Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá

Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange Liên kết đăng ký Đánh giá tổng thể Quy định Khối lượng 24 giờ Phí Người khớp lệnh Phí Người tạo ra lệnh # Đồng tiền # Cặp tỷ giá Tiền pháp định được hỗ trợ Chấp nhận khách hàng Mỹ Chấp nhận khách hàng Canada Chấp nhận khách hàng Nhật Bản Các nhóm tài sản Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên 0d9ef432-683a-48da-92d4-a2c60440e09d
Bitrue $23,3 Tỷ
22,03%
0,10%
Các loại phí
0,10%
Các loại phí
809 Đồng tiền 1285 Cặp tỷ giá
AUD CHF EUR GBP SGD USD +2 More
Tương lai Tiền điện tử ETFs Staking (cryptocurrencies)
2.353.896 (99,60%) 548245d4-489a-4fd6-8d57-12e73a42d9a1 https://www.bitrue.com/
Fastex $48,6 Triệu
41,67%
0,05%
Các loại phí
0,04%
Các loại phí
40 Đồng tiền 74 Cặp tỷ giá
USD
7.979.133 (99,44%) 4c2e588d-4cdc-4dfd-906a-573b46339793 https://www.fastex.com/
LATOKEN $450,1 Triệu
41,23%
0,49%
Các loại phí
0,49%
Các loại phí
451 Đồng tiền 509 Cặp tỷ giá
EUR GBP SGD USD IDR
7.337.392 (99,68%) 9bd4adbb-79d7-418f-bc81-dcaa56489f36 https://latoken.com/
Bitkub $50,1 Triệu
6,95%
0,25%
Các loại phí
0,25%
Các loại phí
164 Đồng tiền 167 Cặp tỷ giá
THB
Tiền điện tử
3.225.640 (99,91%) 63ccf4ac-b7b5-488c-ae88-3f67380d30df https://www.bitkub.com/
Phemex $1,0 Tỷ
30,52%
0,10%
Các loại phí
0,10%
Các loại phí
495 Đồng tiền 829 Cặp tỷ giá
AUD CAD CHF DKK EUR GBP +15 More
Tương lai Tiền điện tử Staking (cryptocurrencies)
966.347 (99,75%) 9cebf9cc-9531-4c70-bf01-b2155ec01b8b https://phemex.com/
Dex-Trade $159,5 Triệu
20,95%
Các loại phí Các loại phí 116 Đồng tiền 163 Cặp tỷ giá
1.794.040 (97,84%) b67ee644-a3b7-4030-844e-904370b4286a https://dex-trade.com/
HashKey Exchange $80,3 Triệu
53,63%
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
19 Đồng tiền 25 Cặp tỷ giá
USD
614.998 (99,75%) 11ea32d4-86e1-49ac-a5c4-1c5aba8a600a https://pro.hashkey.com/
CoinEx $1,1 Tỷ
40,23%
0,20%
Các loại phí
0,20%
Các loại phí
1301 Đồng tiền 1724 Cặp tỷ giá
AUD CAD CHF DKK EUR GBP +34 More
Tương lai Tiền điện tử
2.919.995 (99,77%) 2c290fde-0b0d-4813-9dd3-d88908e6cfaf https://www.coinex.com/
BYDFi $8,5 Tỷ
17,15%
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
392 Đồng tiền 570 Cặp tỷ giá
EUR GBP USD KRW
1.479.514 (99,57%) 373041f9-e417-4c3c-b278-5ceb5fdaeb05 https://www.bydfi.com/
BTCC $20,7 Tỷ
2,86%
0,05%
Các loại phí
0,05%
Các loại phí
259 Đồng tiền 433 Cặp tỷ giá
1.033.995 (99,51%) 200b0bf3-587c-461c-a84f-5e4d674b3b2a https://www.btcc.com/
Aibit 0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
80 Đồng tiền
914.036 (80,05%) 8f78e33b-5f22-4dd4-ae40-8020f35469f9 https://www.aibit.com/
ChangeNOW 0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
307 Đồng tiền
785.083 (99,59%) a87be104-6271-4e24-a10c-b75863003f2a https://changenow.io/currencies
Indodax $20,4 Triệu
17,60%
0,51%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
407 Đồng tiền 415 Cặp tỷ giá
IDR
Tiền điện tử
3.280.896 (99,95%) 1186e340-ff6a-40bf-8ef9-156c934b91ec https://indodax.com/
Koinbay 0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
332 Đồng tiền
1.139.158 (99,19%) eddbd999-ee86-4ffb-a971-3b5ab66aa37e https://www.koinbay.com/en_US/trade/
IBIT Global 0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
100 Đồng tiền
1.185.981 (89,45%) 0fca8c88-6b2d-477a-b13a-9f876c8ea4d5 https://www.ibit.global
Coins.ph 0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
122 Đồng tiền
PHP
920.965 (99,85%) ddf6b3eb-cf03-40a5-bde1-37cb1707f15b https://www.pro.coins.ph/en-ph/trade/BTC/PHP/
Changelly PRO $144,5 Triệu
29,36%
Các loại phí Các loại phí 39 Đồng tiền 106 Cặp tỷ giá
1.904.399 (99,59%) 90459f1c-0415-4cf3-b6e5-780e8c734354 https://pro.changelly.com/market-overview/overview pro.changelly.com
PointPay 0,00%
0,00%
138 Đồng tiền
AUD
1.344.832 (96,82%) 97c0b6ec-ce9b-4111-9b1c-126bedb3f255 https://exchange.pointpay.io/
Binance.US $9,2 Triệu
14,75%
0,60%
Các loại phí
0,40%
Các loại phí
164 Đồng tiền 225 Cặp tỷ giá
USD
Tiền điện tử Staking (cryptocurrencies)
1.867.807 (99,89%) b3a5f6ca-5d0c-462e-8a07-9dd34fc3685d https://www.binance.us/en
BitoPro $26,0 Triệu
8,23%
Các loại phí Các loại phí 20 Đồng tiền 28 Cặp tỷ giá
TWD
2.022.718 (99,94%) fcf62d4d-7e13-423c-904e-ef0f3d60c51e https://www.bitopro.com/
Websea $12,3 Tỷ
25,32%
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
124 Đồng tiền 156 Cặp tỷ giá
1.067.193 (98,97%) c2b28948-eeb2-4a4d-b87b-84eeff40f9bb https://www.websea.com
TGEX 0,05%
Các loại phí
0,02%
Các loại phí
285 Đồng tiền
1.841.052 (99,72%) b3b5283f-38c2-4b91-9d9f-d1fb89d664a0 https://www.tgex.com
ProBit Global $399,0 Triệu
9,80%
0,20%
Các loại phí
0,20%
Các loại phí
564 Đồng tiền 697 Cặp tỷ giá
KRW
Tiền điện tử Staking (cryptocurrencies)
518.856 (99,42%) bb22a822-645a-4aef-acc7-94786d70794b https://www.probit.com/en-us/
Tokocrypto $12,5 Triệu
5,25%
0,10%
Các loại phí
0,10%
Các loại phí
370 Đồng tiền 457 Cặp tỷ giá
IDR
Tương lai Tiền điện tử ETFs NFT's (Non-fungible tokens)
808.445 (99,82%) 654db91a-e8d8-4aa7-bb3f-a554477623b0 https://www.tokocrypto.com/
Bit2Me Các loại phí Các loại phí 263 Đồng tiền
EUR
531.814 (99,28%) 03dd63fb-ceb7-46e3-8470-8d4266db260f https://trade.bit2me.com/exchange/BTC-EUR trade.bit2me.com
OKX Ordinals $4.367
28,77%
0,00%
0,00%
10 Đồng tiền 9 Cặp tỷ giá
24.164.402 (99,70%) 3623b44e-796d-44d6-a9aa-e13cc16fa69a https://www.okx.com/cn/web3/marketplace/ordinals/brc20
OKX Runes $81.968
138,41%
0,00%
0,00%
3 Đồng tiền 2 Cặp tỷ giá
24.164.402 (99,70%) 72bab35f-c7e3-47bc-b302-8d0b851a53f9 https://www.okx.com/web3/marketplace/runes
Coinbase International Exchange $498,8 Triệu
33,05%
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
144 Đồng tiền 146 Cặp tỷ giá
64.553.217 (99,72%) 24bb32f1-5ff0-444b-8253-26ed5fb80db1 https://international.coinbase.com/
PancakeSwap v2 (Arbitrum) $4.437
47,30%
0,00%
0,00%
5 Đồng tiền 3 Cặp tỷ giá
774.503.682 (99,92%) 02c31ec4-ee7c-4fc5-a775-be3d5401d441 https://t.me/PancakeSwap
BITmarkets 0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
276 Đồng tiền
USD
1.379.567 (98,60%) a4549a95-4be7-4067-9953-974a7b64162e https://bitmarkets.com/en
Qmall Exchange 0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
76 Đồng tiền
954.692 (94,91%) 68fef83c-1d63-4b01-9edb-bff9af83d33c https://qmall.io
MAX Exchange $22,0 Triệu
30,38%
0,15%
Các loại phí
0,05%
Các loại phí
29 Đồng tiền 50 Cặp tỷ giá
TWD
Tiền điện tử
459.697 (99,97%) 4580f0d8-e3e1-4220-bcae-b4d12b91a547 https://max.maicoin.com max.maicoin.com
BTC Markets $7,8 Triệu
4,39%
0,20%
Các loại phí
0,05%
Các loại phí
33 Đồng tiền 39 Cặp tỷ giá
AUD
693.702 (99,98%) d84a9406-7915-45c5-8129-5994244cddcf https://btcmarkets.net/
DeFi Swap 7 Đồng tiền
7.462.179 (99,30%) 03217796-6b0f-4bce-a747-c05b8a0b19ed https://crypto.com/defi/swap
FMCPAY 0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
45 Đồng tiền
USD
1.596.904 (99,74%) ed6fedaa-b3ee-4f3d-aa61-077b761435d4 https://fmcpay.com/
BtcTurk | Kripto $153,6 Triệu
17,49%
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
143 Đồng tiền 285 Cặp tỷ giá
TRY
1.031.270 (99,90%) 4364c920-4871-4c9c-8466-eb03bed4b2b7 https://kripto.btcturk.com/
Paribu $75,9 Triệu
21,48%
0,35%
Các loại phí
0,25%
Các loại phí
179 Đồng tiền 195 Cặp tỷ giá
TRY
Tiền điện tử
1.533.255 (99,94%) ff3918b1-3082-4bc4-b872-112d0b7b2710 https://www.paribu.com/
CoinDCX $10,4 Triệu
25,91%
Các loại phí Các loại phí 554 Đồng tiền 988 Cặp tỷ giá
INR
1.912.105 (99,93%) c691b249-64b0-4aa9-a4a9-0159c3be0abd https://coindcx.com
Bitcastle 0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
115 Đồng tiền
450.591 (98,03%) 891d8a8f-e531-4da6-907c-4fb91e3a6287 https://bitcastle.io/en
Slex Exchange 0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
85 Đồng tiền
USD
586.325 (99,68%) 9b28f613-3cc3-468c-9bae-ad04d6f2e355 https://slex.io
Okcoin Malta - MT MFSA
$0
100,00%
0,20%
Các loại phí
0,10%
Các loại phí
4 Đồng tiền 4 Cặp tỷ giá
EUR SGD USD BRL
Tiền điện tử Staking (cryptocurrencies)
68.903 (99,22%) 084ff26b-d608-4d1a-8629-a865ba8caca8 https://www.okcoin.com
Uniswap v2 $32,7 Triệu
39,39%
0,30%
Các loại phí
0,30%
Các loại phí
1352 Đồng tiền 1390 Cặp tỷ giá
Tiền điện tử
5.268.643 (99,85%) b8ce0bd8-d71f-4cdf-8fdf-276cce874ec1 https://uniswap.org/
Uniswap v3 (Ethereum) $208,0 Triệu
5,45%
0,30%
Các loại phí
0,30%
Các loại phí
747 Đồng tiền 904 Cặp tỷ giá
Tiền điện tử
5.268.643 (99,85%) d71b6f34-9e43-4d01-a108-3ab5a67f3a09 https://app.uniswap.org/#/swap app.uniswap.org
Uniswap v3 (Arbitrum) $91,2 Triệu
44,00%
Các loại phí Các loại phí 152 Đồng tiền 266 Cặp tỷ giá
5.268.643 (99,85%) 3402fabf-7b26-475a-b05b-dc2a47abb207 https://app.uniswap.org/#/swap app.uniswap.org
Uniswap v3 (Polygon) $25,2 Triệu
29,34%
0,30%
Các loại phí
0,30%
Các loại phí
186 Đồng tiền 322 Cặp tỷ giá
Tiền điện tử
5.268.643 (99,85%) 71eff6bf-f015-4b4f-b9f7-d4e9ed8706dc https://app.uniswap.org/#/swap app.uniswap.org
Uniswap v3 (Optimism) $6,2 Triệu
40,43%
Các loại phí Các loại phí 45 Đồng tiền 110 Cặp tỷ giá
5.268.643 (99,85%) 34060fb2-f4ac-4423-88d8-f296ab83c383 https://app.uniswap.org/
Hyperliquid $14,3 Tỷ
29,26%
0,00%
0,00%
185 Đồng tiền 188 Cặp tỷ giá
6.257.768 (99,74%) 5de38c6b-39fd-482f-bdc0-89363f72f8d6 https://app.hyperliquid.xyz/trade
ONUS Pro 0,04%
Các loại phí
0,02%
Các loại phí
429 Đồng tiền
1.745.307 (99,88%) 9a915ad0-1ce8-4a6a-955f-b7fe0e7aab35 https://pro.goonus.io/en/markets
Uniswap v3 (Base) $83,2 Triệu
46,48%
0,00%
0,00%
367 Đồng tiền 556 Cặp tỷ giá
5.268.643 (99,85%) e0a884fa-1a52-4a76-a4ea-03bdccb3aa74 https://app.uniswap.org/
Uniswap v3 (BSC) $27,4 Triệu
33,76%
0,00%
0,00%
115 Đồng tiền 200 Cặp tỷ giá
5.268.643 (99,85%) 57f8d0ac-36ce-4eef-9652-9b3bd1c1020e https://app.uniswap.org/