Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 46f72bb2-9fd0-4aa8-b902-f4d833d2e363 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
2,6
Trung bình
|
7 Đồng tiền |
|
|
1.205.596 (99,89%) | 708444c2-f89f-4b9d-b654-429046906981 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |||||||||
![]() |
2,6
Trung bình
|
$479.052 25,50%
|
Các loại phí | Các loại phí | 69 Đồng tiền | 170 Cặp tỷ giá |
AUD
EUR
GBP
USD
|
|
133.902 (100,00%) | 53b308c8-ccf5-4cad-befd-0cbe3ad9765a | https://coinmetro.com/ | ||||||
![]() |
2,6
Trung bình
|
$184,3 Triệu 7,17%
|
Các loại phí | Các loại phí | 122 Đồng tiền | 120 Cặp tỷ giá |
|
|
96.557 (100,00%) | 0f1b988a-a5b9-463b-9ba5-e04b34f2c396 | https://bilaxy.com/ | ||||||
![]() |
2,5
Trung bình
|
$172,8 Triệu 0,27%
|
323 Đồng tiền | 872 Cặp tỷ giá |
|
|
1.055.403 (99,74%) | 9c6f2f7c-d98a-4241-ac43-10de2d213716 | https://www.orca.so/ | ||||||||
![]() |
2,5
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 28 Đồng tiền |
|
|
74.676 (100,00%) | 9c9940df-3226-465f-955b-1558b8e87f93 | https://www.coinzoom.com | ||||||||
![]() |
2,5
Trung bình
|
$2,1 Triệu 15,34%
|
Các loại phí | Các loại phí | 55 Đồng tiền | 275 Cặp tỷ giá |
AUD
GBP
|
|
127.864 (100,00%) | 7e47023d-178a-4bcb-a28d-15a1f84c78f0 | https://www.coinjar.com/ | ||||||
![]() |
2,5
Trung bình
|
$182.073 2,33%
|
Các loại phí | Các loại phí | 64 Đồng tiền | 115 Cặp tỷ giá |
|
|
489.365 (100,00%) | 7464f6b9-3715-4861-ae8f-b63533a14abb | https://stakecube.net/app/exchange/ | ||||||
![]() |
2,5
Trung bình
|
$1,3 Triệu 89,09%
|
Các loại phí | Các loại phí | 322 Đồng tiền | 454 Cặp tỷ giá |
|
|
122.315 (100,00%) | ffab9cd7-c6e9-4b06-a631-d194c83eb0ea | https://nominex.io/ | ||||||
![]() |
2,5
Trung bình
|
$1,5 Triệu 6,57%
|
Các loại phí | Các loại phí | 140 Đồng tiền | 140 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
307.927 (100,00%) | 01090ade-4b68-43c3-8102-91fcb481cfe8 | https://bitbns.com/ | ||||||
![]() |
2,5
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 78 Đồng tiền |
THB
|
|
465.829 (99,55%) | 71211911-7986-4717-8882-5571e109c1db | https://www.bitazza.com/ | ||||||||
![]() |
2,5
Trung bình
|
$11.027 76,99%
|
Các loại phí | Các loại phí | 1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
77.997 (100,00%) | d3a059c5-b301-4911-b346-44c36e2409e3 | https://www.paymium.com/ | ||||||
![]() |
2,5
Trung bình
|
$6,7 Triệu 12,12%
|
Các loại phí | Các loại phí | 29 Đồng tiền | 48 Cặp tỷ giá |
TWD
|
|
60.616 (100,00%) | 826a9745-9ab4-4c1e-8d2d-6bf371d84099 | https://www.ace.io/home | ||||||
![]() |
2,5
Trung bình
|
$1,5 Triệu 2,81%
|
304 Đồng tiền | 465 Cặp tỷ giá |
|
|
622.662 (99,60%) | fb898bdd-e410-4544-a1e5-ee11620b6d14 | https://quickswap.exchange/ | ||||||||
![]() |
2,4
Dưới trung bình
|
$35,3 Triệu 9,81%
|
0,25% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
55 Đồng tiền | 66 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
148.119 (100,00%) | 90ee1439-cf7f-4e3b-8127-af7eed4db067 | https://www.bitexen.com/ | ||||||
![]() |
2,4
Dưới trung bình
|
$179,2 Triệu 26,25%
|
0,38% Các loại phí |
0,38% Các loại phí |
77 Đồng tiền | 135 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
408.630 (99,93%) | f56d5e28-1b1f-48a2-b4ad-163483f88a89 | https://www.curve.fi/ | ||||||
![]() |
2,4
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền |
|
|
402.777 (100,00%) | 13b9ed18-7031-423c-9828-213d0cb4c0e8 | https://blocktrade.com/ | ||||||||
![]() |
2,4
Dưới trung bình
|
$634.740 11,12%
|
Các loại phí | Các loại phí | 341 Đồng tiền | 360 Cặp tỷ giá |
EUR
BRL
|
|
213.847 (100,00%) | 5b4b70ae-00c7-4558-8bb8-de738862566a | http://www.novadax.com.br/ | ||||||
![]() |
2,4
Dưới trung bình
|
$92.946 20,58%
|
13 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
87.587 (100,00%) | dc6d03d8-16d3-4bd0-8575-a2bc23d20edd | https://stellarterm.com/#markets | ||||||||
![]() |
2,4
Dưới trung bình
|
$9,4 Triệu 15,47%
|
Các loại phí | Các loại phí | 71 Đồng tiền | 92 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
TRY
INR
|
|
64.347 (100,00%) | a1ae82ad-3cc3-4a4c-91f0-7c93d3233b3e | https://www.bitay.com/en | ||||||
![]() |
2,4
Dưới trung bình
|
$29,9 Triệu 7,59%
|
Các loại phí | Các loại phí | 29 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
|
|
37.231 (100,00%) | df1ad802-d917-44f1-9653-7180770b15b8 | https://secondbtc.com/ | ||||||
![]() |
2,4
Dưới trung bình
|
$3,0 Triệu 14,52%
|
25 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |
|
|
315.638 (100,00%) | ddf0a52a-2081-4740-b9a1-811a06e78bb2 | https://www.shibaswap.com | ||||||||
![]() |
2,4
Dưới trung bình
|
$1,4 Triệu 0,29%
|
Các loại phí | Các loại phí | 44 Đồng tiền | 67 Cặp tỷ giá |
|
|
349.594 (100,00%) | 3b9b32c8-5dfd-4a1a-bc3f-2843c95400b1 | https://www.ref.finance/ | ||||||
![]() |
2,4
Dưới trung bình
|
$16.910 28,01%
|
22 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
359.616 (99,95%) | 3bd07ed5-6ee5-4a50-9c94-21df7ff63745 | https://www.bakeryswap.org/#/home | ||||||||
![]() |
2,3
Dưới trung bình
|
$1,5 Triệu 21,83%
|
Các loại phí | Các loại phí | 28 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
AED
|
|
125.036 (100,00%) | 786abc33-d35a-4365-9926-8c00483e84a8 | http://emirex.com/ | ||||||
![]() |
2,3
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 37 Đồng tiền |
|
|
137.696 (100,00%) | 1feadd39-8d93-4e5a-a714-c554620d2b90 | http://exchange.lcx.com/ | exchange.lcx.com | |||||||
![]() |
2,3
Dưới trung bình
|
$40,0 Tỷ 0,09%
|
Các loại phí | Các loại phí | 162 Đồng tiền | 299 Cặp tỷ giá |
|
|
265.573 (100,00%) | faf9890d-1ac1-43b9-99de-059a83fd92a7 | https://www.bitcoiva.com/markets | ||||||
![]() |
2,3
Dưới trung bình
|
$25.560 2,53%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
76.323 (100,00%) | a50edee8-fe1e-43fd-bfb3-087227e76a84 | https://idex.io | ||||||
![]() |
2,3
Dưới trung bình
|
$5,5 Triệu 123,08%
|
32 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá |
|
|
245.331 (100,00%) | b03d23d7-765b-4dc5-9a0b-11769f016a1e | https://dodoex.io/ | ||||||||
![]() |
2,2
Dưới trung bình
|
$49,8 Triệu 18,68%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
100 Đồng tiền | 104 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
245.331 (100,00%) | 30979905-acde-4205-bb9b-63c3a62983dc | https://dodoex.io/ | ||||||
![]() |
2,2
Dưới trung bình
|
$2,7 Triệu 3,43%
|
Các loại phí | Các loại phí | 19 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
|
|
245.331 (100,00%) | 23596864-7dd4-4953-8919-ee832538f579 | https://app.dodoex.io | app.dodoex.io | |||||
![]() |
2,2
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 14 Đồng tiền |
|
|
245.331 (100,00%) | 18c7bfb9-704f-4b14-967c-7d6857f0954d | https://app.dodoex.io | app.dodoex.io | |||||||
![]() |
2,2
Dưới trung bình
|
$185,4 Triệu 6,36%
|
0,10% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
105 Đồng tiền | 117 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Vanilla Tùy chọn
Staking (cryptocurrencies)
|
78.729 (100,00%) | 2469f341-de1c-4e6a-9fdf-86cd233880df | https://www.bit.com | ||||||
![]() |
2,2
Dưới trung bình
|
$11,2 Triệu 19,80%
|
145 Đồng tiền | 191 Cặp tỷ giá |
|
|
219.026 (99,79%) | ca0ff075-750b-420a-8dba-6c84afea6438 | https://openocean.finance/ | ||||||||
![]() |
2,2
Dưới trung bình
|
$5,1 Triệu 4,93%
|
Các loại phí | Các loại phí | 25 Đồng tiền | 33 Cặp tỷ giá |
|
|
58.355 (100,00%) | 2f7ba12a-50eb-49f6-9ff4-7796cf84525e | https://www.catex.io/ | ||||||
![]() |
2,2
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 67 Đồng tiền |
|
|
84.989 (100,00%) | 38eceb36-7513-4701-83fc-8d9445b9814e | https://www.quidax.com/ | ||||||||
![]() |
2,2
Dưới trung bình
|
$87,0 Triệu 37,12%
|
54 Đồng tiền | 71 Cặp tỷ giá |
|
|
182.502 (98,07%) | 1c2f20e9-96a8-4c2f-a6bc-799d666a9217 | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | |||||||
![]() |
2,2
Dưới trung bình
|
$4,6 Triệu 66,24%
|
36 Đồng tiền | 93 Cặp tỷ giá |
|
|
182.502 (98,07%) | 426b2abe-6dff-4faf-b2be-1cd2846b6b83 | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | |||||||
![]() |
2,2
Dưới trung bình
|
$1,1 Triệu 42,76%
|
51 Đồng tiền | 208 Cặp tỷ giá |
|
|
182.502 (98,07%) | 663e6704-f132-4257-913c-8957ce16dfa1 | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | |||||||
![]() |
2,2
Dưới trung bình
|
$751.689 15,74%
|
100 Đồng tiền | 122 Cặp tỷ giá |
|
|
147.423 (99,69%) | cd1797a0-bb17-49fa-b211-eade92fc71c0 | https://exchange.biswap.org/#/swap | exchange.biswap.org | |||||||
![]() |
2,2
Dưới trung bình
|
$1.406 50,46%
|
Các loại phí | Các loại phí | 102 Đồng tiền | 160 Cặp tỷ giá |
|
|
138.050 (100,00%) | a0467943-6d50-43fe-96d0-9eaed49f4d25 | https://graviex.net/ | ||||||
![]() |
2,1
Dưới trung bình
|
$13,3 Triệu 32,02%
|
Các loại phí | Các loại phí | 95 Đồng tiền | 119 Cặp tỷ giá |
|
|
48.028 (100,00%) | e9987a6b-1e1d-4e44-b8fa-0b0e72bffa86 | https://vindax.com/ | ||||||
![]() |
2,1
Dưới trung bình
|
$21,6 Tỷ 3,68%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
658 Đồng tiền | 845 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
20.235 (100,00%) | 524d0098-5c8e-455f-aec3-a2a127772e09 | https://www.lbank.info/ | |||||||
![]() |
2,1
Dưới trung bình
|
$109,1 Triệu 30,49%
|
0,50% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
153 Đồng tiền | 272 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
44.057 (100,00%) | 42091a2d-9b12-45ce-92ea-de419a9d88c5 | https://fmfw.io/ | |||||||
![]() |
2,1
Dưới trung bình
|
$2,9 Triệu 44,59%
|
Các loại phí | Các loại phí | 23 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |
ZAR
|
|
139.990 (100,00%) | b14cf93c-f9ba-49f8-aaa0-083e5a639454 | https://www.valr.com | ||||||
![]() |
2,1
Dưới trung bình
|
$94,8 Triệu 31,28%
|
Các loại phí | Các loại phí | 107 Đồng tiền | 148 Cặp tỷ giá |
|
|
32.372 (100,00%) | a32b508f-a2c6-405f-b1a0-34e23a84bf38 | https://trade.mandala.exchange/ | trade.mandala.exchange | |||||
![]() |
2,1
Dưới trung bình
|
$10.625 53,69%
|
10 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
48.981 (100,00%) | 17775a23-0517-491e-89a1-4f77fcd375d4 | https://waves.exchange/ | ||||||||
![]() |
2,1
Dưới trung bình
|
$197,8 Triệu 1,77%
|
Các loại phí | Các loại phí | 124 Đồng tiền | 278 Cặp tỷ giá |
|
|
65.308 (100,00%) | 8277dc21-6364-4482-bef5-b2067ac34852 | https://tokenize.exchange/ | ||||||
![]() |
2,1
Dưới trung bình
|
$5,7 Triệu 1,17%
|
Các loại phí | Các loại phí | 230 Đồng tiền | 242 Cặp tỷ giá |
|
|
65.494 (100,00%) | b5b4d788-2df8-485b-b55b-39867df8ff69 | https://www.finexbox.com/ | ||||||
![]() |
2,1
Dưới trung bình
|
$114,4 Triệu 10,42%
|
Các loại phí | Các loại phí | 29 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
99.407 (100,00%) | 21536d68-f413-4ace-a25f-d6b2bbadc5b5 | https://thorchain.org/ | ||||||
![]() |
2,1
Dưới trung bình
|
$132 64,69%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
95.895 (100,00%) | 995c0a7e-b5a6-411e-9fea-39d0894d6eab | https://defikingdoms.com/ | ||||||