Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | ee9d1be9-71bd-4a9f-954d-13069d4ed092 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$12,9 Triệu 84,56%
|
0,70% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
31 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |
BRL
|
|
182.918 (99,13%) | 61e8db6d-735e-4995-bee0-faf10f64678d | https://www.mercadobitcoin.com.br/ | |||||||
![]() |
$74,6 Triệu 2,81%
|
Các loại phí | Các loại phí | 193 Đồng tiền | 236 Cặp tỷ giá |
|
|
814.097 (99,85%) | 586ff56e-225c-4d53-90e1-5e87536cca9b | https://yobit.net | |||||||
![]() |
$355,9 Triệu 39,04%
|
0,00% |
0,00% |
101 Đồng tiền | 136 Cặp tỷ giá |
|
|
873.042 (99,66%) | dc16c7f1-c497-4731-a8e4-fe46b21fde50 | https://aerodrome.finance/ | |||||||
![]() |
$16,6 Triệu 35,65%
|
0,00% |
0,00% |
165 Đồng tiền | 268 Cặp tỷ giá |
|
|
873.042 (99,66%) | cc0d9949-c9f9-468d-ac0e-0f50221f2151 | https://aerodrome.finance/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
848 Đồng tiền |
|
|
4.470.625 (95,51%) | 5b2044a8-f34f-4809-be05-92666c13f043 | https://www.kcex.com/ | |||||||||
![]() |
$2,0 Triệu 32,59%
|
Các loại phí | Các loại phí | 9 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
EUR
CZK
|
|
209.907 (99,88%) | d53333cf-2b10-49a5-aebb-ed99be922d5f | https://coinmate.io | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
106 Đồng tiền |
|
|
378.647 (99,36%) | 8f7b6f26-58be-441f-a64b-9aafb535dfeb | https://nonkyc.io/markets | |||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
27 Đồng tiền |
GHS
|
|
542.094 (99,76%) | 0fdf8699-e242-4a8a-b9ce-699fd544614f | https://remitano.com/ | |||||||||
![]() |
$9,3 Triệu 23,78%
|
Các loại phí | Các loại phí | 57 Đồng tiền | 100 Cặp tỷ giá |
AUD
EUR
GBP
USD
|
|
83.514 (99,53%) | 3727b5f6-3e47-4c98-8602-c95351819163 | https://coinmetro.com/ | |||||||
![]() |
$5,2 Triệu 113,26%
|
Các loại phí | Các loại phí | 66 Đồng tiền | 346 Cặp tỷ giá |
AUD
GBP
|
|
213.766 (99,71%) | 5cf1d8b1-e71a-42cc-9cb9-769738ff6159 | https://www.coinjar.com/ | |||||||
![]() |
$18,1 Triệu 19,51%
|
Các loại phí | Các loại phí | 542 Đồng tiền | 565 Cặp tỷ giá |
EUR
BRL
|
|
182.918 (99,13%) | b1a63444-de4c-4a57-9724-1d948b4fbe1f | http://www.novadax.com.br/ | |||||||
![]() |
0,06% |
0,02% |
597 Đồng tiền |
USD
|
|
15.692.652 (99,30%) | 397d861b-9570-47c1-b1a1-4b3ddb5f7a18 | blofin.com | |||||||||
![]() |
$315,5 Triệu 53,56%
|
391 Đồng tiền | 989 Cặp tỷ giá |
|
|
720.023 (99,65%) | e2d5e406-fe53-4483-a3cc-34542b233d1b | https://www.orca.so/ | |||||||||
![]() |
$2,0 Triệu 17,15%
|
0,00% |
0,00% |
75 Đồng tiền | 95 Cặp tỷ giá |
|
|
691.290 (99,74%) | a1ae0c80-fc4f-4d97-962a-e56163eedd16 | https://app.ston.fi/swap | |||||||
![]() |
$87,5 Triệu 3,88%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
29 Đồng tiền | 47 Cặp tỷ giá |
|
|
642.028 (99,35%) | 2c2d42e6-12cb-4158-aa89-82e9eb7d30b6 | https://trade.bluefin.io | |||||||
![]() |
$1,4 Triệu 25,67%
|
0,00% |
0,00% |
22 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
691.290 (99,74%) | 39b2cc15-31bb-4157-99f1-0ee86486931a | https://app.ston.fi/swap | |||||||
![]() |
$100,8 Triệu 29,86%
|
0,00% |
0,00% |
57 Đồng tiền | 143 Cặp tỷ giá |
|
|
593.083 (99,58%) | eb17306f-836b-48f9-8efa-e071106e4f46 | https://app.cetus.zone/swap/ | |||||||
![]() |
$2,7 Triệu 18,58%
|
9 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
610.921 (99,68%) | ca583e63-764d-438c-a56a-815f54072735 | https://katana.roninchain.com/#/swap | katana.roninchain.com | ||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền |
|
|
548.410 (99,65%) | 4452cb8c-0035-41e6-bb07-8262d345d9e5 | https://swapr.eth.limo/ | |||||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 37 Đồng tiền |
|
|
230.937 (99,86%) | 88c050a8-c422-4787-8865-0c69da8204f6 | https://exchange.ripio.com/app/trade/ | exchange.ripio.com | ||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền |
|
|
548.410 (99,65%) | 35dd7b1f-32a7-43f5-8e71-9628a514e1bf | https://swapr.eth.limo/#/swap | |||||||||
![]() |
$153,5 Triệu 46,21%
|
0,03% Các loại phí |
0,03% Các loại phí |
288 Đồng tiền | 418 Cặp tỷ giá |
|
|
46.851 (99,02%) | ea0fabab-7645-4781-948a-8a69acd89ec3 | https://woo.org/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
319 Đồng tiền |
|
|
50.562 (88,79%) | c928c3cd-b44f-43e4-80b9-a657ad12ee45 | https://www.grovex.io/ | |||||||||
![]() |
0,06% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
348 Đồng tiền |
|
|
33.797 (97,30%) | f9469057-f789-42ba-9c6a-806bfb2bf670 | https://www.voox.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
142 Đồng tiền |
PLN
|
|
150.686 (99,79%) | 93d92999-2920-430d-b43f-55ceda95e775 | https://kanga.exchange | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
194 Đồng tiền |
TRY
|
|
378.424 (99,97%) | c0ed349f-d44a-45be-ac44-8e19a2df98ba | https://www.bitlo.com/ | |||||||||
![]() |
$724,4 Triệu 0,46%
|
44 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
398.106 (99,32%) | 91d5f471-6725-4dd7-aa96-137acc42275b | https://app.venus.io | app.venus.io | ||||||||
![]() |
$72.422 52,68%
|
23 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
383.254 (99,68%) | 710f7042-1999-40de-883d-b7541fefdcca | https://app.minswap.org/ | |||||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 32 Đồng tiền |
|
|
76.367 (99,38%) | af09389d-b77a-46b5-b5e1-590737b40079 | https://www.coinzoom.com | |||||||||
![]() |
$14.796 18,74%
|
0,00% |
0,00% |
22 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
434.379 (99,26%) | cbee8779-a8ef-47bf-90ea-4c015b97652c | https://baseswap.fi/ | |||||||
![]() |
$1,3 Triệu 18,16%
|
0,00% |
0,00% |
39 Đồng tiền | 41 Cặp tỷ giá |
|
|
383.254 (99,68%) | 37570821-5a32-4451-91a2-6f6c12f0de7c | https://minswap.org/ | |||||||
![]() |
$8,4 Tỷ 18,02%
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
740 Đồng tiền | 943 Cặp tỷ giá |
|
123.695 (99,59%) | c12c11d3-4cbb-4083-b4d0-b6fa75ceecd2 | https://www.huobi.com/ | ||||||||
![]() |
$94,2 Triệu 5,41%
|
Các loại phí | Các loại phí | 84 Đồng tiền | 82 Cặp tỷ giá |
|
|
165.762 (99,20%) | 73519716-78b7-44fa-9b29-a9bfc70065a7 | https://bilaxy.com/ | |||||||
![]() |
$1,8 Triệu 20,48%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
123 Đồng tiền | 125 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
364.384 (99,58%) | 033003b2-5662-4cdf-9633-9fd507f83fcb | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||
![]() |
$122.647 31,98%
|
0,30% |
0,30% |
52 Đồng tiền | 64 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
364.384 (99,58%) | 9a208807-113d-4779-ace8-240ecf39f941 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||
![]() |
$366.798 1,85%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
40 Đồng tiền | 44 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
364.384 (99,58%) | 1aa87918-15c7-4766-8461-8615db30a54f | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||
![]() |
$835 43,16%
|
7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
364.384 (99,58%) | bbc35ee4-f2b5-4a60-bd1f-0b7c21b37f31 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
![]() |
$10,7 Triệu 31,55%
|
0,00% |
0,00% |
32 Đồng tiền | 46 Cặp tỷ giá |
|
|
364.384 (99,58%) | 0c8a16b3-020f-4972-8a33-336c51aa4d6a | https://www.sushi.com/ | |||||||
![]() |
$14.236 8,10%
|
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
364.384 (99,58%) | 1bc792fb-b758-460d-97ca-f5ce35b90b17 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
![]() |
$200 18,29%
|
11 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
364.384 (99,58%) | 8f285ac2-3553-4538-8cce-19d5f95d6efd | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
![]() |
$182 48,30%
|
13 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
364.384 (99,58%) | 37343ba3-cdc9-4da9-bc46-5ae12de3a789 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
![]() |
7 Đồng tiền |
|
|
364.384 (99,58%) | fa5b8685-56cf-4f03-a8f9-658ce78fa009 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||||
![]() |
$146.248 33,68%
|
0,00% |
0,00% |
17 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
|
|
364.384 (99,58%) | 87891a96-e84a-47fe-924a-70c8a44c8a5e | https://www.sushi.com/ | |||||||
![]() |
$146.082 42,60%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
364.384 (99,58%) | 4d3714d2-5c0b-4f8d-98f7-613fa6d8b5a8 | https://www.sushi.com/ | |||||||
![]() |
$103.060 27,94%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
364.384 (99,58%) | ec348917-effc-46fc-a492-1681c3aa6534 | https://www.sushi.com/ | |||||||
![]() |
$3.628 49,69%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
364.384 (99,58%) | cd71bcaf-2ad8-491a-b04d-44916805f87f | https://app.sushi.com/swap | |||||||
![]() |
$35,4 Triệu 2,03%
|
0,25% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
332 Đồng tiền | 332 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
159.396 (99,98%) | b5fa1c5d-2032-4acd-a55d-efffafaeb792 | https://www.bitexen.com/ | |||||||
![]() |
$361.510 11,77%
|
20 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
122.987 (99,40%) | 9009a7d1-2370-4f13-9bf5-10fde3c1e40d | https://stellarterm.com/#markets | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
66 Đồng tiền |
|
|
99.062 (99,70%) | 29426a3f-c8f7-4520-8025-046fd1650ca3 | https://www.cube.exchange/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
11 Đồng tiền |
USD
|
|
38.412 (95,63%) | dca6e256-e77a-4894-b1df-80c86fb737c1 | https://www.m2.com/en_AE/ | |||||||||