Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 0a6b5338-1138-4d7f-b32f-70c62f9bdafd | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$5,4 Triệu 9,57%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
15 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |
|
|
5.268.643 (99,85%) | 9b10a87d-ee9c-4fd6-b694-14651dfd6b05 | https://app.uniswap.org/#/swap | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
295 Đồng tiền |
|
|
5.268.643 (99,85%) | 4810cdca-6db4-4559-95ff-8a3a9505733c | https://uniswap.org/ | |||||||||
![]() |
$10,9 Triệu 54,26%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
32 Đồng tiền | 42 Cặp tỷ giá |
|
|
5.268.643 (99,85%) | 5ea24206-346a-4216-90db-18e98f0df44b | https://app.uniswap.org/#/swap | |||||||
![]() |
$52.282 32,13%
|
0,00% |
0,00% |
24 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
|
|
5.268.643 (99,85%) | d9a955a9-ac8c-4fa8-9980-24398f6db076 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$175.538 55,56%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
5.268.643 (99,85%) | d1e65ecd-de8a-4c8b-876b-4278319167e6 | https://app.uniswap.org/swap?chain=zksync | |||||||
![]() |
$25.014 13,39%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
4.902.631 (98,60%) | 8e1cc8bc-78fc-4ea1-9ffe-5595369f6c97 | https://verse.bitcoin.com/ | |||||||
![]() |
$11.520 40,45%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
5.268.643 (99,85%) | 08236581-df08-4ff7-a6b3-65d9ca84c5a2 | https://app.uniswap.org/ | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền |
|
|
5.268.643 (99,85%) | 0aa80c61-3dab-4b52-941f-c4ebf3408501 | https://app.uniswap.org/ | |||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
23 Đồng tiền |
|
|
5.268.643 (99,85%) | 67603abb-79d4-44f6-ac2b-ec74604d70c2 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||||
![]() |
$429.774 94,23%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
|
|
640.315 (87,74%) | 2e743d11-1b5f-4461-881e-49fc6a61a65a | https://btc-alpha.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
344 Đồng tiền |
|
|
810.013 (92,75%) | dcf02d43-1752-4847-a656-179bfc482354 | https://www.coinup.io/en_US/ | |||||||||
![]() |
$17,9 Tỷ 35,09%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
153 Đồng tiền | 241 Cặp tỷ giá |
MXN
|
|
717.993 (98,99%) | fd555311-7775-4052-95ab-423834ce84fb | https://www.trubit.com/pro | |||||||
![]() |
$13,2 Triệu 41,13%
|
Các loại phí | Các loại phí | 34 Đồng tiền | 118 Cặp tỷ giá |
AUD
NZD
SGD
USD
|
|
318.995 (99,48%) | a65dd42e-c87f-4fc3-9e59-7c09ab470f7f | https://www.independentreserve.com/ | |||||||
![]() |
$15,3 Triệu 32,55%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
357 Đồng tiền | 397 Cặp tỷ giá |
|
|
252.325 (99,75%) | 2ec514dc-d7d0-4620-9f6f-ed1cd9095979 | https://www.binance.th/en/markets | |||||||
![]() |
$31,8 Triệu 29,66%
|
Các loại phí | Các loại phí | 31 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá |
|
|
356.123 (98,84%) | 0ceebb05-f93e-44a7-b434-09d6d3b29262 | https://bitstorage.finance/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
567 Đồng tiền |
|
|
362.977 (99,43%) | f18f1048-744d-4d91-9800-2c259c1db095 | https://bitkan.com/markets/ | |||||||||
![]() |
$104,1 Triệu 38,47%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1431 Đồng tiền | 1545 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
2.874.442 (99,80%) | b3a8b79d-d9e2-41d9-a7f0-2281d47c4653 | https://raydium.io/ | |||||||
![]() |
$41,4 Triệu 11,55%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1637 Đồng tiền | 1992 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
2.160.711 (99,20%) | 3d705353-b4ec-48e2-a316-e336908070a2 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
$349.513 21,74%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
119 Đồng tiền | 160 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
2.160.711 (99,20%) | 2a789c06-7ef2-429d-831b-fe7ea0f0dce0 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
$203.592 28,81%
|
0,00% |
0,00% |
20 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
|
|
2.160.711 (99,20%) | ae96a5eb-da52-49fb-ae68-df0e6c57565f | https://pancakeswap.finance/?chainId=1 | |||||||
![]() |
$33.711 38,06%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
2.160.711 (99,20%) | 3c3c0a06-33b0-453c-8bc4-2b8fca089793 | https://pancakeswap.finance/?chainId=1 | |||||||
![]() |
$174,2 Triệu 34,66%
|
0,00% |
0,00% |
323 Đồng tiền | 548 Cặp tỷ giá |
|
|
2.874.442 (99,80%) | 6bac4853-9d31-4bd0-8da3-473d507647f1 | https://raydium.io/ | |||||||
![]() |
$16,2 Triệu 1,80%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
32 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |
|
|
2.160.711 (99,20%) | c5b551f5-f803-4e20-a1f6-e0cbc646e788 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
$4,0 Triệu 0,16%
|
0,00% |
0,00% |
236 Đồng tiền | 262 Cặp tỷ giá |
|
|
2.874.442 (99,80%) | 7d6a95af-4177-45b7-bd74-e1f3a0d2a073 | https://raydium.io/ | |||||||
![]() |
Giảm 10,00% phí |
$870,1 Triệu 19,38%
|
0,16% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
774 Đồng tiền | 877 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
730.043 (99,57%) | 929b31c4-7121-45ab-b22c-ade0730b5ddc | https://poloniex.com/signup?c=GN8V8XQU | |||||||
![]() |
$60,0 Triệu 46,59%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
153 Đồng tiền | 198 Cặp tỷ giá |
|
|
614.998 (99,75%) | 5d017aec-ec08-491f-ac8c-d29dad6240e2 | https://global.hashkey.com/en-US/ | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 45 Đồng tiền |
JPY
|
|
226.733 (99,98%) | c29eca4a-2eb1-486b-a0ec-68c7a5b15eac | https://okcoin.jp | |||||||||
![]() |
$458,1 Triệu 32,61%
|
0,10% Các loại phí |
0,09% Các loại phí |
73 Đồng tiền | 82 Cặp tỷ giá |
|
|
211.307 (99,57%) | b1a27c5b-cb5b-424f-8783-4acae39b2732 | https://backpack.exchange/ | |||||||
![]() |
$205,3 Triệu 27,66%
|
0,25% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
441 Đồng tiền | 808 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
SGD
USD
IDR
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
255.648 (99,47%) | a08c3ebc-a822-467f-828e-400ec4f767c3 | https://hitbtc.com | |||||||
![]() |
$21,9 Tỷ 10,28%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
89 Đồng tiền | 140 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
KZT
UAH
|
|
456.639 (99,93%) | ef48f1c8-02d8-4868-aa66-0b9ac14e9073 | https://exmo.me/ | |||||||
![]() |
$2,6 Triệu 57,05%
|
Các loại phí | Các loại phí | 89 Đồng tiền | 102 Cặp tỷ giá |
|
|
642.213 (99,72%) | 04c5ca2e-ec87-4c43-9e0b-409ca200512c | https://tradeogre.com/ | |||||||
![]() |
$513,1 Triệu 40,88%
|
Các loại phí | Các loại phí | 98 Đồng tiền | 132 Cặp tỷ giá |
|
|
579.395 (99,53%) | 15536aef-e994-48c6-8bcb-7a6a9f28ef83 | https://www.bitmex.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
117 Đồng tiền |
|
|
409.989 (99,41%) | fd0991fc-e40f-42f8-a5b7-6beca1ba3592 | https://bitdelta.com/en/markets | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
229 Đồng tiền |
|
|
138.261 (92,61%) | e88cbf4c-5354-40dd-bdf3-42b04b9e5bb6 | https://blynex.com | |||||||||
![]() |
$269,9 Triệu 8,13%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
521 Đồng tiền | 788 Cặp tỷ giá |
|
|
2.160.711 (99,20%) | 94282864-0e4a-43c0-8e48-eb42b52aa909 | https://pancakeswap.finance | |||||||
![]() |
$295.518 59,88%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
12 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
|
|
2.160.711 (99,20%) | 78e8c93e-0f3b-4cf9-ab01-79f7fe3ce7ac | https://pancakeswap.finance | |||||||
![]() |
$64,9 Triệu 40,29%
|
0,00% |
0,00% |
50 Đồng tiền | 92 Cặp tỷ giá |
|
|
2.160.711 (99,20%) | 28793a5e-d781-4b92-8f6d-9b31d3822214 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
$211 23,36%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
2.160.711 (99,20%) | 0af2cb71-4e7d-4fb4-9f0e-116ceafdad8b | https://pancakeswap.finance | |||||||
![]() |
$297 37,14%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
2.160.711 (99,20%) | d86306ad-49e8-4bd9-82d7-cf62ae9f1637 | https://pancakeswap.finance | |||||||
![]() |
$44,2 Triệu 36,67%
|
0,00% |
0,00% |
32 Đồng tiền | 61 Cặp tỷ giá |
|
|
2.160.711 (99,20%) | 0ed17ec1-f764-447d-9058-95e35aa9dd6d | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
$66 18,46%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
2.160.711 (99,20%) | 85239253-bcc8-406b-9580-dbba96142758 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
156 Đồng tiền |
|
|
1.179.003 (99,78%) | 0e0494ff-e9c6-405e-bd6e-71cf58beff6f | https://xeggex.com/markets | |||||||||
![]() |
$42,3 Triệu 9,29%
|
0,08% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
85 Đồng tiền | 207 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
|
456.639 (99,93%) | e2909921-2cd5-4733-887a-57b3acf04273 | https://exmo.me/ | ||||||||
![]() |
$844.371 17,69%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
ARS
CLP
COP
|
|
302.597 (99,76%) | 0864537c-4a01-4eb8-80ef-f886f11f2c95 | https://www.buda.com | |||||||
![]() |
$531.770 31,71%
|
Các loại phí | Các loại phí | 218 Đồng tiền | 237 Cặp tỷ giá |
AUD
SGD
INR
|
|
611.491 (99,67%) | bf3ecf05-34b7-4d48-9dc8-d41dd0a18fd2 | https://www.zebpay.com/ | |||||||
![]() |
$36.614 37,39%
|
0,50% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
78 Đồng tiền | 86 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
519.192 (99,48%) | 4d2cbcfb-6a5d-42f9-8173-c2c136abfb11 | https://pro.coinlist.co | pro.coinlist.co | ||||||
![]() |
$320,0 Triệu 30,64%
|
0,00% |
0,00% |
275 Đồng tiền | 1015 Cặp tỷ giá |
|
|
1.197.033 (99,62%) | 85fa5b0f-3a23-447a-a44d-a53aa9340268 | https://app.meteora.ag/ | |||||||
![]() |
$13,7 Triệu 3,23%
|
0,00% |
0,00% |
264 Đồng tiền | 436 Cặp tỷ giá |
|
|
1.197.033 (99,62%) | f19565ad-7e40-40ee-87b0-a788ca6ce067 | https://app.meteora.ag/ | |||||||
![]() |
$6,1 Triệu 14,29%
|
Các loại phí | Các loại phí | 100 Đồng tiền | 104 Cặp tỷ giá |
|
|
182.918 (99,13%) | b1aab610-0833-48ea-bc80-1b2898af4eb7 | https://foxbit.com.br/grafico-bitcoin/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
231 Đồng tiền |
|
|
496.388 (100,00%) | ec7b2dc1-ee5b-49ec-964f-08632a6f2e46 | https://www.tnnsprox.com/en_US/market | |||||||||