Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 3bcf9645-121b-440a-ab2c-c1048c9447ee | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
2,1
Dưới trung bình
|
$318 234,15%
|
Các loại phí | Các loại phí | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
97.902 (100,00%) | 8ed241ba-3f30-4733-ab67-8c2655ef484d | https://milkomeda.muesliswap.com/swap | milkomeda.muesliswap.com | |||||
![]() |
2,0
Dưới trung bình
|
$90.626 58,55%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 73 Cặp tỷ giá |
CHF
EUR
GBP
USD
|
|
34.838 (100,00%) | 5c499bf6-dc15-4e1d-a90e-c6956a38600b | https://trade.lykke.com/ | trade.lykke.com | |||||
![]() |
2,0
Dưới trung bình
|
$20.816 8,39%
|
Các loại phí | Các loại phí | 20 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
KRW
|
|
68.110 (100,00%) | cb055ddf-827a-4bd2-b607-d4d73e473abf | https://www.gdac.com | ||||||
![]() |
2,0
Dưới trung bình
|
$2,7 Triệu 24,44%
|
Các loại phí | Các loại phí | 35 Đồng tiền | 77 Cặp tỷ giá |
|
|
88.505 (100,00%) | 9dafa95e-522f-4a9d-a110-3e865e29ccef | https://vvs.finance/ | ||||||
![]() |
2,0
Dưới trung bình
|
$48.116 9,46%
|
11 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
86.893 (100,00%) | f7c5c50a-9e08-40de-ac24-81e252dc4658 | https://app.stellaswap.com/en/exchange/swap | app.stellaswap.com | |||||||
![]() |
2,0
Dưới trung bình
|
$201.653 2,46%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
50.354 (100,00%) | e8d252b0-44c7-47f3-bd58-abffec0b4ce9 | http://loopring.io/ | ||||||
![]() |
2,0
Dưới trung bình
|
$53,3 Triệu 3,32%
|
Các loại phí | Các loại phí | 54 Đồng tiền | 212 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
28.456 (100,00%) | 8850cc39-796e-4436-a78a-768eaf026ff5 | https://www.paybito.com | ||||||
![]() |
1,9
Dưới trung bình
|
$12,5 Triệu 0,01%
|
Các loại phí | Các loại phí | 17 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
20.076 (100,00%) | 0cc51513-e953-47a5-be84-a9c72f92dbf2 | https://bitexlive.com/ | ||||||
![]() |
1,9
Dưới trung bình
|
$5,8 Triệu 6,70%
|
30 Đồng tiền | 58 Cặp tỷ giá |
|
|
65.277 (100,00%) | 8538821f-fae4-47a2-9bc6-b37eeeeeaf9c | https://sunswap.com/ | ||||||||
![]() |
1,9
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền |
|
|
72.465 (100,00%) | fc903f67-09f1-42b7-808e-826ee4e9c3e8 | https://app.luaswap.org | app.luaswap.org | |||||||
![]() |
1,9
Dưới trung bình
|
$54,2 Triệu 10,97%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
53 Đồng tiền | 85 Cặp tỷ giá |
|
|
25.502 (100,00%) | 05cf5a0d-2365-4a00-8ad8-5662798d30c0 | https://localtrade.cc/ | ||||||
![]() |
1,9
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 80 Đồng tiền |
|
|
47.867 (100,00%) | f6e5c012-0ee0-487f-b232-0f5e803bb863 | https://www.unocoin.com/ | ||||||||
![]() |
1,9
Dưới trung bình
|
$6,9 Triệu 32,76%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
AUD
USD
|
|
35.844 (100,00%) | 13c5f5c0-1ebd-44fa-b92b-59420c5e5eba | https://timex.io/ | ||||||
![]() |
1,9
Dưới trung bình
|
$13.014 0,27%
|
Các loại phí | Các loại phí | 9 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
SGD
|
|
25.107 (100,00%) | 5cf0d471-8981-4f07-b7fd-342643b7c90c | https://coinut.com/ | ||||||
![]() |
1,9
Dưới trung bình
|
612 Đồng tiền |
EUR
USD
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
38.485 (100,00%) | 6080f751-4795-4595-b62d-cf886eb7cb7f | https://exmarkets.com/ | ||||||||||
![]() |
1,9
Dưới trung bình
|
$2,0 Triệu 32,89%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
54 Đồng tiền | 70 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
55.485 (100,00%) | f29e9c4d-61d7-4058-84b9-a5a6c8a48b98 | https://app.pangolin.exchange/#/swap | app.pangolin.exchange | |||||
![]() |
1,9
Dưới trung bình
|
$135,6 Triệu 12,61%
|
Các loại phí | Các loại phí | 56 Đồng tiền | 63 Cặp tỷ giá |
|
|
13.536 (100,00%) | acca8e20-be1a-4edb-8a26-1226b3ebe92d | https://injective.exchange | ||||||
![]() |
1,9
Dưới trung bình
|
11 Đồng tiền |
|
|
61.137 (100,00%) | bc4d38f1-2264-4c8d-a8bb-25d443ab27b7 | https://app.kava.io/swap/ | app.kava.io | |||||||||
![]() |
1,9
Dưới trung bình
|
$132.431 19,17%
|
46 Đồng tiền | 168 Cặp tỷ giá |
|
|
63.982 (100,00%) | 6bf29f23-3d60-4e33-8d63-eadd10b01a43 | https://app.beets.fi/#/trade | app.beets.fi | |||||||
![]() |
1,9
Dưới trung bình
|
$8.951 61,89%
|
35 Đồng tiền | 35 Cặp tỷ giá |
|
|
56.904 (100,00%) | 950304b9-c5f3-4465-9b2d-e5200d0963bc | https://1inch.exchange | ||||||||
![]() |
1,9
Dưới trung bình
|
$20,4 Triệu 7,13%
|
Các loại phí | Các loại phí | 199 Đồng tiền | 297 Cặp tỷ giá |
|
|
46.147 (100,00%) | 5f5e67d3-05d5-420f-86fc-3db956975b1c | https://mercatox.com/ | ||||||
![]() |
1,8
Dưới trung bình
|
$2.861 18,98%
|
Các loại phí | Các loại phí | 47 Đồng tiền | 46 Cặp tỷ giá |
|
|
43.184 (100,00%) | 11f84fb6-a532-4414-830d-bbcb0767e121 | https://freiexchange.com/ | ||||||
![]() |
1,8
Dưới trung bình
|
$3,2 Triệu 5,62%
|
Các loại phí | Các loại phí | 44 Đồng tiền | 98 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
38.303 (100,00%) | 170e4be5-e618-4d07-aee0-a187c5106f83 | https://abcc.com/ | ||||||
![]() |
1,8
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền |
EUR
GBP
|
|
54.441 (100,00%) | abd3b8c0-6949-47ae-bb19-e242325da062 | https://www.coincorner.com/ | ||||||||
![]() |
1,8
Dưới trung bình
|
$165.210 27,72%
|
28 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
51.026 (100,00%) | 2ae88d01-b03e-4788-942c-6f2ebe1b54db | https://dex.defichain.com/mainnet/pool | dex.defichain.com | |||||||
![]() |
1,8
Dưới trung bình
|
$394,3 Triệu 21,56%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
39 Đồng tiền | 105 Cặp tỷ giá |
ARS
|
|
26.969 (100,00%) | a60d3032-3128-4206-9ca7-c0c8cb2258a1 | https://tidex.com/ | ||||||
![]() |
1,8
Dưới trung bình
|
$1,5 Tỷ 12,97%
|
0,20% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
317 Đồng tiền | 392 Cặp tỷ giá |
|
|
31.935 (100,00%) | a24411f8-7033-47c4-82b3-13a5bd22dd2c | https://www.bibox.com/ | ||||||
![]() |
1,8
Dưới trung bình
|
$132.410 22,48%
|
Các loại phí | Các loại phí | 1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
41.180 (100,00%) | 48ba514c-4bae-4146-bcff-8d246cdbedee | https://bitonic.nl | ||||||
![]() |
1,8
Dưới trung bình
|
$288.922 0,83%
|
Các loại phí | Các loại phí | 126 Đồng tiền | 149 Cặp tỷ giá |
|
|
42.744 (98,75%) | e0aa80ec-efb0-435b-a4ef-42bdb6eed0a7 | https://dex.apeswap.finance/#/swap | dex.apeswap.finance | |||||
![]() |
1,8
Dưới trung bình
|
$179 78,22%
|
Các loại phí | Các loại phí | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
37.755 (98,45%) | b16ce81a-f0cd-4eb2-9539-f2f3ec3bd2b4 | https://namebase.io | ||||||
![]() |
1,8
Dưới trung bình
|
$32.999 23,54%
|
Các loại phí | Các loại phí | 30 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |
|
|
42.744 (98,75%) | 3b6b4748-6e84-4d68-a127-9ba722170125 | https://apeswap.finance/ | ||||||
![]() |
1,8
Dưới trung bình
|
$55.265 14,17%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
39.090 (100,00%) | 999a4d4c-ce37-4fe0-aed8-7c19522112ca | https://app.nash.io/trade/markets/asset-pairs | app.nash.io | |||||
![]() |
1,8
Dưới trung bình
|
$564,2 Triệu 3,45%
|
0,25% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
283 Đồng tiền | 292 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
17.205 (100,00%) | 328589a6-0160-47b4-a572-a4413fc6f0fa | https://www.bithumb.pro/register;i=9863at | ||||||
![]() |
1,7
Dưới trung bình
|
$524 45,37%
|
Các loại phí | Các loại phí | 13 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
33.917 (100,00%) | 7cee17da-a0fb-49fe-b2d6-3e82ee0d9e1a | https://birake.com/ | ||||||
![]() |
1,7
Dưới trung bình
|
$145.113 12,06%
|
Các loại phí | Các loại phí | 61 Đồng tiền | 61 Cặp tỷ giá |
IDR
|
|
17.796 (100,00%) | cce2c17d-9c63-45c6-97c1-222e815d4276 | https://digitalexchange.id/market | ||||||
![]() |
1,7
Dưới trung bình
|
$47.288 412,11%
|
Các loại phí | Các loại phí | 24 Đồng tiền | 104 Cặp tỷ giá |
|
|
22.821 (100,00%) | c95c1fc2-3beb-4bc7-bf8b-9c156eb37640 | https://trade.50x.com/ | trade.50x.com | |||||
![]() |
1,7
Dưới trung bình
|
$84.492 28,09%
|
Các loại phí | Các loại phí | 46 Đồng tiền | 46 Cặp tỷ giá |
THB
|
|
13.686 (100,00%) | ee17edd3-5b5f-4c34-837f-3a43014c766b | https://satangcorp.com/exchange/ | ||||||
![]() |
1,6
Dưới trung bình
|
$396,4 Triệu 1,33%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
11 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
|
|
25.842 (100,00%) | 079972c3-06d0-46a8-8076-36357eccf4eb | https://btc-alpha.com/ | ||||||
![]() |
1,6
Dưới trung bình
|
$826.421 90,74%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
151 Đồng tiền | 150 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
33.903 (100,00%) | 92afb1d5-0853-43ef-8f2b-0b0b384c25e6 | https://www.bancor.network/ | ||||||
![]() |
1,6
Dưới trung bình
|
$48.068 35,15%
|
20 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
29.896 (100,00%) | a7bf259d-a06e-49be-9e57-ca9ae66d4384 | https://polkaswap.io/ | ||||||||
![]() |
1,6
Dưới trung bình
|
$1.175 84,37%
|
16 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
|
|
31.201 (100,00%) | 74ce92b1-42f7-4ced-bbf3-95ea526cf9a2 | https://swap.tomb.com/#/swap | swap.tomb.com | |||||||
![]() |
1,6
Dưới trung bình
|
$695,4 Triệu 82,21%
|
Các loại phí | Các loại phí | 42 Đồng tiền | 41 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | ae885c1b-e05b-4ab4-a099-f28a24e3226c | www.citex.info | ||||||
![]() |
1,6
Dưới trung bình
|
$80,9 Triệu 1,06%
|
Các loại phí | Các loại phí | 37 Đồng tiền | 61 Cặp tỷ giá |
|
|
21.556 (100,00%) | 438498c3-91af-4fce-8c8f-0518e13c73b3 | https://oceanex.pro/ | ||||||
![]() |
1,6
Dưới trung bình
|
$91.619 35,73%
|
28 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá |
|
|
27.540 (100,00%) | 05cdd898-5aea-42dc-873d-10fdf31361d4 | https://exchange.dfyn.network/ | exchange.dfyn.network | |||||||
![]() |
1,6
Dưới trung bình
|
$97.627 213,93%
|
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
27.750 (100,00%) | 2a0147b8-d079-405b-8ba8-bd31f9536308 | https://app.beamswap.io/exchange/swap | app.beamswap.io | |||||||
![]() |
1,6
Dưới trung bình
|
$5.547 49,10%
|
10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
27.730 (100,00%) | 0435b233-ba0c-49aa-b15a-8ad9d8e29e69 | https://app.elk.finance | ||||||||
![]() |
1,6
Dưới trung bình
|
$3.401 4,63%
|
13 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
27.730 (100,00%) | 813fff19-b9e0-4d09-89af-d14e36e63890 | https://app.elk.finance | app.elk.finance | |||||||
![]() |
1,6
Dưới trung bình
|
$4.763 47,25%
|
7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
27.730 (100,00%) | 281bbcaa-d0e8-41fd-a0b0-a6d65953f7b4 | https://app.elk.finance | app.elk.finance | |||||||
![]() |
1,6
Dưới trung bình
|
$9 86,35%
|
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
27.730 (100,00%) | 2f7d9bbc-4ebd-495e-8085-9ce8382991b6 | https://app.elk.finance | app.elk.finance | |||||||
![]() |
1,5
Dưới trung bình
|
$36.188 13,51%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
45 Đồng tiền | 58 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
25.251 (100,00%) | 218ec0ae-a404-4ca4-9ca9-896ba6e4f296 | https://app.spiritswap.finance/ | app.spiritswap.finance | |||||