Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 7fe0446a-6afb-4b9a-83c5-35a9f5b631d7 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$604,0 Triệu 8,29%
|
Các loại phí | Các loại phí | 51 Đồng tiền | 228 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
25.327 (99,14%) | 16c294b7-2628-48b2-b388-f3b6131413f0 | https://www.paybito.com | |||||||
![]() |
$7,8 Triệu 18,69%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
76.700 (99,45%) | b3305c0c-02b0-4ae0-95d8-3b9a2b0dd918 | https://app.wagmi.com/#/trade/swap | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền |
|
|
70.712 (99,33%) | c9e4e4bf-17e2-4855-8196-17b9b0efaf61 | https://blocktrade.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
34 Đồng tiền |
BRL
|
|
40.823 (99,21%) | 6ee78963-79ce-41cd-bf83-7a0be2bcb285 | https://app.digitra.com/home | |||||||||
![]() |
$155.434 2,93%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
KZT
UAH
BYN
|
|
39.871 (99,72%) | 3051c402-c8f6-4ded-802f-333ef8f593a5 | https://bit.team/ | |||||||
![]() |
$21,4 Triệu 37,46%
|
Các loại phí | Các loại phí | 137 Đồng tiền | 165 Cặp tỷ giá |
|
|
13.359 (98,96%) | 647fb69a-9b43-4e6d-8f8b-5e88427d706e | https://vindax.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
253 Đồng tiền |
|
|
1.927 (100,00%) | fa75000e-db14-4ea6-a298-c4a999190cd1 | https://www.safex.hk/ | |||||||||
![]() |
$24,5 Triệu 19,13%
|
466 Đồng tiền | 480 Cặp tỷ giá |
|
|
66.713 (99,30%) | ce933274-cd34-402d-a9a0-d1bfeaf5ba7f | https://openocean.finance/ | |||||||||
![]() |
$97.143 75,20%
|
105 Đồng tiền | 108 Cặp tỷ giá |
|
|
63.089 (99,31%) | 9049ab94-9004-4dfc-96f4-76ac95d40cb8 | https://dodoex.io/ | |||||||||
![]() |
$51.838 153,85%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
|
|
60.269 (99,07%) | 0429abb3-4917-4670-a575-11671d4b20c7 | https://merchantmoe.com/ | |||||||
![]() |
$74.280 14,04%
|
Các loại phí | Các loại phí | 29 Đồng tiền | 61 Cặp tỷ giá |
|
|
66.208 (99,91%) | c4a1e9f8-0c01-4d36-82a4-cb48b603e494 | https://klayswap.com/dashboard | |||||||
![]() |
$5,3 Triệu 25,16%
|
0,00% |
0,00% |
16 Đồng tiền | 35 Cặp tỷ giá |
|
|
60.269 (99,07%) | a7d4c4c1-fd46-4db6-977f-b5d6b27a4767 | https://merchantmoe.com/ | |||||||
![]() |
$256.043 0,06%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
97 Đồng tiền | 93 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
63.089 (99,31%) | 22edf3ae-03cf-47f0-8420-7eb04d4e7879 | https://dodoex.io/ | |||||||
![]() |
$744.050 30,30%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
60.617 (99,26%) | 004ed27b-dfa3-4727-b811-5ed09111790d | https://app.frax.finance/swap/main | |||||||
![]() |
$890 33,81%
|
0,00% |
0,00% |
23 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
|
|
55.526 (99,32%) | 9d7cde16-6d19-4abe-92d9-c195fdba92fc | https://equalizer.exchange/ | |||||||
![]() |
$11 44,02%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
61.373 (99,42%) | 35c1b5a6-c072-4a7b-ba42-d78a3708df4f | https://swap.daomaker.com/ | |||||||
![]() |
$22.607 57,88%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
60.617 (99,26%) | e9aa12a0-d4c5-4f42-868a-e722d1f9fe95 | https://app.frax.finance/swap/main | |||||||
![]() |
$25.208 19,85%
|
Các loại phí | Các loại phí | 68 Đồng tiền | 68 Cặp tỷ giá |
IDR
|
|
9.284 (98,62%) | cd763cb4-3d96-4221-b518-841762c34697 | https://digitalexchange.id/market | |||||||
![]() |
$293 5,14%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
66.208 (99,91%) | 1fba392f-77dc-422e-a975-b2c9d9d2535d | https://klayswap.com/dashboard | |||||||
![]() |
$11.115 0,64%
|
Các loại phí | Các loại phí | 22 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
|
|
56.618 (99,25%) | b7df965e-c89c-4957-a348-3aa9db532e05 | https://www.klever.io | |||||||
![]() |
$98.318 14,12%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
28.941 (99,22%) | 4b11071c-db9d-4c84-becb-533f39f7af66 | http://loopring.io/ | |||||||
![]() |
$4.443 72,56%
|
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
33.378 (99,20%) | a8ffdfb3-325b-46e4-b709-bc03e95d5f9e | https://waves.exchange/ | |||||||||
![]() |
11 Đồng tiền |
|
|
11.987 (99,35%) | 6183a306-dff6-4ee9-92f2-36dc8ab5d629 | https://www.swft.pro/#/ | |||||||||||
![]() |
16 Đồng tiền |
|
|
46.851 (99,02%) | ca782eea-4606-44d8-b065-8e2a4bde0c5c | https://fi.woo.org/ | |||||||||||
![]() |
$1,9 Triệu 42,01%
|
0,00% |
0,00% |
15 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
46.456 (99,30%) | 7020312c-8a59-466d-8a33-addae691e728 | https://app.thruster.finance/ | |||||||
![]() |
$660.543 11,14%
|
Các loại phí | Các loại phí | 25 Đồng tiền | 47 Cặp tỷ giá |
|
|
47.438 (99,28%) | a90ac91e-3f99-42cc-83ad-8c4df183b934 | https://www.ref.finance/ | |||||||
![]() |
$23.733 31,06%
|
0,00% |
0,00% |
16 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
46.456 (99,30%) | 1460699b-42f4-4fea-9052-352650fb66a4 | https://app.thruster.finance/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
44 Đồng tiền |
|
|
49.537 (99,29%) | 32093d84-6470-4fe0-8deb-95abc72e524c | https://www.smardex.io/ | |||||||||
![]() |
$13.521 78,83%
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
49.487 (99,14%) | ba646cd2-95ee-46ba-999d-6b447a98c9f2 | https://defikingdoms.com/crystalvale/ | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền |
|
|
49.487 (99,14%) | 392d5eff-ac69-49f0-892c-dd22621f2729 | https://game.defikingdoms.com/ | |||||||||
![]() |
$147 3.819,07%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
46.456 (99,30%) | c9065d7f-0d1d-4f3a-beab-1dd0ff26f06d | https://app.thruster.finance/ | |||||||
![]() |
$177.565 50,84%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
17 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
ARS
|
|
1.864 (98,59%) | 690327b7-0919-4800-8548-7accc97b1c53 | https://tidex.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
19 Đồng tiền |
USD
|
|
45.061 (99,39%) | 65e49d2e-1447-49ac-9113-495f2a2fb24f | https://www.coinlion.com/crypto-markets/ | |||||||||
![]() |
$686.621 152,55%
|
71 Đồng tiền | 78 Cặp tỷ giá |
|
|
36.117 (99,44%) | 8174c799-0240-4a42-93b7-2f9f1fbc104b | https://exchange.biswap.org/#/swap | exchange.biswap.org | ||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
37 Đồng tiền |
JPY
|
|
3.763 (98,90%) | 8f5bb6fb-8235-48d2-a1e6-f8b3fb3c6486 | https://www.bittrade.co.jp/ | |||||||||
![]() |
$5.881 74,61%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
40.285 (99,28%) | 5ac4a7e0-a514-479b-a9e4-0543237361b2 | https://app.mav.xyz/?chain=1 | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền |
|
|
37.859 (99,42%) | 17669ac7-d4e6-48c9-b423-9e66c8dedf18 | https://explorer.minter.network/pools | |||||||||
![]() |
$11.599 10,55%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
36.448 (99,31%) | 188c0925-f5b2-4c71-830e-78e905ab3737 | https://swapbased.finance/ | |||||||
![]() |
$126.803 5,94%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
41.309 (99,29%) | 15811277-1b61-477c-b953-b37c07fa2c58 | https://app.sundae.fi/ | |||||||
![]() |
$1,1 Triệu 29,31%
|
45 Đồng tiền | 48 Cặp tỷ giá |
|
|
30.644 (99,35%) | ce5e2e80-9c97-4e0b-a8d4-26713e56389e | https://sunswap.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền |
|
|
33.055 (99,19%) | 75768696-fa9a-44be-ad36-1665b6b492eb | https://cellana.finance/ | |||||||||
![]() |
$447.981 49,11%
|
0,00% |
0,00% |
24 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
30.778 (99,28%) | 3dc1f43e-045e-41e7-9f0f-411c782b5819 | https://liquidswap.com/#/ | |||||||
![]() |
$7.541 6,22%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
30.778 (99,28%) | 6fd3faa1-75e5-4e22-9904-1d1a1034d5ba | https://liquidswap.com | |||||||
![]() |
$2.867 24,28%
|
19 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá |
|
|
32.315 (99,34%) | e1de76bb-401f-4fcd-b55a-28a80ef36264 | https://app.beets.fi/#/trade | app.beets.fi | ||||||||
![]() |
$731.408 0,08%
|
0,00% |
0,00% |
17 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
|
|
32.315 (99,34%) | 78e5e621-46da-40ad-8b52-5fa794766673 | https://app.beets.fi/#/trade | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền |
EUR
GBP
|
|
29.666 (99,43%) | 72392b83-0919-48e3-9a73-b1ed6ddabaa4 | https://www.coincorner.com/ | |||||||||
![]() |
$53 728,16%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
32.273 (99,39%) | 3b2531c2-0d4e-4940-b775-7e139b2f7486 | https://swap.xcadnetwork.com | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền |
|
|
33.055 (99,19%) | 15f16faf-7b81-4234-9bb2-cb355eea4016 | https://cellana.finance/ | |||||||||
![]() |
$32.255 8,78%
|
Các loại phí | Các loại phí | 48 Đồng tiền | 47 Cặp tỷ giá |
|
|
23.356 (99,61%) | 108fc384-9b68-481b-a403-74cf7e6b6cc4 | https://freiexchange.com/ | |||||||
![]() |
$80,7 Triệu 10,36%
|
Các loại phí | Các loại phí | 23 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |
|
|
16.210 (99,21%) | f4315b63-6086-4cba-9f7f-f714c5fafb20 | https://www.catex.io/ | |||||||