Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 2ffd6aa9-9643-4ebf-8d47-76a5c61bfe7f | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$8,5 Triệu 14,34%
|
104 Đồng tiền | 308 Cặp tỷ giá |
|
|
360.673 (99,66%) | 8a7b5241-0f62-4aab-8dca-92b8363f2561 | https://app.osmosis.zone/pools | app.osmosis.zone | ||||||||
![]() |
$23,2 Triệu 54,39%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
54 Đồng tiền | 67 Cặp tỷ giá |
|
|
350.879 (99,45%) | 315db9fd-0d68-4c4f-996a-e3c19e694da8 | https://thena.fi/ | |||||||
![]() |
$125.497 16,59%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
39 Đồng tiền | 47 Cặp tỷ giá |
|
|
350.879 (99,45%) | 6d0c4b4c-eb31-4a95-ac99-96ee1d60cc15 | https://www.thena.fi/liquidity | |||||||
![]() |
$521.284 88,82%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
9 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
299.115 (99,63%) | 59d6c217-71c0-402c-a102-5e5dd1053cb7 | https://app.gmx.io | |||||||
![]() |
$124.328 31,77%
|
0,00% |
0,00% |
21 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
364.384 (99,58%) | bedf905f-8621-4e5a-9628-13a368a0fbee | https://www.sushi.com/ | |||||||
![]() |
$23.364 67,57%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
6 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
299.115 (99,63%) | 6bc4e47e-8455-4cf4-8ddb-28b9d0a362e1 | https://app.gmx.io | |||||||
![]() |
$391.104 50,61%
|
0,00% |
0,00% |
19 Đồng tiền | 33 Cặp tỷ giá |
|
|
364.384 (99,58%) | c170d6c9-b12b-49af-ba27-1dd42ddd07d0 | https://www.sushi.com/ | |||||||
![]() |
$77.506 6,62%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
364.384 (99,58%) | ddd858b2-5ee7-4963-805b-621a654d2a36 | https://www.sushi.com/ | |||||||
![]() |
$2,7 Triệu 22,86%
|
0,00% |
0,00% |
43 Đồng tiền | 58 Cặp tỷ giá |
|
|
354.927 (99,57%) | f4a9303e-f072-4403-990b-75130c45563e | https://app.turbos.finance/ | |||||||
![]() |
$204,7 Triệu 19,39%
|
0,10% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
177 Đồng tiền | 218 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Vanilla Tùy chọn
Staking (cryptocurrencies)
|
103.279 (99,41%) | 3a839c32-c17c-4bcb-8e53-b22ff98a4b22 | https://www.bit.com | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 183 Đồng tiền |
EUR
|
|
212.096 (99,12%) | b8d409d7-87fd-4490-946d-ca8cb997c895 | http://exchange.lcx.com/ | exchange.lcx.com | ||||||||
![]() |
$210,0 Triệu 17,67%
|
0,38% Các loại phí |
0,38% Các loại phí |
110 Đồng tiền | 176 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
296.137 (99,48%) | 612f865f-423e-4f3c-84c7-d6051f73770f | https://www.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$7,1 Triệu 33,32%
|
0,00% |
0,00% |
20 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |
|
|
296.137 (99,48%) | d017ea4c-d9c7-4889-b43f-6902a4985645 | https://arbitrum.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$666.527 4,33%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
296.137 (99,48%) | e788755c-f380-4623-9048-abd1be8b75df | https://optimism.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$21.487 30,90%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
270.671 (99,55%) | 1d47cd17-0b5c-40fe-b4c4-3801821b2fc7 | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
![]() |
$375 4,72%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
270.671 (99,55%) | d48c511c-7c89-48d8-a64b-449a4d714d28 | https://kyberswap.com/swap | |||||||
![]() |
$694 120,68%
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
270.671 (99,55%) | f9ee0a53-9432-4f3c-b37c-4d4528b0a078 | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
![]() |
$24,1 Triệu 1,18%
|
Các loại phí | Các loại phí | 22 Đồng tiền | 41 Cặp tỷ giá |
ZAR
|
|
294.086 (98,67%) | 5e893a16-64d8-4771-be3e-a44f2eb9f031 | https://www.valr.com | |||||||
![]() |
$545.129 17,02%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
296.137 (99,48%) | 7f21e787-e758-4ade-853c-1dfbda93ad66 | https://xdai.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$70.746 54,26%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
296.137 (99,48%) | b142bf44-6487-418f-a577-81862e74a823 | https://avax.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$14.006 361,44%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
296.137 (99,48%) | 64dab067-e0f5-4fe9-aced-c50bcb4d4ab6 | https://www.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$6.045 72,29%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
296.137 (99,48%) | a5e29782-ca3c-46a4-b1c2-cdefbd4db8dc | https://curve.fi/#/celo/pools | |||||||
![]() |
$1.607 75,73%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
296.137 (99,48%) | aca44286-8e86-4079-ba2c-7ea423c4ec47 | https://ftm.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$421 77,63%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
270.671 (99,55%) | bb0d5844-ef6b-40ae-b18e-065f897e1f08 | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
![]() |
$2,2 Tỷ 28,12%
|
Các loại phí | Các loại phí | 40 Đồng tiền | 67 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
50.911 (99,28%) | 02905797-44fc-489e-a78f-7e136e83d60e | https://exchange.bullish.com | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 80 Đồng tiền |
|
|
47.778 (99,47%) | a43a82be-92b2-4e73-a95a-59110e60e5e2 | https://www.quidax.com/ | |||||||||
![]() |
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
812 Đồng tiền |
IDR
|
|
20.270 (100,00%) | 42bcdf95-1f85-4799-8a02-c363f31ba6c9 | https://triv.co.id/id/markets/BTC_IDR | |||||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 2 Đồng tiền |
RUB
USD
UAH
|
|
151.210 (99,86%) | fc38ca36-6a4e-4c36-a44f-039260663a6f | https://kuna.io | |||||||||
![]() |
$264,1 Triệu 9,06%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
261 Đồng tiền | 355 Cặp tỷ giá |
|
|
26.897 (99,71%) | 86a6619d-6f6d-4449-84e5-c87dcb679643 | https://www.coincatch.com/en/markets/futures | |||||||
![]() |
$17.483 2,61%
|
Các loại phí | Các loại phí | 58 Đồng tiền | 113 Cặp tỷ giá |
|
|
170.242 (99,37%) | 303d109a-a88a-4e66-a6bf-0964e1eb998f | https://stakecube.net/app/exchange/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
160 Đồng tiền |
RUB
TRY
|
|
81.633 (99,81%) | ab14f84c-5206-4b10-bd04-595a20060aa0 | https://www.icrypex.com/en | |||||||||
![]() |
$263.256 25,44%
|
Các loại phí | Các loại phí | 335 Đồng tiền | 489 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
104.500 (99,91%) | e6893259-74ae-4a0a-9431-8aeaf23575ad | https://www.giottus.com/tradeview | |||||||
![]() |
$302,6 Triệu 15,10%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
248 Đồng tiền | 288 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
46.023 (99,53%) | b8b901bf-5ba0-40b9-80fa-9d102f8ef669 | https://www.trbinance.com/ | |||||||
![]() |
$22,3 Triệu 12,98%
|
0,00% |
0,00% |
81 Đồng tiền | 125 Cặp tỷ giá |
|
|
228.355 (99,44%) | 6989fff5-b22d-456b-a7ef-a9ebe22aa274 | https://quickswap.exchange/ | |||||||
![]() |
$878.203 19,88%
|
238 Đồng tiền | 351 Cặp tỷ giá |
|
|
228.355 (99,44%) | 8dc9327b-e3a5-4f5e-b807-33bfa69795a7 | https://quickswap.exchange/ | |||||||||
![]() |
$162.846 27,43%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
52 Đồng tiền | 97 Cặp tỷ giá |
|
|
255.371 (99,70%) | 4ca1cbc4-22fb-443e-bb42-8542e9d52126 | https://dedust.io | |||||||
![]() |
$4.074 11,43%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
228.574 (99,63%) | e87988fd-ce66-4ea4-9e1d-a6cee6080b58 | https://unisat.io/market | |||||||
![]() |
$80.064 43,64%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
228.355 (99,44%) | 4c38106d-7338-41e6-8431-12a70307b0b3 | https://quickswap.exchange/#/swap | |||||||
![]() |
$17.288 50,33%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
15 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
263.173 (99,61%) | 8047d864-a8f5-4430-b3b3-abb8f0ad9123 | https://swap.thetatoken.org/swap | |||||||
![]() |
$9.303 22,62%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
270.671 (99,55%) | 90bf758a-0729-46bb-9bd6-570ae40ef55f | https://kyberswap.com/swap/scroll | |||||||
![]() |
$0 0,00%
|
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
228.355 (99,44%) | ff001b89-8039-4e7a-aee0-a2c4edde39d6 | https://dogechain.quickswap.exchange | |||||||||
![]() |
$635 69,03%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
270.671 (99,55%) | fedeb890-2df5-4730-beff-2aa9b65f6b3a | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
![]() |
$178,2 Triệu 0,02%
|
Các loại phí | Các loại phí | 222 Đồng tiền | 319 Cặp tỷ giá |
|
|
186.256 (99,99%) | 76e30982-8fcd-4c7c-a7bf-603d2095c529 | https://www.bitcoiva.com/markets | |||||||
![]() |
$3,6 Triệu 25,48%
|
0,00% |
0,00% |
22 Đồng tiền | 35 Cặp tỷ giá |
|
|
169.790 (99,75%) | 6ce984e2-2b1b-40ba-b55d-6ef97d015961 | https://app.pulsex.com/swap | |||||||
![]() |
$430.536 33,28%
|
0,00% |
0,00% |
41 Đồng tiền | 90 Cặp tỷ giá |
|
|
219.126 (99,31%) | 5efe4763-e488-4ab1-a6f7-205d9f13e820 | https://app.velodrome.finance/ | |||||||
![]() |
$30,6 Triệu 8,37%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
116 Đồng tiền | 199 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
194.124 (99,43%) | eb829962-46b5-4bd3-900d-a2dfc1c53ee6 | https://www.koinbx.com/ | |||||||
![]() |
$35.639 75,73%
|
0,00% |
0,00% |
20 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
219.126 (99,31%) | 6345deba-2672-447c-93d1-23cd0823f672 | https://app.velodrome.finance/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
535 Đồng tiền |
|
|
159.575 (99,45%) | f74b58a3-8ca1-4aee-b1bb-00f05b02bac6 | https://www.superex.com/index | |||||||||
![]() |
$415,0 Triệu 50,84%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
34.468 (99,20%) | e3ef0f47-22ea-4726-bc29-e3bd08bf796e | https://www.lmax.com/ | |||||||
![]() |
$222.448 36,53%
|
Các loại phí | Các loại phí | 1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
40.485 (99,27%) | d71b6d72-c49b-43e2-a0b3-c5bbcc4e598f | https://www.paymium.com/ | |||||||