Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 6bb8da2f-aecd-4451-821e-5e5edbd8dcbb | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
3,2
Trung bình
|
$14,5 Triệu 3,75%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
346 Đồng tiền | 434 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
|
1.061.286 (99,96%) | 7bb0981e-8b5a-4adb-9978-c4e59dec80c8 | https://www.tokocrypto.com/ | ||||||
![]() |
3,2
Trung bình
|
$77,1 Triệu 38,04%
|
Các loại phí | Các loại phí | 45 Đồng tiền | 103 Cặp tỷ giá |
|
|
2.992.260 (99,99%) | cdaa1156-a8e4-4318-bdb0-b9a96edf27ef | https://pro.changelly.com/market-overview/overview | pro.changelly.com | |||||
![]() |
3,2
Trung bình
|
$2,3 Triệu 7,82%
|
0,50% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
55 Đồng tiền | 81 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
1.703.557 (99,96%) | e654f4b4-b42f-476f-b920-ba1932a849aa | https://pro.coinlist.co | pro.coinlist.co | |||||
![]() |
3,1
Trung bình
|
$543,9 Triệu 8,75%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
744 Đồng tiền | 954 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
10.458.917 (99,91%) | 5e6e7936-1d24-45ef-a449-9c55ae478cf4 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | |||||
![]() |
3,1
Trung bình
|
$131,9 Triệu 12,38%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
1527 Đồng tiền | 1591 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
10.458.917 (99,91%) | c0b899f3-dc76-4cf3-b897-a79258202e33 | https://uniswap.org/ | ||||||
![]() |
3,1
Trung bình
|
$46,5 Triệu 5,64%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
269 Đồng tiền | 539 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
10.458.917 (99,91%) | 3d1365a5-74b5-436c-b591-a4041a0749f8 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | |||||
![]() |
3,1
Trung bình
|
$59,1 Triệu 6,13%
|
Các loại phí | Các loại phí | 41 Đồng tiền | 45 Cặp tỷ giá |
|
|
1.680.822 (100,00%) | 6983d0a9-c18d-45df-8f47-458674962ca3 | https://www.delta.exchange/ | ||||||
![]() |
3,1
Trung bình
|
$3,3 Triệu 14,60%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
286 Đồng tiền | 528 Cặp tỷ giá |
INR
|
Tiền điện tử
|
3.868.640 (100,00%) | 1c284b4f-081e-469d-bc9c-ee4ef9e5d72d | https://wazirx.com/ | ||||||
![]() |
3,1
Trung bình
|
$143,6 Triệu 12,60%
|
0,18% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
109 Đồng tiền | 213 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tiền điện tử
|
1.412.781 (99,95%) | b73a1075-7470-4107-8604-95df8ea8f82f | https://pro.btcturk.com/ | pro.btcturk.com | |||||
![]() |
3,1
Trung bình
|
$12,2 Triệu 25,00%
|
0,15% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
30 Đồng tiền | 52 Cặp tỷ giá |
TWD
|
Tiền điện tử
|
683.269 (100,00%) | f974826b-de39-4924-8fa0-83e74ecde8d6 | https://max.maicoin.com | max.maicoin.com | |||||
![]() |
3,1
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 173 Đồng tiền |
EUR
|
|
795.059 (97,64%) | a9cb4f9a-5a8b-4afd-ad29-45a300e6bf62 | https://trade.bit2me.com/exchange/BTC-EUR | trade.bit2me.com | |||||||
![]() |
3,1
Trung bình
|
$137,4 Triệu 7,84%
|
Các loại phí | Các loại phí | 183 Đồng tiền | 372 Cặp tỷ giá |
|
|
10.458.917 (99,91%) | 9fa9daf5-5072-45ef-8959-247405a63f5f | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | |||||
![]() |
3,0
Trung bình
|
$340,8 Triệu 17,13%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
517 Đồng tiền | 658 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
941.030 (99,69%) | af043cc2-d7db-4822-8961-8a59e104ad8a | https://www.probit.com/en-us/ | ||||||
![]() |
3,0
Trung bình
|
$131,7 Triệu 4,26%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
717 Đồng tiền | 887 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
6.837.099 (99,97%) | d9a30428-d184-4396-ac14-de49fb99c06d | https://raydium.io/ | ||||||
![]() |
3,0
Trung bình
|
$54,6 Triệu 11,32%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1753 Đồng tiền | 2000 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
5.913.403 (91,45%) | 6947c788-270f-493d-84a7-779ec0a235fc | https://pancakeswap.finance/ | ||||||
![]() |
3,0
Trung bình
|
$372.848 15,73%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
158 Đồng tiền | 247 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
5.913.403 (91,45%) | b4fe38b1-133c-4ad7-a1d6-f4b4d1ae4746 | https://pancakeswap.finance/ | ||||||
![]() |
Giảm 10,00% phí |
3,0
Trung bình
|
$477,9 Triệu 13,12%
|
0,16% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
601 Đồng tiền | 787 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
1.351.827 (100,00%) | 413c9ce2-16e2-400c-a0a3-2138b0501bb0 | https://poloniex.com/signup?c=GN8V8XQU | ||||||
![]() |
3,0
Trung bình
|
$39,6 Triệu 11,97%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
291 Đồng tiền | 310 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
895.548 (99,32%) | 6f8a9dd2-36bf-4a18-b7c9-687f11844bb4 | https://cryptology.com/ | ||||||
![]() |
3,0
Trung bình
|
$5,8 Triệu 7,35%
|
Các loại phí | Các loại phí | 475 Đồng tiền | 844 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
1.293.365 (100,00%) | 37316da5-99a5-42c6-b840-422982818c03 | https://coindcx.com | ||||||
![]() |
3,0
Trung bình
|
$34,2 Triệu 10,29%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
260.480 (100,00%) | 30772922-76cd-4a9b-90e3-2ad3b94055a3 | https://www.dcoin.com/ | ||||||
![]() |
2,9
Trung bình
|
$137,5 Triệu 31,14%
|
0,25% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
486 Đồng tiền | 887 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
SGD
USD
IDR
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
344.858 (99,90%) | 38d41133-6c95-4b4c-84e4-b2f82d8b991f | https://hitbtc.com | ||||||
![]() |
2,9
Trung bình
|
$4,3 Triệu 7,34%
|
Các loại phí | Các loại phí | 30 Đồng tiền | 36 Cặp tỷ giá |
|
|
717.265 (99,67%) | 0cd5adc4-dac3-4093-8a05-af1247e881aa | https://bitstorage.finance/ | ||||||
![]() |
2,9
Trung bình
|
$4,0 Triệu 68,36%
|
Các loại phí | Các loại phí | 29 Đồng tiền | 102 Cặp tỷ giá |
AUD
NZD
SGD
USD
|
|
280.302 (99,26%) | 98364c8c-8dba-48ae-ae58-eede31ea7efc | https://www.independentreserve.com/ | ||||||
![]() |
2,9
Trung bình
|
$12,6 Triệu 3,99%
|
Các loại phí | Các loại phí | 23 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
TWD
|
|
282.980 (99,81%) | 05d51d9a-f5ef-42be-9e7d-233e4da4b381 | https://www.bitopro.com/ | ||||||
![]() |
2,9
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 38 Đồng tiền |
|
|
364.649 (99,87%) | bac79f5f-aa4f-4665-9cd6-f6b105601f98 | https://okcoin.jp | ||||||||
![]() |
2,9
Trung bình
|
$582.230 15,80%
|
Các loại phí | Các loại phí | 50 Đồng tiền | 67 Cặp tỷ giá |
|
|
706.301 (99,95%) | 421dd300-e34d-4646-a663-354b65fd5ffd | https://www.safe.trade/ | ||||||
![]() |
2,8
Trung bình
|
$283.040 28,96%
|
10,00% Các loại phí |
10,00% Các loại phí |
55 Đồng tiền | 61 Cặp tỷ giá |
|
|
2.031.561 (99,43%) | c062d9cd-149f-4610-a22c-9b63f82965a2 | https://stormgain.com | ||||||
![]() |
2,8
Trung bình
|
$1,4 Triệu 20,83%
|
0,70% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
23 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
BRL
|
|
213.847 (100,00%) | aca2d8a7-fae7-444e-8a14-ab2d3e22408f | https://www.mercadobitcoin.com.br/ | ||||||
![]() |
2,8
Trung bình
|
$119,8 Triệu 2,67%
|
0,35% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
145 Đồng tiền | 154 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tiền điện tử
|
1.130.167 (99,52%) | cbe7cc5a-3a5c-41f6-bf82-8186e88797e6 | https://www.paribu.com/ | ||||||
![]() |
2,8
Trung bình
|
$404.839 63,58%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
EUR
CZK
|
|
313.079 (99,87%) | 0de273be-3144-4b33-83f2-4fdfbef5db8e | https://coinmate.io | ||||||
![]() |
2,8
Trung bình
|
$2,9 Tỷ 10,31%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
81 Đồng tiền | 157 Cặp tỷ giá |
|
|
132.449 (100,00%) | cc03db5a-1847-4ab0-b5bd-d6b60ca38afe | https://international.indoex.io/ | international.indoex.io | |||||
![]() |
2,8
Trung bình
|
$462,1 Triệu 8,92%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
81 Đồng tiền | 109 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
TRY
KZT
UAH
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
331.858 (100,00%) | 105935de-eda7-48e4-b5ae-dfb265777e6c | https://coinsbit.io/ | ||||||
![]() |
2,8
Trung bình
|
$4,3 Triệu 29,78%
|
7 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
1.781.834 (99,98%) | 0b79254b-c69b-4c67-b863-0bcd0650f2ef | https://katana.roninchain.com/#/swap | katana.roninchain.com | |||||||
![]() |
2,8
Trung bình
|
$321.483 60,29%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
ARS
CLP
COP
|
|
557.324 (100,00%) | 63dc3325-f267-4f0e-96c0-112689c3d9bf | https://www.buda.com | ||||||
![]() |
2,7
Trung bình
|
0,02% |
0,02% |
35 Đồng tiền | 64 Cặp tỷ giá |
|
Ngoại Hối
Các chỉ số
Tiền điện tử
Kim loại
|
14.800 (100,00%) | dd96a2f7-3eae-4c25-b696-47bc9bd492f3 | https://cryptoaltum.com/?refid=1407 | |||||||
![]() |
2,7
Trung bình
|
$160.161 0,40%
|
Các loại phí | Các loại phí | 216 Đồng tiền | 286 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
390.755 (100,00%) | 8dac9a24-8c6f-4259-a864-f9b6a01efb91 | https://www.giottus.com/tradeview | ||||||
![]() |
2,7
Trung bình
|
$3,5 Triệu 24,67%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
167 Đồng tiền | 177 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.205.596 (99,89%) | 7b80408a-9564-459b-911e-8fa618aa2247 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |||||
![]() |
2,7
Trung bình
|
$391.925 25,97%
|
0,30% |
0,30% |
71 Đồng tiền | 92 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.205.596 (99,89%) | 5c188a2a-c66f-47f5-9d64-cc0127a4b3b7 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |||||
![]() |
2,7
Trung bình
|
$706.943 22,48%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
67 Đồng tiền | 99 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.205.596 (99,89%) | c7feafcd-09f0-4241-93ca-f6e22114c54c | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |||||
![]() |
2,7
Trung bình
|
$37.215 37,42%
|
30 Đồng tiền | 33 Cặp tỷ giá |
|
|
1.205.596 (99,89%) | 1b668bc4-2d97-4a98-af89-f1bdee6bc28e | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |||||||
![]() |
2,7
Trung bình
|
$344.006 24,27%
|
Các loại phí | Các loại phí | 113 Đồng tiền | 124 Cặp tỷ giá |
AUD
SGD
INR
|
|
637.059 (99,85%) | 3b507976-749d-4115-9730-92b7a9242a60 | https://www.zebpay.com/ | ||||||
![]() |
2,7
Trung bình
|
$56,2 Triệu 10,99%
|
Các loại phí | Các loại phí | 195 Đồng tiền | 237 Cặp tỷ giá |
|
|
1.142.358 (100,00%) | c9c0eedf-129b-4c1c-80fd-f0bdeb2323d1 | https://yobit.net | ||||||
![]() |
2,7
Trung bình
|
$20.320 94,60%
|
12 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
1.205.596 (99,89%) | 580480fb-af6b-4f6c-ab9f-cc4a23ca7e0b | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |||||||
![]() |
2,7
Trung bình
|
$816 85,17%
|
17 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
1.205.596 (99,89%) | 0141d434-72e5-4433-908e-07c586860c1c | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |||||||
![]() |
2,7
Trung bình
|
$1.000 66,21%
|
22 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |
|
|
1.205.596 (99,89%) | 0bb161d3-9dcf-4801-bac1-56e44fc9afaf | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |||||||
![]() |
2,6
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 21 Đồng tiền |
RUB
USD
UAH
|
|
224.941 (100,00%) | 89053a2e-29e1-4be2-8332-ff4d050d46ca | https://kuna.io | ||||||||
![]() |
2,6
Trung bình
|
$58,4 Triệu 5,79%
|
0,08% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
55 Đồng tiền | 144 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
|
619.559 (99,85%) | 82ed3980-1a6e-4bce-9fdc-fe7c9bafd01f | https://exmo.me/ | |||||||
![]() |
2,6
Trung bình
|
$20,4 Triệu 1,06%
|
97 Đồng tiền | 329 Cặp tỷ giá |
|
|
1.204.237 (99,99%) | ee847b58-7c8b-4a57-a398-1f93cadd22ec | https://app.osmosis.zone/pools | app.osmosis.zone | |||||||
![]() |
2,6
Trung bình
|
$6.765 116,14%
|
8 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
1.205.596 (99,89%) | 36232ec4-9bb7-44ab-8173-b688cf6166c6 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |||||||
![]() |
2,6
Trung bình
|
$36 56,23%
|
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
1.205.596 (99,89%) | 2640329d-bb4a-499a-9ee7-601690dbc208 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |||||||