
31.201 (100,00%) | 4fc6a57e-1c1e-4c21-a3de-0af461c9b37d | https://swap.tomb.com/#/swap | swap.tomb.com | |||||||
![]() |
1,6
Dưới trung bình
|
$695,4 Triệu 82,21%
|
Các loại phí | Các loại phí | 42 Đồng tiền | 41 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 84264b0f-5084-4e8b-b883-3be89c311a9a | www.citex.info | ||||||
![]() |
1,6
Dưới trung bình
|
$80,9 Triệu 1,06%
|
Các loại phí | Các loại phí | 37 Đồng tiền | 61 Cặp tỷ giá |
|
|
21.556 (100,00%) | 60e09b99-ef33-4901-9b87-6df9eaacdc89 | https://oceanex.pro/ | ||||||
![]() |
1,6
Dưới trung bình
|
$91.619 35,73%
|
28 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá |
|
|
27.540 (100,00%) | 437b8e2a-fa94-45d7-ae84-d6933a40ff28 | https://exchange.dfyn.network/ | exchange.dfyn.network | |||||||
![]() |
1,6
Dưới trung bình
|
$97.627 213,93%
|
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
27.750 (100,00%) | c51564be-7ad1-47f5-9f25-97d3e58c7286 | https://app.beamswap.io/exchange/swap | app.beamswap.io | |||||||
![]() |
1,6
Dưới trung bình
|
$5.547 49,10%
|
10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
27.730 (100,00%) | bbd0bcf2-c640-4a16-be4a-17adb9ea3def | https://app.elk.finance | ||||||||
![]() |
1,6
Dưới trung bình
|
$3.401 4,63%
|
13 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
27.730 (100,00%) | 0e3b2ba2-8b04-425f-9fe9-97767a55ee76 | https://app.elk.finance | app.elk.finance | |||||||
![]() |
1,6
Dưới trung bình
|
$4.763 47,25%
|
7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
27.730 (100,00%) | a519ed5f-8e78-4807-8b31-1625ed6d7ba0 | https://app.elk.finance | app.elk.finance | |||||||
![]() |
1,6
Dưới trung bình
|
$9 86,35%
|
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
27.730 (100,00%) | 94e2bd97-49d5-46df-aee5-2dd9699ab5ac | https://app.elk.finance | app.elk.finance | |||||||
![]() |
1,5
Dưới trung bình
|
$36.188 13,51%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
45 Đồng tiền | 58 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
25.251 (100,00%) | e040de96-b764-48e2-b1cc-05ddff19a188 | https://app.spiritswap.finance/ | app.spiritswap.finance | |||||