Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | d0024190-b027-4207-b2ed-3db5928a80b6 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
2,6
Trung bình
|
7 Đồng tiền |
|
|
1.205.596 (99,89%) | ad54d4c6-850c-4bf7-905c-7442af847fab | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |||||||||
![]() |
2,6
Trung bình
|
$479.052 25,50%
|
Các loại phí | Các loại phí | 69 Đồng tiền | 170 Cặp tỷ giá |
AUD
EUR
GBP
USD
|
|
133.902 (100,00%) | 56716eec-3be7-4f1f-80c3-676c72f8ee0b | https://coinmetro.com/ | ||||||
![]() |
2,6
Trung bình
|
$184,3 Triệu 7,17%
|
Các loại phí | Các loại phí | 122 Đồng tiền | 120 Cặp tỷ giá |
|
|
96.557 (100,00%) | 869eea21-8259-463d-a1e9-c78577c8b7b0 | https://bilaxy.com/ | ||||||
![]() |
2,5
Trung bình
|
$172,8 Triệu 0,27%
|
323 Đồng tiền | 872 Cặp tỷ giá |
|
|
1.055.403 (99,74%) | 859c0242-bbd7-42fe-aaac-64f5fb4c3c26 | https://www.orca.so/ | ||||||||
![]() |
2,5
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 28 Đồng tiền |
|
|
74.676 (100,00%) | 573f8b21-a711-434d-888b-cf8c077e3643 | https://www.coinzoom.com | ||||||||
![]() |
2,5
Trung bình
|
$2,1 Triệu 15,34%
|
Các loại phí | Các loại phí | 55 Đồng tiền | 275 Cặp tỷ giá |
AUD
GBP
|
|
127.864 (100,00%) | e1271980-55b3-4980-9c4f-548c56fe115c | https://www.coinjar.com/ | ||||||
![]() |
2,5
Trung bình
|
$182.073 2,33%
|
Các loại phí | Các loại phí | 64 Đồng tiền | 115 Cặp tỷ giá |
|
|
489.365 (100,00%) | a1b576ed-183b-43b0-8c6f-d31c772ba385 | https://stakecube.net/app/exchange/ | ||||||
![]() |
2,5
Trung bình
|
$1,3 Triệu 89,09%
|
Các loại phí | Các loại phí | 322 Đồng tiền | 454 Cặp tỷ giá |
|
|
122.315 (100,00%) | 83540d93-f376-42c5-a46c-f0f958c268d2 | https://nominex.io/ | ||||||
![]() |
2,5
Trung bình
|
$1,5 Triệu 6,57%
|
Các loại phí | Các loại phí | 140 Đồng tiền | 140 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
307.927 (100,00%) | d92fa962-4750-4558-a3d5-8a0480c93d8b | https://bitbns.com/ | ||||||
![]() |
2,5
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 78 Đồng tiền |
THB
|
|
465.829 (99,55%) | 7205e6ca-f8cc-41b2-9197-b8fe043a15b5 | https://www.bitazza.com/ | ||||||||
![]() |
2,5
Trung bình
|
$11.027 76,99%
|
Các loại phí | Các loại phí | 1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
77.997 (100,00%) | 99c4c316-d946-43e4-80d5-d21438b8791d | https://www.paymium.com/ | ||||||
![]() |
2,5
Trung bình
|
$6,7 Triệu 12,12%
|
Các loại phí | Các loại phí | 29 Đồng tiền | 48 Cặp tỷ giá |
TWD
|
|
60.616 (100,00%) | e0028729-98d7-45e4-9d85-7a526f343ce4 | https://www.ace.io/home | ||||||
![]() |
2,5
Trung bình
|
$1,5 Triệu 2,81%
|
304 Đồng tiền | 465 Cặp tỷ giá |
|
|
622.662 (99,60%) | 603af370-b854-4fb3-80ce-e998d936f8ce | https://quickswap.exchange/ | ||||||||
![]() |
2,4
Dưới trung bình
|
$35,3 Triệu 9,81%
|
0,25% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
55 Đồng tiền | 66 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
148.119 (100,00%) | bb587a36-e99c-4322-b454-cc40c79a0c96 | https://www.bitexen.com/ | ||||||
![]() |
2,4
Dưới trung bình
|
$179,2 Triệu 26,25%
|
0,38% Các loại phí |
0,38% Các loại phí |
77 Đồng tiền | 135 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
408.630 (99,93%) | bf6ded4d-52a9-453f-b097-38f9e747c69f | https://www.curve.fi/ | ||||||
![]() |
2,4
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền |
|
|
402.777 (100,00%) | 72bd2ee3-f50b-4d6e-be40-791698df2a7c | https://blocktrade.com/ | ||||||||
![]() |
2,4
Dưới trung bình
|
$634.740 11,12%
|
Các loại phí | Các loại phí | 341 Đồng tiền | 360 Cặp tỷ giá |
EUR
BRL
|
|
213.847 (100,00%) | 2da5da17-3998-448a-afc8-42efec99eee5 | http://www.novadax.com.br/ | ||||||
![]() |
2,4
Dưới trung bình
|
$92.946 20,58%
|
13 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
87.587 (100,00%) | 47d15772-abe8-4aaf-8edc-7f0e42c878fa | https://stellarterm.com/#markets | ||||||||
![]() |
2,4
Dưới trung bình
|
$9,4 Triệu 15,47%
|
Các loại phí | Các loại phí | 71 Đồng tiền | 92 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
TRY
INR
|
|
64.347 (100,00%) | 658a59bd-43ba-431b-bf28-d78297e05a59 | https://www.bitay.com/en | ||||||
![]() |
2,4
Dưới trung bình
|
$29,9 Triệu 7,59%
|
Các loại phí | Các loại phí | 29 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
|
|
37.231 (100,00%) | f92c2388-4a07-4310-8752-f187032bf455 | https://secondbtc.com/ | ||||||
![]() |
2,4
Dưới trung bình
|
$3,0 Triệu 14,52%
|
25 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |
|
|
315.638 (100,00%) | c4872b5a-8380-4cd4-a09b-f9e9c25b921e | https://www.shibaswap.com | ||||||||
![]() |
2,4
Dưới trung bình
|
$1,4 Triệu 0,29%
|
Các loại phí | Các loại phí | 44 Đồng tiền | 67 Cặp tỷ giá |
|
|
349.594 (100,00%) | 23d39601-a480-4efa-930a-53fdff3bf814 | https://www.ref.finance/ | ||||||
![]() |
2,4
Dưới trung bình
|
$16.910 28,01%
|
22 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
359.616 (99,95%) | fefd0a94-1396-4b3a-8566-27028494974a | https://www.bakeryswap.org/#/home | ||||||||
![]() |
2,3
Dưới trung bình
|
$1,5 Triệu 21,83%
|
Các loại phí | Các loại phí | 28 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
AED
|
|
125.036 (100,00%) | 91a7f4fa-93e2-495a-a860-55cdbd095cf1 | http://emirex.com/ | ||||||
![]() |
2,3
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 37 Đồng tiền |
|
|
137.696 (100,00%) | 4e67615c-05e2-4109-9c3e-2e41d15adfca | http://exchange.lcx.com/ | exchange.lcx.com | |||||||
![]() |
2,3
Dưới trung bình
|
$40,0 Tỷ 0,09%
|
Các loại phí | Các loại phí | 162 Đồng tiền | 299 Cặp tỷ giá |
|
|
265.573 (100,00%) | 19b83a08-9bb9-4d7f-ac57-bbd2c630fff2 | https://www.bitcoiva.com/markets | ||||||
![]() |
2,3
Dưới trung bình
|
$25.560 2,53%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
76.323 (100,00%) | 989b5907-9679-49a6-bd53-704416fa4847 | https://idex.io | ||||||
![]() |
2,3
Dưới trung bình
|
$5,5 Triệu 123,08%
|
32 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá |
|
|
245.331 (100,00%) | 535e6211-35b8-4edc-87f2-7e3767a58522 | https://dodoex.io/ | ||||||||
![]() |
2,2
Dưới trung bình
|
$49,8 Triệu 18,68%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
100 Đồng tiền | 104 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
245.331 (100,00%) | ba612de2-cf20-4983-a598-d95020134c78 | https://dodoex.io/ | ||||||
![]() |
2,2
Dưới trung bình
|
$2,7 Triệu 3,43%
|
Các loại phí | Các loại phí | 19 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
|
|
245.331 (100,00%) | 82392ab6-9887-402f-b276-42e187be7cba | https://app.dodoex.io | app.dodoex.io | |||||
![]() |
2,2
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 14 Đồng tiền |
|
|
245.331 (100,00%) | 08b0e398-7b2c-4e22-ac34-cdc0b0ae600a | https://app.dodoex.io | app.dodoex.io | |||||||
![]() |
2,2
Dưới trung bình
|
$185,4 Triệu 6,36%
|
0,10% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
105 Đồng tiền | 117 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Vanilla Tùy chọn
Staking (cryptocurrencies)
|
78.729 (100,00%) | e4b40c1c-992f-4789-8e7f-90991a58ca3d | https://www.bit.com | ||||||
![]() |
2,2
Dưới trung bình
|
$11,2 Triệu 19,80%
|
145 Đồng tiền | 191 Cặp tỷ giá |
|
|
219.026 (99,79%) | 8fc92499-2c3d-4fdc-8a60-85224de9c59f | https://openocean.finance/ | ||||||||
![]() |
2,2
Dưới trung bình
|
$5,1 Triệu 4,93%
|
Các loại phí | Các loại phí | 25 Đồng tiền | 33 Cặp tỷ giá |
|
|
58.355 (100,00%) | 9580eccf-b1fa-4f2e-bd47-a2bd2504db9d | https://www.catex.io/ | ||||||
![]() |
2,2
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 67 Đồng tiền |
|
|
84.989 (100,00%) | 83a3c6fc-bec9-47f5-a826-65c5f20dad38 | https://www.quidax.com/ | ||||||||
![]() |
2,2
Dưới trung bình
|
$87,0 Triệu 37,12%
|
54 Đồng tiền | 71 Cặp tỷ giá |
|
|
182.502 (98,07%) | 035441f1-ccb8-46e0-b20a-f8d5a8276cd8 | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | |||||||
![]() |
2,2
Dưới trung bình
|
$4,6 Triệu 66,24%
|
36 Đồng tiền | 93 Cặp tỷ giá |
|
|
182.502 (98,07%) | d9544adc-9223-47d6-8fbe-6d4675e6cda3 | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | |||||||
![]() |
2,2
Dưới trung bình
|
$1,1 Triệu 42,76%
|
51 Đồng tiền | 208 Cặp tỷ giá |
|
|
182.502 (98,07%) | 0226fe50-8c7e-46cf-aa3e-a8f04f5f3dad | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | |||||||
![]() |
2,2
Dưới trung bình
|
$751.689 15,74%
|
100 Đồng tiền | 122 Cặp tỷ giá |
|
|
147.423 (99,69%) | 037b4d82-b579-459f-9fa9-fe8285f6715d | https://exchange.biswap.org/#/swap | exchange.biswap.org | |||||||
![]() |
2,2
Dưới trung bình
|
$1.406 50,46%
|
Các loại phí | Các loại phí | 102 Đồng tiền | 160 Cặp tỷ giá |
|
|
138.050 (100,00%) | 98da7bc9-61bf-4dcd-8b50-32b41451c52e | https://graviex.net/ | ||||||
![]() |
2,1
Dưới trung bình
|
$13,3 Triệu 32,02%
|
Các loại phí | Các loại phí | 95 Đồng tiền | 119 Cặp tỷ giá |
|
|
48.028 (100,00%) | b64f36ec-1df4-4dab-a251-f0b0d1810871 | https://vindax.com/ | ||||||
![]() |
2,1
Dưới trung bình
|
$21,6 Tỷ 3,68%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
658 Đồng tiền | 845 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
20.235 (100,00%) | 92fd7c82-e4b9-45dd-9bca-f0aa39c2b766 | https://www.lbank.info/ | |||||||
![]() |
2,1
Dưới trung bình
|
$109,1 Triệu 30,49%
|
0,50% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
153 Đồng tiền | 272 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
44.057 (100,00%) | d94a7456-3155-4444-8f73-d6a18b9fc856 | https://fmfw.io/ | |||||||
![]() |
2,1
Dưới trung bình
|
$2,9 Triệu 44,59%
|
Các loại phí | Các loại phí | 23 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |
ZAR
|
|
139.990 (100,00%) | 98aeb930-2782-48a8-8304-07862256a846 | https://www.valr.com | ||||||
![]() |
2,1
Dưới trung bình
|
$94,8 Triệu 31,28%
|
Các loại phí | Các loại phí | 107 Đồng tiền | 148 Cặp tỷ giá |
|
|
32.372 (100,00%) | 2f706b4b-583f-4e38-a875-0be134be8ab3 | https://trade.mandala.exchange/ | trade.mandala.exchange | |||||
![]() |
2,1
Dưới trung bình
|
$10.625 53,69%
|
10 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
48.981 (100,00%) | 24b4a2bb-8d30-411a-8bda-fc1985c46e4d | https://waves.exchange/ | ||||||||
![]() |
2,1
Dưới trung bình
|
$197,8 Triệu 1,77%
|
Các loại phí | Các loại phí | 124 Đồng tiền | 278 Cặp tỷ giá |
|
|
65.308 (100,00%) | bfa43b72-c21c-41a1-8fed-d8ed08a16d57 | https://tokenize.exchange/ | ||||||
![]() |
2,1
Dưới trung bình
|
$5,7 Triệu 1,17%
|
Các loại phí | Các loại phí | 230 Đồng tiền | 242 Cặp tỷ giá |
|
|
65.494 (100,00%) | 795d4881-6c56-4626-be45-7d81884670a1 | https://www.finexbox.com/ | ||||||
![]() |
2,1
Dưới trung bình
|
$114,4 Triệu 10,42%
|
Các loại phí | Các loại phí | 29 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
99.407 (100,00%) | f7a2c11d-8d0d-4a38-ab25-2a5941a268df | https://thorchain.org/ | ||||||
![]() |
2,1
Dưới trung bình
|
$132 64,69%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
95.895 (100,00%) | 7f8e4d15-3cc8-4990-a3cd-a2cfb2cf3bfe | https://defikingdoms.com/ | ||||||