Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 438cb59d-bbc1-4e79-b195-646ab5fed1be | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$904.514 35,22%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | b31ee629-b4e2-4e1a-b1dd-d821e7cc0f8f | https://www.lynex.fi/ | |||||||
![]() |
$889.984 24,17%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 6c1912ae-3cbd-445a-bff1-5224a28779be | https://merlinswap.org | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | cc26d3fc-ebbf-4da4-8d47-6fbfcc7c0824 | https://wax.alcor.exchange/ | |||||||||
![]() |
$3,6 Tỷ 10,90%
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
685 Đồng tiền | 856 Cặp tỷ giá |
|
265.212 (100,00%) | 11e8c4f6-adef-4073-a2d0-992aeb776dac | https://www.huobi.com/ | ||||||||
![]() |
$1,9 Tỷ 5,68%
|
0,02% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
1597 Đồng tiền | 2000 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
19.067.951 (99,87%) | e11ef738-6389-47e2-8bbb-621aa14d327b | https://www.mexc.com/ | |||||||
![]() |
$1,9 Tỷ 37,53%
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
685 Đồng tiền | 856 Cặp tỷ giá |
|
265.212 (100,00%) | c28418bf-9857-4368-a6ac-cb0775069456 | https://www.huobi.com/ | ||||||||
![]() |
$169,2 Triệu 2,70%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
549 Đồng tiền | 870 Cặp tỷ giá |
|
|
5.913.403 (91,45%) | 93d2dd09-c639-4d47-9ec3-55f8ff2845d6 | https://pancakeswap.finance | |||||||
![]() |
$60,0 Triệu 23,82%
|
Các loại phí | Các loại phí | 54 Đồng tiền | 157 Cặp tỷ giá |
|
|
10.458.917 (99,91%) | 92f22771-a012-45f9-8aea-270ed0ebce5e | https://app.uniswap.org/ | |||||||
![]() |
$879,9 Triệu 14,79%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
150 Đồng tiền | 202 Cặp tỷ giá |
|
|
11.140.235 (91,92%) | c0852948-8d31-4e06-8a9d-c8a565b90f74 | https://p2pb2b.com/ | |||||||
![]() |
$7,1 Tỷ 3,06%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
279 Đồng tiền | 375 Cặp tỷ giá |
|
|
5.603.120 (99,98%) | 905ccb6f-1a39-4d7f-8931-80b032c324aa | https://www.orangex.com/ | |||||||
![]() |
$6,6 Tỷ 11,71%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
123 Đồng tiền | 161 Cặp tỷ giá |
|
|
8.923 (100,00%) | ab85c823-85ee-45f6-9368-a6c3e305f7fc | https://www.bitvenus.me/ | |||||||
![]() |
$27,9 Triệu 16,37%
|
0,00% |
0,00% |
39 Đồng tiền | 50 Cặp tỷ giá |
|
|
962.020 (99,94%) | 5ba40cf9-882b-46e7-8540-330ef0dc909f | https://traderjoexyz.com/avalanche/trade | |||||||
![]() |
$14,5 Tỷ 17,05%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
201 Đồng tiền | 265 Cặp tỷ giá |
|
5.059.048 (97,77%) | b58df764-aec8-48ad-95ba-f16360522ec9 | https://www.toobit.com/en-US/spot/ETH_USDT | ||||||||
![]() |
$3,8 Triệu 1,44%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
129 Đồng tiền | 163 Cặp tỷ giá |
|
|
962.020 (99,94%) | aebfcf03-5de2-4a4e-a68e-15dda9d87a7f | https://www.traderjoexyz.com | |||||||
![]() |
$81,8 Triệu 6,24%
|
Các loại phí | Các loại phí | 11 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
2.829.842 (95,48%) | 58b3d811-eb9c-4cdb-bf4d-9da5a2bf641e | https://c-patex.com/ | |||||||
![]() |
$36,9 Triệu 105,25%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
22 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
|
|
935.648 (99,96%) | 61ae2e34-dab8-4ec6-a1e9-c60313f34c4e | https://global.hashkey.com/en-US/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
404 Đồng tiền |
|
|
3.331.275 (99,98%) | a72cd82e-5d0d-47e0-ac2a-6c587a71c68d | https://www.hotscoin.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
177 Đồng tiền |
TRY
|
|
4.261.539 (99,99%) | 97febb6b-45d8-465c-82b2-9281b020e788 | https://www.cointr.pro/en-us/markets | |||||||||
![]() |
$448,2 Triệu 1,28%
|
Các loại phí | Các loại phí | 92 Đồng tiền | 127 Cặp tỷ giá |
|
|
906.513 (99,97%) | a99789a3-4ba2-42c5-aa88-3ea76f2fe68d | https://www.bitmex.com/ | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 165 Đồng tiền |
EUR
|
|
1.505.624 (99,19%) | 121b90b9-1cec-4d24-90c9-7727673aa7a1 | https://www.coinstore.com/#/market/spots | |||||||||
![]() |
$139,8 Triệu 3,15%
|
0,05% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
17 Đồng tiền | 35 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
2.636.722 (99,91%) | 1b3ab857-6468-4c7b-a353-115b932709a8 | https://www.fastex.com/ | |||||||
![]() |
$233,1 Triệu 1,48%
|
0,03% Các loại phí |
0,03% Các loại phí |
191 Đồng tiền | 286 Cặp tỷ giá |
|
|
462.552 (99,93%) | c22374ba-e91b-4923-be7f-e46a5cd07fed | https://woo.org/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
157 Đồng tiền |
|
796.188 (98,69%) | 56c3a122-01dc-40e8-a103-9103ce608c9b | https://www.fameex.com/en-US/ | ||||||||||
![]() |
$43,9 Triệu 74,76%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
19 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
935.648 (99,96%) | 7c175fd9-7438-4dc5-9f5b-318b245d86eb | https://pro.hashkey.com/ | |||||||
![]() |
$32,1 Triệu 1,97%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
134 Đồng tiền | 183 Cặp tỷ giá |
|
|
3.134.663 (99,90%) | 1a2d846f-2794-4917-a3c1-16719128dadf | https://www.commex.com | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền |
|
|
34.432 (100,00%) | 24c17f16-6d17-4d66-8f14-dcb0d5148b54 | https://difx.com/market | |||||||||
![]() |
$193,1 Triệu 96,36%
|
0,10% Các loại phí |
0,09% Các loại phí |
16 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
2.531.231 (100,00%) | aeba5577-3cfb-4256-9a60-46d06cbf3007 | https://backpack.exchange/ | |||||||
![]() |
$1,4 Tỷ 13,97%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
251 Đồng tiền | 338 Cặp tỷ giá |
|
|
508.390 (90,71%) | 7e7f3cb1-16f3-4555-bd4f-58a4842536cf | https://www.websea.com | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
119 Đồng tiền |
|
|
1.599.689 (94,46%) | 3f1fb452-36f9-4757-8eb7-316fcc6cf76e | https://exchange.pointpay.io/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
110 Đồng tiền |
|
|
480.917 (92,89%) | 61234230-13e2-466c-9ac1-08c3bd0eb90c | https://www.bifinance.com/quotes | |||||||||
![]() |
$579.529 45,14%
|
0,00% |
0,00% |
23 Đồng tiền | 45 Cặp tỷ giá |
|
|
5.913.403 (91,45%) | d8ec6e26-8259-4745-a3a6-34ab2526a251 | https://pancakeswap.finance/?chainId=1 | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
195 Đồng tiền |
|
|
875.936 (99,92%) | 0b1122d8-6a33-445e-8ff8-3ca552607f0b | https://www.fairdesk.com/markets | |||||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 187 Đồng tiền |
SGD
UGX
|
|
Dưới 50.000 | 9d84fe39-0c13-4f4e-b916-801542aa4526 | https://www.billance.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
46 Đồng tiền |
|
|
4.736 (100,00%) | cb49e506-a42a-46fd-b416-0c5045480fe4 | https://vertexprotocol.io/ | |||||||||
![]() |
$553,9 Triệu 3,32%
|
661 Đồng tiền | 1004 Cặp tỷ giá |
|
|
12.679.653 (99,99%) | 2dcc4da4-ce9b-496f-9055-fd9582d7f38e | https://jup.ag/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
456 Đồng tiền |
|
|
129.695 (100,00%) | a3e28d02-1ef7-4114-b443-9229a2604a8a | https://alphax.com/ | |||||||||
![]() |
0,06% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
336 Đồng tiền |
SGD
UGX
|
|
2.779.109 (99,94%) | 24be5a7d-9428-4d6b-a443-33e27d8b7f9d | https://www.tapbit.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
549 Đồng tiền |
|
|
5.913.403 (91,45%) | 6d54610d-3680-456f-b93e-e7484d994369 | https://pancakeswap.finance | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
234 Đồng tiền |
USD
|
|
4.738.014 (99,99%) | abfda303-b8bb-4dee-8699-b2f8cf88ac51 | https://www.bitunix.com | |||||||||
![]() |
$13,3 Triệu 1,03%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
92 Đồng tiền | 172 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
91.976 (100,00%) | fd89fffb-4bce-4b6e-957b-f4d222894439 | https://www.koinbx.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
35 Đồng tiền |
USD
|
|
146.226 (99,91%) | 7f6ad5f1-3389-4015-ab39-178d4954fb09 | https://slex.io | |||||||||
![]() |
$1,1 Triệu 13,22%
|
Các loại phí | Các loại phí | 86 Đồng tiền | 102 Cặp tỷ giá |
|
|
213.847 (100,00%) | 0a6bd33e-fda6-449d-b14a-ca22c7e47f6c | https://foxbit.com.br/grafico-bitcoin/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
88 Đồng tiền |
|
|
291 (100,00%) | a3b7ed6d-ba29-4fcc-8743-baac835a9b52 | https://www.bika.one/#/home/en | |||||||||
![]() |
$1,9 Tỷ 6,82%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
143 Đồng tiền | 228 Cặp tỷ giá |
MXN
|
|
548.965 (79,58%) | 1949f869-f4e1-4e44-ba3d-c69c65cc1855 | https://www.trubit.com/pro | |||||||
![]() |
$1,8 Triệu 254,67%
|
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
CHF
EUR
GBP
TRY
|
|
209.071 (100,00%) | ecc3063b-4c7a-4606-ab3f-e32947e129eb | https://onetrading.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
14 Đồng tiền |
|
|
81.600 (100,00%) | f72eb728-3b2b-4d70-a227-6d6e50310a85 | https://www.bitspay.io/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
27 Đồng tiền |
|
|
940.741 (100,00%) | 6f528de4-49d1-48d7-a383-b8f68ef0c9a8 | https://changenow.io/currencies | |||||||||
![]() |
11 Đồng tiền |
|
|
41.217 (100,00%) | 5f895a36-18fd-4888-972b-dca1e69cbf85 | https://www.swft.pro/#/ | |||||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
149 Đồng tiền |
RUB
TRY
|
|
301.206 (98,78%) | adbbf690-4284-481f-94e5-ac63fc7c5e57 | https://www.icrypex.com/en | |||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
42 Đồng tiền |
|
|
73.186 (97,38%) | 023cbeec-77a7-4059-a5fe-d40d47a06ad1 | https://www.batonex.com/ | |||||||||