Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | d665a632-5252-4713-a8e5-59563def12b2 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
1,5
Dưới trung bình
|
$35,6 Triệu 43,74%
|
Các loại phí | Các loại phí | 146 Đồng tiền | 170 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
22.997 (100,00%) | 75551689-780a-4ccb-bd91-c3edb5de07c4 | https://www.bitci.com/ | ||||||
![]() |
1,5
Dưới trung bình
|
$265.440 17,42%
|
Các loại phí | Các loại phí | 58 Đồng tiền | 59 Cặp tỷ giá |
|
|
20.136 (100,00%) | f90b40e9-1472-412f-a8ea-9c214f7b0826 | https://www.chiliz.net/ | ||||||
![]() |
1,5
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền |
EUR
GBP
|
|
25.196 (100,00%) | 2d77ee42-c4d4-4e26-b34a-3e8130294a2e | https://bittylicious.com | ||||||||
![]() |
1,5
Dưới trung bình
|
15 Đồng tiền |
|
|
26.327 (100,00%) | 8f1a7bde-7746-4b57-9b43-2ae0f85c2098 | https://wigoswap.io/analytics | ||||||||||
![]() |
1,5
Dưới trung bình
|
3 Đồng tiền |
|
|
26.590 (100,00%) | 57a2688c-ef05-4440-a284-b2f74f3c86bb | https://app.voltage.finance/ | app.voltage.finance | |||||||||
![]() |
1,5
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 35 Đồng tiền |
ZAR
|
|
10.773 (100,00%) | 0beae7c2-edb8-4335-9cf3-382e9a6709a5 | https://www.altcointrader.co.za/ | ||||||||
![]() |
1,5
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 11 Đồng tiền |
|
|
22.880 (100,00%) | b62d5550-da7f-43e9-b3eb-b00abe7fbb8a | https://dapp.spartanprotocol.org | dapp.spartanprotocol.org | |||||||
![]() |
1,4
Kém
|
$7,2 Triệu 12,00%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
48 Đồng tiền | 48 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tiền điện tử
|
666 (100,00%) | 3b8a3434-a2cb-4582-ad2b-4318662bac1b | https://www.rekeningku.com | ||||||
![]() |
1,4
Kém
|
$567.208 16,61%
|
62 Đồng tiền | 89 Cặp tỷ giá |
|
|
20.019 (100,00%) | 379f86a8-1c59-4ae3-9a1f-61912ff4f627 | https://mdex.co | ||||||||
![]() |
1,4
Kém
|
$185.503 57,14%
|
37 Đồng tiền | 69 Cặp tỷ giá |
|
|
20.019 (100,00%) | 3436197e-cb98-4b52-8391-8fc54ae593d0 | https://mdex.co | ||||||||
![]() |
1,4
Kém
|
4 Đồng tiền |
|
|
21.404 (100,00%) | 4c94c961-47f3-4a87-b90e-20fb6232de44 | https://clipper.exchange/ | ||||||||||
![]() |
1,4
Kém
|
$5 15,83%
|
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
21.405 (100,00%) | 90a80807-d1f4-4302-a6fc-45aa1f028b61 | https://app.firebird.finance/ | app.firebird.finance | |||||||
![]() |
1,4
Kém
|
Các loại phí | Các loại phí | 282 Đồng tiền |
|
|
11.463 (100,00%) | 7f701d03-e26f-4e64-a2ec-48feebddb6c0 | https://www.jbex.com/exchange | ||||||||
![]() |
1,4
Kém
|
$835.477 24,70%
|
Các loại phí | Các loại phí | 12 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
7.306 (100,00%) | 5ba01b1c-6d11-4a56-8ee6-aa5c440a8f90 | https://narkasa.com/ | ||||||
![]() |
1,4
Kém
|
$61,6 Triệu 10,84%
|
Các loại phí | Các loại phí | 16 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
BRL
|
|
12.381 (100,00%) | 8c3ab71e-4ef9-4a09-a70e-07086380db27 | https://cryptonex.org | ||||||
![]() |
1,4
Kém
|
$0 0,00%
|
Các loại phí | Các loại phí | 17 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
17.089 (100,00%) | af3161c1-c95a-464c-bda2-30f2a6685e8c | https://flybit.com/ | ||||||
![]() |
1,3
Kém
|
$6,2 Triệu 31,86%
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
18.607 (100,00%) | a918bdb7-2cb9-46e5-85d5-308b07764759 | https://tokenlon.im/instant | ||||||
![]() |
1,3
Kém
|
$247 77,69%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
19.842 (100,00%) | 791ab781-ee09-40a9-809a-168268f4c081 | https://app.excalibur.exchange/ | app.excalibur.exchange | |||||
![]() |
1,3
Kém
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền |
|
|
17.984 (100,00%) | 24e3ee33-9ce2-40db-bc39-02803dd5a009 | https://capitaldex.exchange | ||||||||
![]() |
1,3
Kém
|
$5,4 Triệu 18,25%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
979 (100,00%) | f097bc94-b7a3-4383-b5f5-02529283ac32 | https://exchange.bitsten.com | exchange.bitsten.com | |||||
![]() |
1,3
Kém
|
$50,7 Triệu 12,50%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
241 Đồng tiền | 244 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | b1444561-fd88-4e39-b505-8b441f33bcc3 | https://coinone.co.kr/ | coinone.co.kr | |||||
![]() |
1,3
Kém
|
$12,2 Triệu 1,13%
|
Các loại phí | Các loại phí | 66 Đồng tiền | 82 Cặp tỷ giá |
|
|
7.130 (100,00%) | b6f1a7f7-06fa-4734-a05c-7f6b4fb14e09 | https://bankcex.com/ | ||||||
![]() |
1,3
Kém
|
$23.610 2,67%
|
23 Đồng tiền | 36 Cặp tỷ giá |
|
|
14.017 (100,00%) | 274db3aa-f9d1-4ba3-9df9-3f2b4f1b61b2 | https://ubeswap.org/ | ||||||||
![]() |
1,3
Kém
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền |
|
|
16.384 (100,00%) | 4c07bb7a-b7c7-4546-a261-a32aea934864 | https://app.mojitoswap.finance/#/farm | app.mojitoswap.finance | |||||||
![]() |
1,3
Kém
|
$17 77,15%
|
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
14.727 (100,00%) | f5400eba-891f-485e-b5f2-49ea85f7642e | https://apy.plasma.finance/#/liquidity-pools | apy.plasma.finance | |||||||
![]() |
1,3
Kém
|
$636 22,73%
|
10 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
13.599 (100,00%) | 256cf238-cefc-4448-871a-3cee073de6c9 | https://exchange.wagyuswap.app/info | exchange.wagyuswap.app | |||||||
![]() |
1,3
Kém
|
$28 72,88%
|
7 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
14.727 (100,00%) | 73983683-4129-47a5-a1d5-3a9556cc77b4 | https://apy.plasma.finance/#/liquidity-pools | apy.plasma.finance | |||||||
![]() |
1,3
Kém
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền |
|
|
14.849 (100,00%) | b03711ac-788b-4cca-a09b-c20e7bfcc7d3 | https://app.dfx.finance/pools | app.dfx.finance | |||||||
![]() |
1,3
Kém
|
$2,2 Triệu 15,22%
|
Các loại phí | Các loại phí | 71 Đồng tiền | 137 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
PLN
USD
|
|
1.761 (100,00%) | 7ae0fe85-7843-4579-8b82-66dae973d1b7 | https://zondaglobal.com/ | ||||||
![]() |
1,3
Kém
|
$27,1 Triệu 34,78%
|
0,20% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
139 Đồng tiền | 145 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | 6ed4bf43-334b-4928-95f7-25e1b370a750 | https://www.korbit.co.kr | ||||||
![]() |
1,2
Kém
|
$34,1 Triệu 3,37%
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
|
|
9.339 (100,00%) | 6fceab6d-7489-458a-bd10-63bcf0c6a3bf | https://polyx.net | ||||||
![]() |
1,2
Kém
|
$12,1 Triệu 3,72%
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
JPY
|
|
4.570 (100,00%) | 82e88d6a-ef00-4503-8fed-fd5578f3f4c5 | https://www.btcbox.co.jp/ | ||||||
![]() |
1,2
Kém
|
$13.660 47,31%
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
HKD
|
|
12.145 (100,00%) | b0969d35-6da7-47cb-8ce9-da985a92edd9 | https://www.tidebit.com/ | ||||||
![]() |
1,2
Kém
|
$69.344 14,01%
|
Các loại phí | Các loại phí | 72 Đồng tiền | 86 Cặp tỷ giá |
|
|
13.468 (100,00%) | 4b886042-cbfa-42f7-9873-282a91ddca7e | https://babyswap.finance | ||||||
![]() |
1,2
Kém
|
24 Đồng tiền |
|
|
12.317 (100,00%) | c49fb27f-431b-4110-917e-6723c68d46c5 | https://app.honeyswap.org/#/swap | app.honeyswap.org | |||||||||
![]() |
1,2
Kém
|
$49.333 29,05%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
12.445 (100,00%) | 2b4b4283-03b7-43eb-a498-000bced4d9fc | https://zilswap.io | ||||||
![]() |
1,2
Kém
|
7 Đồng tiền |
|
|
10.447 (100,00%) | 7b7e8ece-bd5c-4526-9022-bd672f83ec41 | https://www.huckleberry.finance/ | ||||||||||
![]() |
1,2
Kém
|
$74 76,53%
|
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
8.076 (100,00%) | 78431400-8c30-4328-b79c-b637f795fadc | https://app.defira.com/#/swap | app.defira.com | |||||||
![]() |
1,2
Kém
|
$1.093 81,20%
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
8.208 (100,00%) | 32e45e3f-b126-414e-b582-46758d556771 | https://kuswap.finance/#/swap | ||||||
![]() |
1,2
Kém
|
Các loại phí | Các loại phí | 13 Đồng tiền |
|
|
8.165 (100,00%) | fd53d95b-9522-431c-a55d-4bf018d4de4e | https://app.coinswap.space/#/dashboard/pairs | app.coinswap.space | |||||||
![]() |
1,1
Kém
|
$3,0 Triệu 6,35%
|
Các loại phí | Các loại phí | 23 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
6.516 (100,00%) | 42deb82e-436c-461c-b8c8-83543abe91f0 | https://www.fatbtc.com/ | ||||||
![]() |
1,1
Kém
|
4 Đồng tiền |
|
|
6.819 (100,00%) | d428ff67-7344-408c-a59e-110a77d609ec | https://www.cherryswap.net/#/swap | ||||||||||
![]() |
1,1
Kém
|
$296 27,24%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
7.380 (100,00%) | 2f38ad8c-85b0-4bb3-9b5a-def22ed37d3c | https://exchange.yetiswap.app | exchange.yetiswap.app | |||||
![]() |
1,1
Kém
|
$204 34,18%
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
7.141 (100,00%) | 10c52207-84d9-40ad-9cc7-f38ab1f1c9f6 | https://marsecosystem.com | ||||||
![]() |
1,1
Kém
|
$104.360 19,28%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
5.184 (100,00%) | 9b2a45d9-c520-4707-b268-0bbc1bda2e7d | https://www.foblgate.com/ | ||||||
![]() |
1,1
Kém
|
$613 13,49%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
5.042 (100,00%) | 3d495aa4-c838-43a0-9fb4-006df9a075dc | https://koinim.com/ | ||||||
![]() |
1,0
Kém
|
$12.753 1,30%
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
6.290 (100,00%) | b43ae9b6-33d7-4ab8-ad73-e700a7199f21 | https://app.yuzu-swap.com/#/swap | app.yuzu-swap.com | |||||
![]() |
1,0
Kém
|
3 Đồng tiền |
|
|
5.720 (100,00%) | fd63bccd-c4ed-48ba-8f62-fc3297888989 | https://convx.conv.finance/ | convx.conv.finance | |||||||||
![]() |
1,0
Kém
|
$4.478 18,73%
|
14 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
4.699 (100,00%) | a5e57f5a-7b6f-42fc-afcf-999f5e72dd6d | https://charts.crodex.app/ | charts.crodex.app | |||||||
![]() |
1,0
Kém
|
$396 50,46%
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
4.831 (100,00%) | e26d938a-9de5-43fc-81ac-c0d9f2d91821 | https://app.unic.ly | app.unic.ly | |||||