Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 5845d89a-dfb2-41c4-a28c-b93ca2cfb3c0 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$904.514 35,22%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | fa348c88-3133-41d7-b675-25f94599b301 | https://www.lynex.fi/ | |||||||
![]() |
$889.984 24,17%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 0222fedc-331b-41dd-8ecb-ceab3bf7c20a | https://merlinswap.org | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 8b3dc505-5668-4b41-ba9e-3e20238d7cce | https://wax.alcor.exchange/ | |||||||||
![]() |
$3,6 Tỷ 10,90%
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
685 Đồng tiền | 856 Cặp tỷ giá |
|
265.212 (100,00%) | d9c38afa-43d8-40d8-976e-8ed13c51acdc | https://www.huobi.com/ | ||||||||
![]() |
$1,9 Tỷ 5,68%
|
0,02% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
1597 Đồng tiền | 2000 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
19.067.951 (99,87%) | 8f6ef260-a951-45e7-976e-4df2d379311c | https://www.mexc.com/ | |||||||
![]() |
$1,9 Tỷ 37,53%
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
685 Đồng tiền | 856 Cặp tỷ giá |
|
265.212 (100,00%) | f4e9a006-a9ea-48b0-b667-881966f73d08 | https://www.huobi.com/ | ||||||||
![]() |
$169,2 Triệu 2,70%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
549 Đồng tiền | 870 Cặp tỷ giá |
|
|
5.913.403 (91,45%) | 0e013c41-7b39-4fca-a430-e7bfb6c15a4a | https://pancakeswap.finance | |||||||
![]() |
$60,0 Triệu 23,82%
|
Các loại phí | Các loại phí | 54 Đồng tiền | 157 Cặp tỷ giá |
|
|
10.458.917 (99,91%) | 8e02b1d6-f527-4f8d-8648-039e59f11c31 | https://app.uniswap.org/ | |||||||
![]() |
$879,9 Triệu 14,79%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
150 Đồng tiền | 202 Cặp tỷ giá |
|
|
11.140.235 (91,92%) | 1012a0ef-e3ae-47eb-8f05-3269ad30b526 | https://p2pb2b.com/ | |||||||
![]() |
$7,1 Tỷ 3,06%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
279 Đồng tiền | 375 Cặp tỷ giá |
|
|
5.603.120 (99,98%) | 9d410849-a0b2-4a42-ae36-0d30b554563e | https://www.orangex.com/ | |||||||
![]() |
$6,6 Tỷ 11,71%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
123 Đồng tiền | 161 Cặp tỷ giá |
|
|
8.923 (100,00%) | b97cef1f-bbee-4334-a106-43d06b139181 | https://www.bitvenus.me/ | |||||||
![]() |
$27,9 Triệu 16,37%
|
0,00% |
0,00% |
39 Đồng tiền | 50 Cặp tỷ giá |
|
|
962.020 (99,94%) | d323a7db-8d7a-4dbd-b830-d1f87df12cbe | https://traderjoexyz.com/avalanche/trade | |||||||
![]() |
$14,5 Tỷ 17,05%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
201 Đồng tiền | 265 Cặp tỷ giá |
|
5.059.048 (97,77%) | bd1e40a8-6ee6-4ed3-898c-bff78ac98d8d | https://www.toobit.com/en-US/spot/ETH_USDT | ||||||||
![]() |
$3,8 Triệu 1,44%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
129 Đồng tiền | 163 Cặp tỷ giá |
|
|
962.020 (99,94%) | 6ef7af5f-f7e1-4724-aff9-51324736a31e | https://www.traderjoexyz.com | |||||||
![]() |
$81,8 Triệu 6,24%
|
Các loại phí | Các loại phí | 11 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
2.829.842 (95,48%) | 89418956-2528-46c6-94b3-ee1584b2cf99 | https://c-patex.com/ | |||||||
![]() |
$36,9 Triệu 105,25%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
22 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
|
|
935.648 (99,96%) | 4b40a3c0-5a8f-482d-bdb0-e6e073bc7e23 | https://global.hashkey.com/en-US/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
404 Đồng tiền |
|
|
3.331.275 (99,98%) | 9fe2a018-a0c7-42e9-8e6f-f52e94e45849 | https://www.hotscoin.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
177 Đồng tiền |
TRY
|
|
4.261.539 (99,99%) | 6b6310ed-6b8d-4705-90f3-7a778c254cfe | https://www.cointr.pro/en-us/markets | |||||||||
![]() |
$448,2 Triệu 1,28%
|
Các loại phí | Các loại phí | 92 Đồng tiền | 127 Cặp tỷ giá |
|
|
906.513 (99,97%) | ec655b15-d908-4cd4-91d5-b44d4405418f | https://www.bitmex.com/ | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 165 Đồng tiền |
EUR
|
|
1.505.624 (99,19%) | cb8f3bb5-8bb3-4b89-8636-eea5a60fc489 | https://www.coinstore.com/#/market/spots | |||||||||
![]() |
$139,8 Triệu 3,15%
|
0,05% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
17 Đồng tiền | 35 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
2.636.722 (99,91%) | ebf832be-d02a-48f3-930b-f5d7bd8e6068 | https://www.fastex.com/ | |||||||
![]() |
$233,1 Triệu 1,48%
|
0,03% Các loại phí |
0,03% Các loại phí |
191 Đồng tiền | 286 Cặp tỷ giá |
|
|
462.552 (99,93%) | d76f76b5-60e1-44df-8e23-6d10d6cdb1a8 | https://woo.org/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
157 Đồng tiền |
|
796.188 (98,69%) | 798f5254-5f4d-49ae-9c3c-cea6615f8472 | https://www.fameex.com/en-US/ | ||||||||||
![]() |
$43,9 Triệu 74,76%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
19 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
935.648 (99,96%) | 427917ec-778d-4970-a8bc-8c23d603b5a8 | https://pro.hashkey.com/ | |||||||
![]() |
$32,1 Triệu 1,97%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
134 Đồng tiền | 183 Cặp tỷ giá |
|
|
3.134.663 (99,90%) | 25764065-1f5e-4503-b611-4c329f7e8d19 | https://www.commex.com | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền |
|
|
34.432 (100,00%) | 0c19a3a3-1036-40d9-9507-6ea88fcd928b | https://difx.com/market | |||||||||
![]() |
$193,1 Triệu 96,36%
|
0,10% Các loại phí |
0,09% Các loại phí |
16 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
2.531.231 (100,00%) | 1308c88d-f620-4583-9481-706e1e73edfc | https://backpack.exchange/ | |||||||
![]() |
$1,4 Tỷ 13,97%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
251 Đồng tiền | 338 Cặp tỷ giá |
|
|
508.390 (90,71%) | 211b7bda-8aeb-4961-a302-e105950ff89b | https://www.websea.com | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
119 Đồng tiền |
|
|
1.599.689 (94,46%) | 50ec3642-fa16-4157-984e-1dc7f7d46948 | https://exchange.pointpay.io/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
110 Đồng tiền |
|
|
480.917 (92,89%) | dfefb3dc-b61c-4c87-baff-07d43a84bee1 | https://www.bifinance.com/quotes | |||||||||
![]() |
$579.529 45,14%
|
0,00% |
0,00% |
23 Đồng tiền | 45 Cặp tỷ giá |
|
|
5.913.403 (91,45%) | 2b5a0cd1-95ff-4e10-bfdb-34ac230ea26a | https://pancakeswap.finance/?chainId=1 | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
195 Đồng tiền |
|
|
875.936 (99,92%) | 6db11ff5-2d40-4d17-9df8-debe6a02bcb5 | https://www.fairdesk.com/markets | |||||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 187 Đồng tiền |
SGD
UGX
|
|
Dưới 50.000 | c2f13a48-4a20-4894-995c-0487f576084f | https://www.billance.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
46 Đồng tiền |
|
|
4.736 (100,00%) | de36105f-2977-4cb4-92f5-cf445179d1d5 | https://vertexprotocol.io/ | |||||||||
![]() |
$553,9 Triệu 3,32%
|
661 Đồng tiền | 1004 Cặp tỷ giá |
|
|
12.679.653 (99,99%) | d1cab513-e6d7-4a52-aab7-00efdfa6b645 | https://jup.ag/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
456 Đồng tiền |
|
|
129.695 (100,00%) | 9d3fa879-a286-4e02-b957-c1154167a6e9 | https://alphax.com/ | |||||||||
![]() |
0,06% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
336 Đồng tiền |
SGD
UGX
|
|
2.779.109 (99,94%) | c17ca773-7c1d-4de5-b1fa-cf434b036e46 | https://www.tapbit.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
549 Đồng tiền |
|
|
5.913.403 (91,45%) | 705f2e38-5294-4c5f-80b8-4618de516857 | https://pancakeswap.finance | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
234 Đồng tiền |
USD
|
|
4.738.014 (99,99%) | 7d6a5749-612d-43e7-a022-b910b32e2658 | https://www.bitunix.com | |||||||||
![]() |
$13,3 Triệu 1,03%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
92 Đồng tiền | 172 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
91.976 (100,00%) | 65c6566c-c7bd-40aa-801f-6919ab96eec6 | https://www.koinbx.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
35 Đồng tiền |
USD
|
|
146.226 (99,91%) | ccb22472-ed3d-4ca9-b0b0-789d03ca7046 | https://slex.io | |||||||||
![]() |
$1,1 Triệu 13,22%
|
Các loại phí | Các loại phí | 86 Đồng tiền | 102 Cặp tỷ giá |
|
|
213.847 (100,00%) | 02245a7e-10d4-4795-9da0-aecf96c1b3fc | https://foxbit.com.br/grafico-bitcoin/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
88 Đồng tiền |
|
|
291 (100,00%) | 932fa802-273c-4c25-a3a1-a262eb29009c | https://www.bika.one/#/home/en | |||||||||
![]() |
$1,9 Tỷ 6,82%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
143 Đồng tiền | 228 Cặp tỷ giá |
MXN
|
|
548.965 (79,58%) | e81e1c63-4b7d-45da-b7d3-681f1b2b7422 | https://www.trubit.com/pro | |||||||
![]() |
$1,8 Triệu 254,67%
|
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
CHF
EUR
GBP
TRY
|
|
209.071 (100,00%) | f9616b66-0f64-4483-9d6d-a4cd0d166468 | https://onetrading.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
14 Đồng tiền |
|
|
81.600 (100,00%) | 95caaa85-101c-496e-890c-9e42c9f131d6 | https://www.bitspay.io/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
27 Đồng tiền |
|
|
940.741 (100,00%) | 4adaf7f2-d0b0-4d9a-9d8f-6adaf3bffaa8 | https://changenow.io/currencies | |||||||||
![]() |
11 Đồng tiền |
|
|
41.217 (100,00%) | f9ea0398-ca56-4f68-846b-d45b0b8b2ebc | https://www.swft.pro/#/ | |||||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
149 Đồng tiền |
RUB
TRY
|
|
301.206 (98,78%) | 3bc7b2fa-8625-4f6f-be71-de79b635dc38 | https://www.icrypex.com/en | |||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
42 Đồng tiền |
|
|
73.186 (97,38%) | 25c9566a-c22f-4f59-b7ab-d0e4918deecf | https://www.batonex.com/ | |||||||||