Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 090a9580-f92b-4ad2-9d1c-c335720d1bb2 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
1,5
Dưới trung bình
|
$35,6 Triệu 43,74%
|
Các loại phí | Các loại phí | 146 Đồng tiền | 170 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
22.997 (100,00%) | d68ef8db-2330-4137-a56c-90b90a1f33d0 | https://www.bitci.com/ | ||||||
![]() |
1,5
Dưới trung bình
|
$265.440 17,42%
|
Các loại phí | Các loại phí | 58 Đồng tiền | 59 Cặp tỷ giá |
|
|
20.136 (100,00%) | 317588fa-7edc-4490-a564-d9e9bc47e893 | https://www.chiliz.net/ | ||||||
![]() |
1,5
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền |
EUR
GBP
|
|
25.196 (100,00%) | 7d91c6f7-d4a8-4843-9654-510814036a60 | https://bittylicious.com | ||||||||
![]() |
1,5
Dưới trung bình
|
15 Đồng tiền |
|
|
26.327 (100,00%) | 38d210a2-fac5-446c-8069-4ec7858ddb8c | https://wigoswap.io/analytics | ||||||||||
![]() |
1,5
Dưới trung bình
|
3 Đồng tiền |
|
|
26.590 (100,00%) | dbc192e5-2177-44ad-9d87-c6f9fc855afc | https://app.voltage.finance/ | app.voltage.finance | |||||||||
![]() |
1,5
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 35 Đồng tiền |
ZAR
|
|
10.773 (100,00%) | 3196b7ad-8446-433e-9f68-2037951e36fd | https://www.altcointrader.co.za/ | ||||||||
![]() |
1,5
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 11 Đồng tiền |
|
|
22.880 (100,00%) | 1c9209ec-f19f-4956-b5fc-712ae5cc4a26 | https://dapp.spartanprotocol.org | dapp.spartanprotocol.org | |||||||
![]() |
1,4
Kém
|
$7,2 Triệu 12,00%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
48 Đồng tiền | 48 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tiền điện tử
|
666 (100,00%) | 1e4a00a1-fa48-4e27-88ad-c67308721eac | https://www.rekeningku.com | ||||||
![]() |
1,4
Kém
|
$567.208 16,61%
|
62 Đồng tiền | 89 Cặp tỷ giá |
|
|
20.019 (100,00%) | a9c0e3bc-a1a1-4755-a5c6-cd77fb1bf8df | https://mdex.co | ||||||||
![]() |
1,4
Kém
|
$185.503 57,14%
|
37 Đồng tiền | 69 Cặp tỷ giá |
|
|
20.019 (100,00%) | bfb917d0-587e-4855-9c24-3f918d4e4c64 | https://mdex.co | ||||||||
![]() |
1,4
Kém
|
4 Đồng tiền |
|
|
21.404 (100,00%) | 67ffa279-6f54-4dd8-a773-f2261593d043 | https://clipper.exchange/ | ||||||||||
![]() |
1,4
Kém
|
$5 15,83%
|
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
21.405 (100,00%) | 08a16edb-c6a4-4ebe-86e7-9957c59dbf0c | https://app.firebird.finance/ | app.firebird.finance | |||||||
![]() |
1,4
Kém
|
Các loại phí | Các loại phí | 282 Đồng tiền |
|
|
11.463 (100,00%) | da39124a-eec5-454d-89a9-6ddbc72b0da0 | https://www.jbex.com/exchange | ||||||||
![]() |
1,4
Kém
|
$835.477 24,70%
|
Các loại phí | Các loại phí | 12 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
7.306 (100,00%) | 0903e21e-62f4-4bb7-a382-584b17303310 | https://narkasa.com/ | ||||||
![]() |
1,4
Kém
|
$61,6 Triệu 10,84%
|
Các loại phí | Các loại phí | 16 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
BRL
|
|
12.381 (100,00%) | 65d682de-cb1a-4fef-b957-0e64ddac6dab | https://cryptonex.org | ||||||
![]() |
1,4
Kém
|
$0 0,00%
|
Các loại phí | Các loại phí | 17 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
17.089 (100,00%) | ac119399-529b-4f5b-89be-319d88e4e79a | https://flybit.com/ | ||||||
![]() |
1,3
Kém
|
$6,2 Triệu 31,86%
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
18.607 (100,00%) | a0b6da79-86f8-4b58-a6fd-e33457cf9f19 | https://tokenlon.im/instant | ||||||
![]() |
1,3
Kém
|
$247 77,69%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
19.842 (100,00%) | 301a43b4-caf0-4935-86f8-6e80d4a80e9b | https://app.excalibur.exchange/ | app.excalibur.exchange | |||||
![]() |
1,3
Kém
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền |
|
|
17.984 (100,00%) | 3c2265b7-73ef-4236-8c38-fa3859accd11 | https://capitaldex.exchange | ||||||||
![]() |
1,3
Kém
|
$5,4 Triệu 18,25%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
979 (100,00%) | e7a5e2ea-2d61-47fc-bcfc-ea7070064d59 | https://exchange.bitsten.com | exchange.bitsten.com | |||||
![]() |
1,3
Kém
|
$50,7 Triệu 12,50%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
241 Đồng tiền | 244 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | 4fedce1e-5621-4d05-b897-0203e8cbd7ec | https://coinone.co.kr/ | coinone.co.kr | |||||
![]() |
1,3
Kém
|
$12,2 Triệu 1,13%
|
Các loại phí | Các loại phí | 66 Đồng tiền | 82 Cặp tỷ giá |
|
|
7.130 (100,00%) | dea0b7d8-b31b-456a-91e8-332ddd373b0c | https://bankcex.com/ | ||||||
![]() |
1,3
Kém
|
$23.610 2,67%
|
23 Đồng tiền | 36 Cặp tỷ giá |
|
|
14.017 (100,00%) | c6d71d24-744e-4868-b727-0d048538317d | https://ubeswap.org/ | ||||||||
![]() |
1,3
Kém
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền |
|
|
16.384 (100,00%) | cd93b6b0-a745-4504-b7a7-2a3fe790cec4 | https://app.mojitoswap.finance/#/farm | app.mojitoswap.finance | |||||||
![]() |
1,3
Kém
|
$17 77,15%
|
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
14.727 (100,00%) | 0e33a3db-7428-4917-97a3-10f55b853701 | https://apy.plasma.finance/#/liquidity-pools | apy.plasma.finance | |||||||
![]() |
1,3
Kém
|
$636 22,73%
|
10 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
13.599 (100,00%) | b7a4010b-668f-45c7-91c8-58fb3c80a073 | https://exchange.wagyuswap.app/info | exchange.wagyuswap.app | |||||||
![]() |
1,3
Kém
|
$28 72,88%
|
7 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
14.727 (100,00%) | 37de0318-b700-4542-bcb1-6e3efd67dd5a | https://apy.plasma.finance/#/liquidity-pools | apy.plasma.finance | |||||||
![]() |
1,3
Kém
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền |
|
|
14.849 (100,00%) | 63587053-d6c4-4f08-8a11-5cad9ba7b360 | https://app.dfx.finance/pools | app.dfx.finance | |||||||
![]() |
1,3
Kém
|
$2,2 Triệu 15,22%
|
Các loại phí | Các loại phí | 71 Đồng tiền | 137 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
PLN
USD
|
|
1.761 (100,00%) | 76089eb8-5213-4283-bc18-0fe99ff3237c | https://zondaglobal.com/ | ||||||
![]() |
1,3
Kém
|
$27,1 Triệu 34,78%
|
0,20% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
139 Đồng tiền | 145 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | 6991009d-47ff-4eb1-9303-2390f988999e | https://www.korbit.co.kr | ||||||
![]() |
1,2
Kém
|
$34,1 Triệu 3,37%
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
|
|
9.339 (100,00%) | 6594e726-2b9d-477a-b2e1-86571054f537 | https://polyx.net | ||||||
![]() |
1,2
Kém
|
$12,1 Triệu 3,72%
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
JPY
|
|
4.570 (100,00%) | 6710a39c-b421-4a8b-bd89-545c0e7487d6 | https://www.btcbox.co.jp/ | ||||||
![]() |
1,2
Kém
|
$13.660 47,31%
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
HKD
|
|
12.145 (100,00%) | 34228390-c82e-4a9b-b354-1606602c3fe7 | https://www.tidebit.com/ | ||||||
![]() |
1,2
Kém
|
$69.344 14,01%
|
Các loại phí | Các loại phí | 72 Đồng tiền | 86 Cặp tỷ giá |
|
|
13.468 (100,00%) | 7ea29f97-d0d0-4ead-b5eb-160ef5720891 | https://babyswap.finance | ||||||
![]() |
1,2
Kém
|
24 Đồng tiền |
|
|
12.317 (100,00%) | b94e1af0-bb52-4808-b891-a90ab9ff8f88 | https://app.honeyswap.org/#/swap | app.honeyswap.org | |||||||||
![]() |
1,2
Kém
|
$49.333 29,05%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
12.445 (100,00%) | e334c42b-92a4-4217-9783-c6557647bb8f | https://zilswap.io | ||||||
![]() |
1,2
Kém
|
7 Đồng tiền |
|
|
10.447 (100,00%) | 27f76c40-effc-4a3b-8fc0-2156d5cc6a19 | https://www.huckleberry.finance/ | ||||||||||
![]() |
1,2
Kém
|
$74 76,53%
|
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
8.076 (100,00%) | 774e67f5-f0f7-412c-b659-be8d537e4972 | https://app.defira.com/#/swap | app.defira.com | |||||||
![]() |
1,2
Kém
|
$1.093 81,20%
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
8.208 (100,00%) | ae8ba17f-b6e4-4b00-aabf-2e7ff90ebc5e | https://kuswap.finance/#/swap | ||||||
![]() |
1,2
Kém
|
Các loại phí | Các loại phí | 13 Đồng tiền |
|
|
8.165 (100,00%) | 31906dba-d83d-4fa5-aa06-23d91f091bff | https://app.coinswap.space/#/dashboard/pairs | app.coinswap.space | |||||||
![]() |
1,1
Kém
|
$3,0 Triệu 6,35%
|
Các loại phí | Các loại phí | 23 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
6.516 (100,00%) | bae2fba6-7259-4aa1-8dc9-6c76c96dac36 | https://www.fatbtc.com/ | ||||||
![]() |
1,1
Kém
|
4 Đồng tiền |
|
|
6.819 (100,00%) | 3de8f5f9-7e5f-43a2-8747-a729c2aaef82 | https://www.cherryswap.net/#/swap | ||||||||||
![]() |
1,1
Kém
|
$296 27,24%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
7.380 (100,00%) | 60778e11-ded6-46f4-8226-2fd39bd97a48 | https://exchange.yetiswap.app | exchange.yetiswap.app | |||||
![]() |
1,1
Kém
|
$204 34,18%
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
7.141 (100,00%) | 03088656-e3bc-4942-8675-ff1df00e7263 | https://marsecosystem.com | ||||||
![]() |
1,1
Kém
|
$104.360 19,28%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
5.184 (100,00%) | 34d16b87-7796-49da-a95e-b2032e425690 | https://www.foblgate.com/ | ||||||
![]() |
1,1
Kém
|
$613 13,49%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
5.042 (100,00%) | 571fe23e-1b70-4f52-a204-48008a71da7d | https://koinim.com/ | ||||||
![]() |
1,0
Kém
|
$12.753 1,30%
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
6.290 (100,00%) | 3ce28852-43e5-435f-93df-426e70f6dd80 | https://app.yuzu-swap.com/#/swap | app.yuzu-swap.com | |||||
![]() |
1,0
Kém
|
3 Đồng tiền |
|
|
5.720 (100,00%) | 5eceee2f-a4e7-47d0-bb96-e77a1e6709f0 | https://convx.conv.finance/ | convx.conv.finance | |||||||||
![]() |
1,0
Kém
|
$4.478 18,73%
|
14 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
4.699 (100,00%) | ab5d416c-0b36-4594-90a0-17d8b91bcebd | https://charts.crodex.app/ | charts.crodex.app | |||||||
![]() |
1,0
Kém
|
$396 50,46%
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
4.831 (100,00%) | b4aa0b11-1670-4ca2-985b-9124a90b4c48 | https://app.unic.ly | app.unic.ly | |||||